redress là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

redress nghĩa là sửa chữa. Học cách phát âm, sử dụng từ redress qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ redress

redressverb

sửa chữa

/rɪˈdres//rɪˈdres/

Từ "redress" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /ˈrɛdˌrɛs/
  • Nghe phát âm chính xác: [ˈrɛdˌrɛs]
    • ˈrɛd: Phát âm như từ "red" (màu đỏ), trọng âm rơi vào âm tiết này.
    • ˌrɛs: Phát âm như từ "ress", kéo dài một chút, trọng âm rơi vào âm tiết này.

Tóm tắt:

  • Red (như từ "red")
  • ress (kéo dài một chút)

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như Google Translate, YouTube (tìm kiếm "redress pronunciation") để nghe phát âm trực quan và luyện tập theo.

Cách sử dụng và ví dụ với từ redress trong tiếng Anh

Từ "redress" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Sửa chữa, khắc phục (noun & verb):

  • Noun (Danh từ): Là hành động hoặc phương pháp sửa chữa, khắc phục một sự bất công, sai sót, hoặc thiệt hại.
    • Ví dụ: "The company offered compensation as a redress for the damage." (Công ty đã trả bồi thường như một biện pháp khắc phục cho thiệt hại.)
    • Ví dụ: "Justice is about achieving redress for victims of crime." (Công lý là về việc đạt được sự khắc phục cho nạn nhân của tội phạm.)
  • Verb (Động từ): Sửa chữa, khắc phục, bồi thường, đòi lại một điều gì bị mất hoặc bị thiệt hại.
    • Ví dụ: "The government is seeking redress for the environmental damage caused by the factory." (Chính phủ đang tìm kiếm sự khắc phục cho thiệt hại môi trường gây ra bởi nhà máy.)
    • Ví dụ: "She demanded redress for the unfair dismissal." (Cô ta đòi bồi thường cho việc bị sa thải không công bằng.)

2. Lấy lại, đòi lại (noun):

  • Trong một số ngữ cảnh, "redress" có thể dùng để chỉ hành động lấy lại một cái gì đó bị mất hoặc một quyền lợi bị xâm phạm.
    • Ví dụ: "He sought redress for the injustices he suffered." (Anh ta tìm kiếm sự đòi bồi thường cho những bất công mà anh ta đã trải qua.)

3. (Ít phổ biến hơn) Xả hết cơn giận, trút bỏ (verb):

  • Trong bối cảnh này, "redress" có nghĩa là giải tỏa sự tức giận, đau khổ, hoặc bất mãn.
    • Ví dụ: "After a difficult day, I went for a run to redress my frustrations." (Sau một ngày khó khăn, tôi đi chạy bộ để xả hết sự bực tức.)

Tổng kết:

Chức năng Nghĩa Ví dụ
Danh từ/Động từ Sửa chữa, khắc phục The company provided a redress for the error. (Công ty đã khắc phục sai sót.)
Danh từ Lấy lại, đòi lại He sought redress for the stolen goods. (Anh ta đòi lại hàng bị đánh cắp.)
Động từ (ít phổ biến) Xả hết cơn giận Exercise helps me redress my anger. (Tập thể dục giúp tôi xả bớt sự tức giận.)

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng, bạn có thể xem thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể nếu bạn muốn tôi đưa ra ví dụ phù hợp hơn.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào của từ "redress" không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc bạn muốn tôi đưa ra một số cụm từ đi kèm với từ này?

Thành ngữ của từ redress

redress the balance
to make a situation equal or fair again
  • For years poorer children have had to put up with a lower quality education, and now is the time to redress the balance.

Bình luận ()