
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sow nghĩa là heo nái, lợn cái. Học cách phát âm, sử dụng từ sow qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
heo nái, lợn cái
Từ "sow" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sow" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, phụ thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng của nó:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Gieo hạt giống | "He sowed wheat in the field." |
Gieo rắc (nghĩa bóng) | "Her words sowed discord." |
Giả vờ, nói dối | "He sowed a story to cover up." |
Chó cái, cho giống | "The farm has a large sow herd." |
Lưu ý: Để hiểu rõ nghĩa của "sow" trong một tình huống cụ thể, bạn cần xem xét ngữ cảnh xung quanh.
Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một nghĩa cụ thể của "sow" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()