sow là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sow nghĩa là heo nái, lợn cái. Học cách phát âm, sử dụng từ sow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sow

sowverb

heo nái, lợn cái

/səʊ/
Định nghĩa & cách phát âm từ sow

Từ "sow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Sow (nhiễm giống):

  • Phát âm: /səʊ/ (dấu trọng âm rơi vào âm 'o')
  • Cách phát âm chi tiết:
    • s: phát âm như âm "s" trong "sun"
    • o: phát âm như âm "o" trong "go"
    • w: phát âm như âm "w" trong "water" (thường được lồng tiếng gần âm "w" trong tiếng Việt)

2. Sow (cấy hạt giống):

  • Phát âm: /saʊ/ (dấu trọng âm rơi vào âm 'o')
  • Cách phát âm chi tiết:
    • s: phát âm như âm "s" trong "sun"
    • o: phát âm như âm "aw" như trong "saw"
    • w: phát âm như âm "w" trong "water" (thường được lồng tiếng gần âm "w" trong tiếng Việt)

Lời khuyên:

  • Nghe: Cách tốt nhất để học phát âm chính xác là nghe các người bản xứ phát âm từ này. Bạn có thể tìm kiếm trên Google hoặc YouTube với từ "how to pronounce sow".
  • Luyện tập: Luyện tập phát âm thường xuyên và ghi âm lại để so sánh với cách phát âm chuẩn.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sow trong tiếng Anh

Từ "sow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:

1. Sow (gieo hạt giống):

  • Ý nghĩa: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "sow". Nó có nghĩa là đặt hạt giống vào đất để trồng cây.
  • Ví dụ:
    • "The farmer will sow corn this spring." (Người nông dân sẽ gieo ngô vào mùa xuân này.)
    • "I sowed sunflower seeds in the garden last week." (Tôi đã gieo hạt hướng dương trong vườn vào tuần trước.)

2. Sow (gieo rắc - nghĩa bóng):

  • Ý nghĩa: Trong nghĩa bóng, "sow" có nghĩa là gây ra, tạo ra một điều gì đó, thường là một vấn đề hoặc ý tưởng.
  • Ví dụ:
    • "He sowed seeds of doubt in the minds of the voters." (Ông đã gieo rắc những hạt giống nghi ngờ trong tâm trí những cử tri.)
    • "The company sowed the seeds of its own destruction with poor management." (Công ty đã gieo rắc những hạt giống của sự hủy diệt của chính nó bằng cách quản lý kém.)

3. Sow (giả vờ, nói dối):

  • Ý nghĩa: "Sow" có thể dùng để chỉ hành động giả vờ, nói dối, thi pháp.
  • Ví dụ:
    • "He sowed innocent in order to trick her." (Anh ta giả vờ ngây thơ để lừa cô ấy.)

4. Sow (chó cái, cho giống):

  • Ý nghĩa: Trong nông nghiệp, "sow" còn dùng để chỉ con chó cái cho giống.
  • Ví dụ: "The breeder used a prize-winning sow to produce purebred piglets." (Người chăn nuôi đã sử dụng một con chó cái xuất sắc để sản xuất những chú lợn con thuần chủng.)

Tổng kết:

Nghĩa Ví dụ
Gieo hạt giống "He sowed wheat in the field."
Gieo rắc (nghĩa bóng) "Her words sowed discord."
Giả vờ, nói dối "He sowed a story to cover up."
Chó cái, cho giống "The farm has a large sow herd."

Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "sow" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "sow" không?


Bình luận ()