ship là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

ship nghĩa là tàu, tàu thủy. Học cách phát âm, sử dụng từ ship qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ ship

shipnoun

tàu, tàu thủy

/ʃɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ ship

Từ "ship" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /ʃɪp/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • Pronunciation: /ʃɪp/
  • Phát âm chi tiết:
    • ʃ - giống như chữ "sh" trong tiếng Việt (nhưng hơi nhẹ hơn và không có âm "v" sau đó)
    • ɪ - âm "i" ngắn như trong "bit"
    • p - âm "p" như trong "pen"
  • Ví dụ: ship (con tàu), ship (gửi)

2. /sɪp/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng để chỉ "lấy một ngụm")

  • Pronunciation: /sɪp/
  • Phát âm chi tiết:
    • s - âm "s" như trong "sun"
    • ɪ - âm "i" ngắn như trong "bit"
    • p - âm "p" như trong "pen"
  • Ví dụ: sip (một ngụm nước), sip (uống một ngụm)

Lưu ý:

  • Khi nói về con tàu, bạn nên dùng cách phát âm /ʃɪp/.
  • Khi muốn nói về hành động "uống một ngụm", bạn nên dùng cách phát âm /sɪp/.

Lời khuyên:

  • Bạn có thể nghe từ "ship" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ ship trong tiếng Anh

Từ "ship" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Động từ (Verb):

  • Gửi hàng (by sea/ocean): Đây là nghĩa phổ biến nhất.
    • “We need to ship the goods to Europe.” (Chúng ta cần vận chuyển hàng hóa đến châu Âu.)
    • “The company ships products all over the world.” (Công ty vận chuyển sản phẩm trên toàn thế giới.)
  • Gửi (trong email/message):
    • “I’ll ship you the document as soon as possible.” (Tôi sẽ gửi tài liệu cho bạn càng sớm càng tốt.)
  • Thủy lợi (cổ điển, ít dùng hiện nay): (Ví dụ: "He shipped the canal.") - Đây là một cách diễn đạt đã lỗi thời, chỉ việc thông thuyền qua kênh đào.

2. Danh từ (Noun):

  • Hàng (chủ yếu là hàng hóa):
    • “The ship was loaded with cargo.” (Hàng tàu đã được chở đầy hàng hóa.)
    • “We ordered a new ship to transport the goods.” (Chúng tôi đã đặt một con tàu để vận chuyển hàng hóa.)
  • Tàu (vận tải):
    • “The cruise ship is luxurious.” (Con tàu du lịch sang trọng.)
    • “The cargo ship is traveling across the Atlantic.” (Con tàu chở hàng đang đi qua Đại Tây Dương.)
  • Văn bản (email/message): (Ví dụ: "Did you ship the email?") - Dùng để chỉ một bản tin đã được gửi đi.
  • Con vật (gà, vịt...): (Bí mật, ít dùng) - Trong ngữ cảnh lịch sử hoặc nông nghiệp, "ship" có thể dùng để chỉ một đàn gà hoặc vịt.

3. Những cách dùng khác:

  • Ship out (ví dụ: "Ship out the orders"): Thuật ngữ trong thương mại điện tử, nghĩa là gửi đơn hàng cho khách hàng.
  • Ship a meeting (ví dụ: "Let's ship this meeting to next week"): Tạm dịch là "chuyển việc họp sang tuần tới" hoặc "chuyển việc họp sang lịch khác".

Lưu ý:

  • Tính số:
    • Hàng (cargo ship): Số nhiều (cargo ships)
    • Tàu (ship): Số ít (ships)

Để hiểu rõ hơn cách sử dụng "ship" trong một ngữ cảnh cụ thể, hãy xem xét câu và tình huống xung quanh.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể nào không? Ví dụ: bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng "ship" trong một tình huống nhất định, hoặc bạn muốn tôi tập trung vào một nghĩa cụ thể của từ này?

Thành ngữ của từ ship

(like rats) deserting/leaving a sinking ship
(humorous, disapproving)used to talk about people who leave an organization, a company, etc. that is having difficulties, without caring about the people who are left
    jump ship
    to leave the ship on which you are serving, without permission
      to leave an organization that you belong to, suddenly and unexpectedly
        run a tight ship
        to organize something in a very efficient way, controlling other people very closely
          spoil the ship for a ha’p’orth/ha’pennyworth of tar
          (saying)to cause something good to fail because you did not spend a small but necessary amount of money or time on a small but essential part of it

            Bình luận ()