
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
reputation nghĩa là sự nổi tiếng, nổi danh. Học cách phát âm, sử dụng từ reputation qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự nổi tiếng, nổi danh
Từ "reputation" được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "reputation" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, và thường liên quan đến việc người hoặc tổ chức được đánh giá như thế nào trong mắt công chúng hoặc một nhóm cụ thể. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ:
* **Ví dụ:** "She is a **reputable** lawyer." (Cô ấy là một luật sư uy tín.)
* **Ví dụ:** "It’s a **reputational** issue.” (Đây là một vấn đề liên quan đến danh tiếng.)
Building a reputation (Xây dựng danh tiếng): Việc tạo dựng một danh tiếng tốt, thường thông qua hành động, lời nói và thái độ.
Damaging a reputation (Hại danh tiếng): Việc làm suy giảm danh tiếng của ai đó hoặc một tổ chức.
Good reputation (Danh tiếng tốt): Là một điều được đánh giá cao, thường đi kèm với sự tin tưởng và tôn trọng.
Bad reputation (Danh tiếng xấu): Là một điều không được đánh giá cao, thường đi kèm với sự nghi ngờ và khinh bỉ.
Reputation precedes (Danh tiếng đi trước): Danh tiếng của ai đó đã được biết đến trước khi họ xuất hiện.
Mẹo để sử dụng từ "reputation":
Để tôi giúp bạn tốt hơn, bạn có thể cho tôi biết:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()