send là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

send nghĩa là gửi, phái đi. Học cách phát âm, sử dụng từ send qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ send

sendverb

gửi, phái đi

/sɛnd/
Định nghĩa & cách phát âm từ send

Từ "send" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /sɛnd/: Đây là cách phát âm phổ biến nhất, thường được sử dụng khi bạn muốn nói về hành động "gửi" (ví dụ: send an email, send a letter).

  • Phần "se": Giống như tiếng Việt, phát âm "s" rõ ràng.
  • Phần "nd": Phát âm như "nd" trong "understand".

2. /sɪnd/: Cách phát âm này ít phổ biến hơn và thường được sử dụng khi "send" là một động từ khuyết thiếu (modal verb) kết hợp với các động từ khác, ví dụ: "You should send him the information." (Bạn nên gửi thông tin cho anh ta.)

  • Phần "si": Phát âm như "si" trong "sister" hoặc "sit".
  • Phần "nd": Phát âm như "nd" trong "understand".

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt tiếng Anh!

Cách sử dụng và ví dụ với từ send trong tiếng Anh

Từ "send" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau và mang nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. (Động từ) Gửi, cho:

  • Gửi tin nhắn, email, thư: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
    • “I need to send an email to my boss.” (Tôi cần gửi một email cho sếp của tôi.)
    • “Can you send me the document?” (Bạn có thể gửi tài liệu này cho tôi không?)
    • “She sent me a postcard from Italy.” (Cô ấy đã gửi cho tôi một tấm bưu thiếp từ Ý.)
  • Gửi hàng hóa, bưu kiện:
    • “The package will be sent tomorrow.” (Bao hàng sẽ được gửi vào ngày mai.)
    • “I sent a parcel to my friend.” (Tôi đã gửi một gói hàng cho bạn của tôi.)
  • Gửi thông tin, yêu cầu:
    • “He sent a request for more information.” (Anh ấy đã gửi một yêu cầu thêm thông tin.)

2. (Động từ - về cảm xúc, suy nghĩ): Gửi, mang đến:

  • Gửi lời chúc, lời thăm hỏi:
    • “I’m going to send my best wishes to your family.” (Tôi sẽ gửi những lời chúc tốt đẹp nhất đến gia đình bạn.)
    • “He sent me a message of support.” (Anh ấy đã gửi cho tôi một thông điệp ủng hộ.)
  • Gửi sự cảm thông, đồng cảm:
    • “I sent my condolences to her family." (Tôi đã gửi lời chia buồn đến gia đình cô ấy.)
  • Gửi (tinh thần, ý định): (Ít dùng hơn, thường thấy trong văn học, thơ)
    • “The wind sent a shiver down my spine.” (Gió đã gửi một cơn run dọc sống lưng tôi.)

3. (Tính từ): Gửi, thuộc về việc gửi:

  • “A sent letter” (Một lá thư đã gửi)
  • “He was sent to the hospital.” (Anh ấy được đưa đến bệnh viện - nghĩa là bị gửi đến bệnh viện)

4. Trong các cụm từ khác:

  • Send off: Chào tạm biệt, đưa ai đó đi.
    • “We sent her off with a kiss.” (Chúng tôi đã chào tạm biệt cô ấy bằng một nụ hôn.)
  • Send up: (Thường chỉ về việc gây rối, làm phiền) - Ví dụ: "He sent up a shout." (Anh ta đã la lên/gây rối.)
  • Send around: Phân phát, chia sẻ.
    • “The organizers sent around leaflets.” (Những người tổ chức đã phát tờ rơi.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc "send + object + (to/with) + receiver": Đây là cấu trúc phổ biến khi dùng "send" để gửi tin nhắn, email, thư.
  • Thể loại: "Send" có thể ở thì hiện tại đơn (send), quá khứ đơn (sent), hiện tại tiếp diễn (sending) hoặc quá khứ tiếp diễn (was/were sending).

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "send" trong ngữ cảnh nào, tôi sẽ giúp bạn cụ thể hơn. Ví dụ: Bạn đang muốn gửi email, gửi đồ, hay có một ý tưởng khác?

Thành ngữ của từ send

send somebody packing
(informal)to tell somebody clearly or rudely to go away
  • She tried to interfere but I sent her packing.
these things are sent to try us
(saying)used to say that you should accept an unpleasant situation or event because you cannot change it

    Bình luận ()