Từ "send" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau và mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
1. (Động từ) Gửi, cho:
- Gửi tin nhắn, email, thư: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
- “I need to send an email to my boss.” (Tôi cần gửi một email cho sếp của tôi.)
- “Can you send me the document?” (Bạn có thể gửi tài liệu này cho tôi không?)
- “She sent me a postcard from Italy.” (Cô ấy đã gửi cho tôi một tấm bưu thiếp từ Ý.)
- Gửi hàng hóa, bưu kiện:
- “The package will be sent tomorrow.” (Bao hàng sẽ được gửi vào ngày mai.)
- “I sent a parcel to my friend.” (Tôi đã gửi một gói hàng cho bạn của tôi.)
- Gửi thông tin, yêu cầu:
- “He sent a request for more information.” (Anh ấy đã gửi một yêu cầu thêm thông tin.)
2. (Động từ - về cảm xúc, suy nghĩ): Gửi, mang đến:
- Gửi lời chúc, lời thăm hỏi:
- “I’m going to send my best wishes to your family.” (Tôi sẽ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến gia đình bạn.)
- “He sent me a message of support.” (Anh ấy đã gửi cho tôi một thông điệp ủng hộ.)
- Gửi sự cảm thông, đồng cảm:
- “I sent my condolences to her family." (Tôi đã gửi lời chia buồn đến gia đình cô ấy.)
- Gửi (tinh thần, ý định): (Ít dùng hơn, thường thấy trong văn học, thơ)
- “The wind sent a shiver down my spine.” (Gió đã gửi một cơn run dọc sống lưng tôi.)
3. (Tính từ): Gửi, thuộc về việc gửi:
- “A sent letter” (Một lá thư đã gửi)
- “He was sent to the hospital.” (Anh ấy được đưa đến bệnh viện - nghĩa là bị gửi đến bệnh viện)
4. Trong các cụm từ khác:
- Send off: Chào tạm biệt, đưa ai đó đi.
- “We sent her off with a kiss.” (Chúng tôi đã chào tạm biệt cô ấy bằng một nụ hôn.)
- Send up: (Thường chỉ về việc gây rối, làm phiền) - Ví dụ: "He sent up a shout." (Anh ta đã la lên/gây rối.)
- Send around: Phân phát, chia sẻ.
- “The organizers sent around leaflets.” (Những người tổ chức đã phát tờ rơi.)
Lưu ý:
- Cấu trúc "send + object + (to/with) + receiver": Đây là cấu trúc phổ biến khi dùng "send" để gửi tin nhắn, email, thư.
- Thể loại: "Send" có thể ở thì hiện tại đơn (send), quá khứ đơn (sent), hiện tại tiếp diễn (sending) hoặc quá khứ tiếp diễn (was/were sending).
Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "send" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn. Ví dụ: Bạn đang muốn gửi email, gửi đồ, hay có một ý tưởng khác?
Bình luận ()