
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
redress nghĩa là sửa chữa. Học cách phát âm, sử dụng từ redress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sửa chữa
Từ "redress" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Tóm tắt:
Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, YouTube (tìm kiếm "redress pronunciation") để nghe phát âm trực quan và luyện tập theo.
Từ "redress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:
Tổng kết:
Chức năng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ/Động từ | Sửa chữa, khắc phục | The company provided a redress for the error. (Công ty đã khắc phục sai sót.) |
Danh từ | Lấy lại, đòi lại | He sought redress for the stolen goods. (Anh ta đòi lại hàng bị đánh cắp.) |
Động từ (ít phổ biến) | Xả hết cơn giận | Exercise helps me redress my anger. (Tập thể dục giúp tôi xả bớt sự tức giận.) |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi đưa ra ví dụ phù hợp hơn.
Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "redress" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc bạn muốn tôi đưa ra một số cụm từ đi kèm với từ này?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()