transition là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

transition nghĩa là chuyển đổi. Học cách phát âm, sử dụng từ transition qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ transition

transitionnoun

chuyển đổi

/trænˈzɪʃn//trænˈzɪʃn/

Từ "transition" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˌtrænsɪˈʃən

Phát âm chi tiết hơn:

  • træns: nghe như "tran" (giống chữ "tran" trong tiếng Việt) nhưng phần "a" kéo dài một chút.
  • i: nghe như "i" thông thường.
  • ʃən: nghe như "shun" (giống chữ "shun" trong tiếng Việt).

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ transition trong tiếng Anh

Từ "transition" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Dưới đây là giải thích chi tiết và các ví dụ minh họa:

1. Sự chuyển đổi, quá trình chuyển đổi (Noun - danh từ):

  • Nghĩa: Sự chuyển đổi từ trạng thái, hình thức, hoặc tình huống này sang trạng thái, hình thức, hoặc tình huống khác. Đây là nghĩa phổ biến nhất của "transition".
  • Ví dụ:
    • "The transition from summer to fall is always bittersweet." (Quá trình chuyển đổi từ mùa hè sang mùa thu luôn có vị đắng ngọt ngào.)
    • "The company is undergoing a major transition in its leadership." (Công ty đang trải qua một quá trình chuyển đổi lớn trong lãnh đạo của mình.)
    • "We need to plan a smooth transition to the new system." (Chúng ta cần lên kế hoạch cho một quá trình chuyển đổi suôn sẻ đến hệ thống mới.)

2. Dịch chuyển, chuyển hướng (Noun - danh từ):

  • Nghĩa: Sự thay đổi hướng, thái độ, hoặc suy nghĩ.
  • Ví dụ:
    • "There was a noticeable transition in his attitude after he met his mentor." (Có một sự chuyển hướng đáng chú ý trong thái độ của anh ấy sau khi gặp người cố vấn.)
    • "The argument went through a rapid transition from politics to personal feelings." (Biện luận nhanh chóng chuyển đổi từ chính trị sang cảm xúc cá nhân.)

3. Chuyển tiếp (Verb - động từ):

  • Nghĩa: Hành động chuyển đổi hoặc chuyển từ một điểm đến điểm khác, thường là một bước tiếp theo.
  • Ví dụ:
    • "The schools are transitioning to a new curriculum." (Các trường đang chuyển đổi sang một chương trình giảng dạy mới.)
    • "Let's transition smoothly from the old to the new method." (Hãy chuyển tiếp một cách suôn sẻ từ phương pháp cũ sang phương pháp mới.)
    • "The government is transitioning to a more sustainable energy policy." (Chính phủ đang chuyển tiếp sang một chính sách năng lượng bền vững hơn.)

4. Định kỳ chuyển đổi (Noun - danh từ) - thường dùng trong bối cảnh công việc hoặc chức danh:

  • Nghĩa: Thường dùng để chỉ việc thay đổi người giữ một vị trí hoặc chức danh theo một chu kỳ định kỳ (ví dụ: thay thế người cũ bằng người mới).
  • Ví dụ: "The transition period allows the new executive to learn from the previous one." (Giai đoạn chuyển giao cho phép người đứng đầu mới học hỏi từ người trước.)

Một số lưu ý khi sử dụng:

  • Chuyển đổi mượt mà: Thường dùng "smooth transition" để diễn tả một quá trình chuyển đổi diễn ra dễ dàng và không gây ra nhiều vấn đề.
  • Tập trung vào quá trình: “Transition” thường nhấn mạnh vào quá trình chuyển đổi hơn là kết quả cuối cùng.
  • Ngữ cảnh: Nghĩa của “transition” phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hãy đọc kỹ câu và đoạn văn để hiểu rõ ý nghĩa.

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "transition" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ:

  • Bạn đang viết về một dự án?
  • Bạn đang học về một khái niệm cụ thể (ví dụ: thay đổi khí hậu, thay đổi công nghệ)?

Bình luận ()