reputation là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

reputation nghĩa là sự nổi tiếng, nổi danh. Học cách phát âm, sử dụng từ reputation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ reputation

reputationnoun

sự nổi tiếng, nổi danh

/ˌrɛpjʊˈteɪʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ reputation

Từ "reputation" được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ri-pyu-te-shun

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • ri - Giống như tiếng Việt "rì"
  • pyu - Giống như tiếng Việt "pyu" (nhấn mạnh)
  • te - Giống như tiếng Việt "tê"
  • shun - Giống như tiếng Việt "sun" (nhấn mạnh)

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ reputation trong tiếng Anh

Từ "reputation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và thường liên quan đến việc người hoặc tổ chức được đánh giá như thế nào trong mắt công chúng hoặc một nhóm cụ thể. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:

1. Định nghĩa chung:

  • Noun (Danh từ): Danh tiếng, uy tín, tiếng thơm. Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • Ví dụ: “He has a good reputation for honesty.” (Anh ấy có danh tiếng tốt về sự trung thực.)
    • Ví dụ: "The company's reputation is at risk after the scandal." (Danh tiếng của công ty đang bị đe dọa sau vụ bê bối.)

2. Như một tính từ (Adjective): Quan trọng liên quan đến danh tiếng, uy tín.

* **Ví dụ:** "She is a **reputable** lawyer." (Cô ấy là một luật sư uy tín.)
* **Ví dụ:** "It’s a **reputational** issue.” (Đây là một vấn đề liên quan đến danh tiếng.)

3. Cách sử dụng cụ thể:

  • Building a reputation (Xây dựng danh tiếng): Việc tạo dựng một danh tiếng tốt, thường thông qua hành động, lời nói và thái độ.

    • Ví dụ: “Hard work and dedication will help you build a strong reputation.” (Làm việc chăm chỉ và tận tâm sẽ giúp bạn xây dựng một danh tiếng vững chắc.)
  • Damaging a reputation (Hại danh tiếng): Việc làm suy giảm danh tiếng của ai đó hoặc một tổ chức.

    • Ví dụ: "The leaked emails seriously damaged his reputation." (Những email bị rò rỉ đã gây tổn hại nghiêm trọng đến danh tiếng của anh ấy.)
  • Good reputation (Danh tiếng tốt): Là một điều được đánh giá cao, thường đi kèm với sự tin tưởng và tôn trọng.

    • Ví dụ: “The school has a good reputation for academic excellence.” (Trường học có danh tiếng tốt về sự xuất sắc về học thuật.)
  • Bad reputation (Danh tiếng xấu): Là một điều không được đánh giá cao, thường đi kèm với sự nghi ngờ và khinh bỉ.

    • Ví dụ: “The bar has a bad reputation for being overcrowded and noisy.” (Quán bar có danh tiếng xấu về việc đông đúc và ồn ào.)
  • Reputation precedes (Danh tiếng đi trước): Danh tiếng của ai đó đã được biết đến trước khi họ xuất hiện.

    • Ví dụ: “His reputation precedes him – he’s a renowned expert in his field.” (Danh tiếng của anh ấy đã đi trước - anh ấy là một chuyên gia nổi tiếng trong lĩnh vực của mình.)

Mẹo để sử dụng từ "reputation":

  • Thay thế bằng: Bạn có thể thay thế "reputation" bằng các từ như "standing," "track record," "image," hoặc "name" tùy theo ngữ cảnh.
  • Chú ý nghĩa bóng: “Reputation” có thể liên quan đến cả danh tiếng cá nhân và danh tiếng của tổ chức.

Để tôi giúp bạn tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn muốn sử dụng từ "reputation" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: viết email, thuyết trình, bài luận, v.v.)
  • Bạn muốn diễn đạt ý tưởng cụ thể nào liên quan đến "reputation"?

Bình luận ()