wage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

wage nghĩa là tiền lương, tiền công. Học cách phát âm, sử dụng từ wage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ wage

wagenoun

tiền lương, tiền công

/weɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ wage

Từ "wage" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Wage (n.): Lương, tiền công - Phát âm: /ˈweɪdʒ/

  • Phát âm âm tiết đầu: /ˈweɪ/ - gần giống "way" (cách)
  • Phát âm âm tiết thứ hai: /dʒ/ - giống âm "j" trong "jump"

2. Wage (v.): Trao tiền công, trả lương - Phát âm: /weɪdʒ/

  • Phát âm nguyên từ: /weɪdʒ/ - giống cách phát âm ở trên

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ wage trong tiếng Anh

Từ "wage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Tiền lương (Compensation for labor): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "wage". Nó đề cập đến tiền lương mà một người nhận được để làm việc.

  • Ví dụ:
    • "He earns a good wage as a software engineer." (Anh ấy kiếm được một mức lương tốt như một kỹ sư phần mềm.)
    • "Workers are demanding higher wages." (Người lao động đang đòi hỏi mức lương cao hơn.)
    • "Minimum wage is set by the government." (Mức lương tối thiểu do chính phủ đặt ra.)

2. Tiền thưởng, phụ cấp (Bonus, allowance): Trong một số trường hợp, "wage" có thể dùng để chỉ các khoản tiền thưởng hoặc phụ cấp kèm theo lương chính. Tuy nhiên, thường thì “bonus” hoặc "allowance" được sử dụng cho các trường hợp này.

  • Ví dụ:
    • "His wage included a performance bonus." (Mức lương của anh ấy bao gồm một khoản thưởng thành tích.) (Cách dùng này ít phổ biến hơn.)

3. (Đặt tên) Tiền lương hàng tuần/tháng (Hourly wage): "Wage" có thể được dùng để chỉ số tiền mà người lao động nhận được cho mỗi giờ làm việc.

  • Ví dụ:
    • "The employee's wage is $15 per hour." (Mức lương của nhân viên là 15 đô la mỗi giờ.)
    • "We need to calculate the wage for each worker." (Chúng ta cần tính lương cho mỗi công nhân.)

4. (Ít phổ biến hơn) Tiền công, bản lĩnh (A payment for services rendered): Trong một số ngữ cảnh, "wage" có thể dùng để diễn tả tiền công hoặc bản lĩnh, thường liên quan đến một công việc cụ thể.

  • Ví dụ:
    • “He charged a high wage for his portrait.” (Anh ta tính phí một mức giá cao cho bức chân dung.) (Đây là một cách dùng ít phổ biến hơn, thường dùng trong nghệ thuật.)

Lời khuyên:

  • Trong hầu hết các trường hợp, “salary” thường được dùng để chỉ tiền lương cố định hàng năm, trong khi “wage” thường được dùng để chỉ tiền lương theo giờ hoặc tiền lương tạm thời.
  • Để hiểu rõ nghĩa của "wage" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét các từ và cụm từ xung quanh nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào của từ "wage" không? Ví dụ như:

  • Sự khác biệt giữa wage và salary?
  • Cách sử dụng “wage” trong các loại hợp đồng lao động?

Bình luận ()