Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
retirement nghĩa là sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc. Học cách phát âm, sử dụng từ retirement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc

Từ "retirement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Kết hợp lại, phát âm đầy đủ là: rɪˈtreɪtmənt (có dấu nối và nhấn mạnh vào âm "ret").
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "retirement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
| Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) | Nghĩa |
|---|---|---|
| Retirement | Retire | Quá trình, hành động về hưu trí |
| Retirement age | Retire | Tuổi nghỉ hưu |
| Retirement fund | N/A | Khoản tiền tiết kiệm cho nghỉ hưu |
| Retirement (Slang) | N/A | Quán rượu cũ |
| Retirement (Thể thao) | Retire | Tạm nghỉ, treo giày vĩnh viễn trong thể thao |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "retirement", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong câu nào không?
The government is debating raising the age of ________ to address pension shortages.
a) resignation
b) retirement
c) promotion
d) unemployment
Which of the following are common financial concerns for older adults? (Chọn nhiều đáp án)
a) Retirement savings
b) Student loans
c) Inheritance taxes
d) Childcare costs
His sudden ________ surprised everyone; he left without a farewell speech.
a) retirement
b) dismissal
c) sabbatical
d) vacation
To ensure a comfortable ________, experts recommend investing early.
a) career
b) retirement
c) hobby
d) education
She took a ________ to care for her family but plans to return to work.
a) retirement
b) break
c) leave
d) pension
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()