retirement là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

retirement nghĩa là sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc. Học cách phát âm, sử dụng từ retirement qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ retirement

retirementnoun

sự ẩn dật, nơi hẻo lánh, sự về hưu, sự nghỉ việc

/rɪˈtʌɪəm(ə)nt/
Định nghĩa & cách phát âm từ retirement

Từ "retirement" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ret - nghe như "ret" trong từ "retina"
  • irem - nghe như "irem" trong từ "remember"
  • ent - nghe như "ent" trong từ "enter"

Kết hợp lại, phát âm đầy đủ là: rɪˈtreɪtmənt (có dấu nối và nhấn mạnh vào âm "ret").

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn sau:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ retirement trong tiếng Anh

Từ "retirement" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Sự về hưu (Noun - Danh từ):

  • General meaning: Đây là nghĩa phổ biến nhất, nghĩa là quá trình hoặc hành động về hưu trí sau một thời gian làm việc.
    • Example: "He's planning his retirement next year." (Ông ấy đang lên kế hoạch về hưu trí vào năm tới.)
    • Example: "After 40 years of service, she finally reached retirement age." (Sau 40 năm phục vụ, cuối cùng bà cũng đến tuổi nghỉ hưu.)
  • Phần thưởng về hưu (Pension/Retirement fund): Đôi khi "retirement" dùng để chỉ khoản tiền tiết kiệm dành cho việc nghỉ hưu.
    • Example: "He saved diligently for his retirement fund." (Ông ấy tiết kiệm cẩn thận cho quỹ hưu trí của mình.)

2. Việc rời bỏ một vị trí (Verb - Động từ):

  • To resign from a position: Từ "retire" (dạng động từ) có nghĩa là từ chức, xin nghỉ việc. "Retirement" thường được sử dụng trong câu này để nhấn mạnh sự quyết định này.
    • Example: "The CEO decided to retire from his position." (Giám đốc điều hành quyết định từ chức khỏi vị trí của mình.)
    • Example: "She retired from the army after 20 years of service." (Cô ấy từ ngũ quân sau 20 năm phục vụ.)

3. (Miền Nam Hoa Kỳ) Quán rượu cũ (Noun - Danh từ - Slang):

  • Old bar: Trong tiếng lóng miền Nam Hoa Kỳ, "retirement" có nghĩa là một quán rượu cũ, thường là nơi gặp gỡ của những người lớn tuổi, nơi có bầu không khí thân thiện và thoải mái.
    • Example: "Let's go to the retirement down the street." (Đi quán rượu cũ trên đường phố đi.)

4. (Trong thể thao) Tạm nghỉ/Tạm nghỉ xuất sắc (Noun - Danh từ và Verb - Động từ):

  • To take a break: Trong thể thao, "retirement" có nghĩa là một vận động viên quyết định tạm nghỉ thi đấu hoặc treo giày vĩnh viễn.
    • Example: "He retired after winning the championship." (Ông ấy nghỉ hưu sau khi giành chức vô địch.)
    • Example: "The tennis star announced his retirement last week." (Ngôi sao quần vợt đã tuyên bố nghỉ hưu vào tuần trước.)

Tổng kết:

Danh từ (Noun) Động từ (Verb) Nghĩa
Retirement Retire Quá trình, hành động về hưu trí
Retirement age Retire Tuổi nghỉ hưu
Retirement fund N/A Khoản tiền tiết kiệm cho nghỉ hưu
Retirement (Slang) N/A Quán rượu cũ
Retirement (Thể thao) Retire Tạm nghỉ, treo giày vĩnh viễn trong thể thao

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "retirement", bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh mà bạn muốn sử dụng nó. Bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ này trong câu nào không?

Luyện tập với từ vựng retirement

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. After decades of working as a doctor, Mr. Smith is now enjoying his peaceful ________ in the countryside.
  2. The company offers a generous ________ plan, including health benefits and monthly pensions.
  3. Many employees fear that automation might lead to job ________ rather than career advancement.
  4. She celebrated her ________ by traveling to Europe, but her colleagues chose a farewell party.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The government is debating raising the age of ________ to address pension shortages.
    a) resignation
    b) retirement
    c) promotion
    d) unemployment

  2. Which of the following are common financial concerns for older adults? (Chọn nhiều đáp án)
    a) Retirement savings
    b) Student loans
    c) Inheritance taxes
    d) Childcare costs

  3. His sudden ________ surprised everyone; he left without a farewell speech.
    a) retirement
    b) dismissal
    c) sabbatical
    d) vacation

  4. To ensure a comfortable ________, experts recommend investing early.
    a) career
    b) retirement
    c) hobby
    d) education

  5. She took a ________ to care for her family but plans to return to work.
    a) retirement
    b) break
    c) leave
    d) pension


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. He stopped working at 60 and now lives on his savings.
  2. The organization provides support for elderly employees transitioning out of the workforce.
  3. Her resignation letter mentioned a desire to focus on personal projects.

Bình luận ()