side là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

side nghĩa là mặt, mặt phẳng. Học cách phát âm, sử dụng từ side qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ side

sidenoun

mặt, mặt phẳng

/sʌɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ side

Từ "side" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /saɪd/ (Ngữ pháp, thường gặp nhất)

  • Phát âm giống như từ "side" trong tiếng Việt.
  • Dấu gạch dưới (`) dưới chữ "i" thể hiện âm "y" (giống như "i" trong "bird").

Ví dụ:

  • on the side (trên một bên) - /ɑn ðə saɪd/
  • from a different side (từ một phía khác) - /frɒm ə ˈdɪfərənt saɪd/

2. /saɪd/ (Khi "side" là động từ, nghĩa là "đứng sang một bên")

  • Phát âm giống như cách phát âm đầu tiên.

Ví dụ:

  • He went to the side (Anh ta đi sang một bên) - /hi ɡet tuː ðə saɪd/

Lời khuyên:

  • Nghe người bản xứ phát âm để có âm chính xác nhất. Bạn có thể tìm các đoạn hội thoại trên YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Elsa Speak, Memrise,...
  • Luyện tập phát âm thường xuyên để cải thiện khả năng nghe và nói tiếng Anh.

Bạn có thể tìm kiếm các bản ghi âm phát âm của từ "side" trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ side trong tiếng Anh

Từ "side" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số cách phổ biến nhất, được chia theo các loại nghĩa:

1. Mặt bên, Bên:

  • Literal (Thật): Đây là nghĩa cơ bản nhất, chỉ một mặt của một vật thể.
    • Example: The side of the table is broken. (Mặt bên của cái bàn bị vỡ.)
    • Example: He sat on the side of the couch. (Anh ấy ngồi ở bên cạnh ghế sofa.)
  • Hình bên: Sử dụng để chỉ một hình dạng hoặc khu vực bên cạnh.
    • Example: The side of the building is covered in ivy. (Bên cạnh tòa nhà được phủ đầy cây thường xuân.)

2. Bên (trong nhóm, phe phái):

  • Party (Phe): Chỉ một trong các bên tham gia vào một cuộc tranh luận, xung đột, hoặc một sự kiện.
    • Example: He chose to be on the side of the government. (Anh ấy chọn đứng về phía chính phủ.)
    • Example: They are on opposite sides of the issue. (Họ đứng ở hai phe đối lập về vấn đề này.)
  • Group (Nhóm): Chỉ một nhóm người.
    • Example: She has many friends on her side. (Cô ấy có rất nhiều bạn đứng về phía cô ấy.)

3. Bên (trong một cặp):

  • Companion (Bạn đồng hành): Nghi thức xã giao khi gặp ai đó.
    • Example: "Hello, sides!" (Chào bạn bên!) - một cách lịch sự khi chào hỏi một nhóm người.
    • Example: “Let’s go for a walk, sides!” (Đi dạo nhé các bạn!)

4. Bên (trong nghĩa bóng, nội dung):

  • Aspect (Khía cạnh): Chỉ một khía cạnh cụ thể của một vấn đề.
    • Example: There are many sides to this story. (Có nhiều khía cạnh trong câu chuyện này.)
    • Example: Consider all the sides of the argument. (Hãy xem xét tất cả các khía cạnh của cuộc tranh luận.)
  • Point of view (Quan điểm): Chỉ một cách nhìn nhận, quan điểm về một vấn đề.
    • Example: He has a different side to the story. (Anh ấy có một quan điểm khác về câu chuyện này.)

5. (Động từ) Bên cạnh, cùng với:

  • Alongside (Song song): Chỉ việc nằm hoặc đứng bên cạnh.
    • Example: We walked side-by-side. (Chúng tôi đi song song.)

Mẹo để sử dụng từ "side":

  • Context is key (Bối cảnh là yếu tố quan trọng): Nghĩa của "side" phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh.
  • Watch out for "side" as a noun vs. "sideways" (Chú ý sự khác biệt giữa danh từ và trạng từ): “Side” là danh từ (mặt bên, bên), còn “sideways” là trạng từ (bên cạnh, theo hướng ngang).

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "side" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: “Tôi cần một ví dụ về cách sử dụng ‘side’ để chỉ một khía cạnh của vấn đề.”


Bình luận ()