slack là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

slack nghĩa là Slack. Học cách phát âm, sử dụng từ slack qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ slack

slackadjective

Slack

/slæk//slæk/

Từ "slack" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Slack (lơi lỏng, thư giãn, ít căng thẳng):

  • Phát âm: /slæk/ (giống như "slæk" trong từ "relax")
  • Giải thích: Phát âm này thường được sử dụng khi "slack" có nghĩa là không căng thẳng, lỏng lẻo, hoặc không hoạt động tích cực.

2. Slack (thông báo, kênh giao tiếp trên mạng):

  • Phát âm: /sḷæk/ (giọng kéo dài như "slæk", chữ 'k' hơi nhẹ)
  • Giải thích: Phát âm này thường được sử dụng khi "slack" đề cập đến một nền tảng giao tiếp trực tuyến như Slack.com. Âm "ḷ" là một âm đặc trưng của tiếng Anh (thường không có trong tiếng Việt) và khó phát xuất nếu bạn chưa từng nghe hoặc luyện tập.

Để luyện tập:

  • Bạn có thể tìm các đoạn audio trên Google, YouTube hoặc các ứng dụng học tiếng Anh (ví dụ: Duolingo, Elsa Speak) để nghe cách phát âm chính xác.
  • Luyện tập theo theo người bản xứ, chú ý đến sự khác biệt giữa hai cách phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ slack trong tiếng Anh

Từ "slack" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến và ví dụ về cách sử dụng chúng:

1. Lỏng lẻo, thư thái (nếu là trạng thái):

  • Meaning: This refers to a state of being relaxed, loose, or not tense.
  • Example:
    • "He was feeling slack after a long day of hiking." (Anh ấy cảm thấy thư thái sau một ngày dài leo núi.)
    • "The rope was too slack and it wouldn't hold my weight." (Dây thừng quá lỏng và nó không chịu được trọng lượng của tôi.)
    • "Be careful not to be too slack with your work." (Cẩn thận đừng hơi lỏng lẻo với công việc của bạn.)

2. Lỏng lẻo, không chặt chẽ (nếu là tính chất của vật):

  • Meaning: Describing something that is loose or not tightly fastened.
  • Example:
    • "The chain was too slack and kept falling off." (Chuỗi chìa khóa quá lỏng và cứ lỏng ra.)
    • “Don’t leave the bolt slack; tighten it properly.” (Đừng để đinh tán lỏng; hãy siết chặt nó.)

3. Sự trì hoãn, không nhanh chóng (thường dùng với ý nghĩa tiêu cực):

  • Meaning: Refers to a lack of speed or promptness; procrastination. This is often used in the context of deadlines or completing tasks.
  • Example:
    • "There's a lot of slack in the project timeline - we're behind schedule." (Có quá nhiều trì hoãn trong lịch trình dự án - chúng tôi đang bị chậm tiến độ.)
    • "Don’t let the deadline create slack in your work ethic.” (Đừng để thời hạn tạo ra sự trì hoãn trong công việc của bạn.)

4. Slack (trong môi trường làm việc/giao tiếp trực tuyến - ứng dụng):

  • Meaning: This is the most common usage today. “Slack” is a popular messaging and collaboration tool for teams.
  • Example:
    • “Let’s discuss this in Slack.” (Chúng ta hãy thảo luận về điều này trên Slack.)
    • "I received a message in Slack about the meeting." (Tôi nhận được tin nhắn trên Slack về cuộc họp.)

5. (Cấu trúc ngữ pháp) Slack to... (thường dùng với giới từ):

  • Meaning: To allow or give someone space to do something.
  • Example: "Give him a little slack to finish the report." (Cho anh ấy chút không gian để hoàn thành báo cáo.)

Tóm lại:

Để hiểu rõ nghĩa của "slack", bạn cần xem xét ngữ cảnh sử dụng. Hãy chú ý đến các động từ, tính từ, và các thành phần khác của câu để xác định ý nghĩa chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cho một nghĩa cụ thể của từ "slack" không? Hoặc bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?


Bình luận ()