
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
lightly nghĩa là nhẹ nhàng. Học cách phát âm, sử dụng từ lightly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
nhẹ nhàng
Cách phát âm từ "lightly" trong tiếng Anh như sau:
Khi kết hợp lại, bạn sẽ nghe là: lait-li.
Bạn có thể tham khảo thêm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:
Chúc bạn học tốt!
Từ "lightly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc tác động nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:
Lưu ý quan trọng: "Lightly" thường được dùng để diễn tả một tác động rất nhẹ, không gây tổn hại hoặc gây ra sự thay đổi lớn. Sử dụng nó để mô tả một hành động mạnh mẽ sẽ không phù hợp.
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "lightly", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "lightly used" (đã sử dụng nhẹ nhàng), "lightly decorated" (được trang trí nhẹ nhàng).
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của "lightly" không? Ví dụ: bạn muốn tôi tập trung vào cách dùng nó với một động từ cụ thể?
To avoid damaging the antique paper, handle it ______.
A) heavily
B) lightly
C) roughly
D) briskly
The comedian made fun of the topic ______, ensuring no one felt offended.
A) lightly
B) harshly
C) gently
D) seriously
She brushed the crumbs ______ off the tablecloth.
A) fiercely
B) lightly
C) carelessly
D) firmly
The rain fell ______, barely wetting the sidewalk.
A) lightly
B) violently
C) scarcely
D) hardly
He ______ dismissed her concerns, which made her upset.
A) warmly
B) lightly
C) rudely
D) thoughtfully
Original: She pressed the button with very little force.
Rewrite: ______
Original: The teacher corrected the student’s mistake in a gentle way.
Rewrite: ______
Original: The snow covered the ground in a thin layer.
Rewrite: ______
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()