lightly là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

lightly nghĩa là nhẹ nhàng. Học cách phát âm, sử dụng từ lightly qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ lightly

lightlyadverb

nhẹ nhàng

/ˈlʌɪtli/
Định nghĩa & cách phát âm từ lightly

Cách phát âm từ "lightly" trong tiếng Anh như sau:

  • light (lait): phát âm như "lait" trong tiếng Việt, nhấn vào âm "lait".
  • ly (li): phát âm như "li" trong tiếng Việt, giọng hơi lên một chút.

Khi kết hợp lại, bạn sẽ nghe là: lait-li.

Bạn có thể tham khảo thêm video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chuẩn hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ lightly trong tiếng Anh

Từ "lightly" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khá đa dạng, thường liên quan đến việc tác động nhẹ nhàng, không quá mạnh mẽ. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ:

1. Tính từ (Adverb) - Mô tả cách hành động:

  • Nhẹ nhàng (gently): Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của "lightly".
    • Example: "She lightly brushed her hair." (Cô ấy nhẹ nhàng vuốt tóc.)
    • Example: “He lightly tapped the table with his finger.” (Anh ấy gõ nhẹ vào bàn bằng ngón tay.)
  • Mềm mại (softly): Mô tả cách âm thanh hoặc chuyển động.
    • Example: “The rain fell lightly on the roof.” (Mưa rơi nhẹ nhàng trên mái nhà.)
  • Nhẹ (light): Mô tả một lượng nhỏ, ít.
    • Example: “He lightly touched the subject.” (Anh ấy chỉ đề cập đến chủ đề đó một cách nhẹ nhàng.)
    • Example: "The suitcase was lightly packed." (Chiếc vali kéo chỉ chứa đồ nhẹ.)
  • Chậm rãi (slowly and gently): Kết hợp với "slowly" để nhấn mạnh sự nhẹ nhàng và chậm rãi.
    • Example: “She lightly and slowly danced across the floor.” (Cô ấy nhảy nhẹ nhàng và chậm rãi trên sàn nhà.)

2. Tính từ (Adjective) - Ít dùng hơn:

  • Nhẹ (light): Trong một số trường hợp hiếm gặp, "lightly" có thể dùng như một tính từ để mô tả một vật nhẹ. Tuy nhiên, cách này ít được sử dụng và thường thay thế bằng "light".
    • Example: “He carried a lightly packaged box.” (Anh ấy mang một chiếc hộp được đóng gói nhẹ.) (Thường viết là "a light package")

3. Sử dụng với các động từ (Verb):

  • Lightly touch: Đụng nhẹ, chạm nhẹ.
    • Example: “He lightly touched her arm.” (Anh ấy chỉ chạm nhẹ vào tay cô ấy.)
  • Lightly bump: Va vào nhẹ.
    • Example: “The car lightly bumped into the barrier.” (Chiếc xe va vào rào chắn rất nhẹ.)
  • Lightly drink: Uống nhẹ nhàng, không say.
    • Example: “He lightly drinks champagne.” (Anh ấy uống champagne nhẹ nhàng.)

Lưu ý quan trọng: "Lightly" thường được dùng để diễn tả một tác động rất nhẹ, không gây tổn hại hoặc gây ra sự thay đổi lớn. Sử dụng nó để mô tả một hành động mạnh mẽ sẽ không phù hợp.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "lightly", bạn có thể tham khảo thêm các ví dụ trong ngữ cảnh khác nhau. Bạn có thể tìm kiếm trên Google với các cụm từ như "lightly used" (đã sử dụng nhẹ nhàng), "lightly decorated" (được trang trí nhẹ nhàng).

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của "lightly" không? Ví dụ: bạn muốn tôi tập trung vào cách dùng nó với một động từ cụ thể?

Thành ngữ của từ lightly

get off/be let off lightly
(informal)to be punished or treated in a way that is less severe than you deserve or may have expected
  • He got off lightly with a small fine.
  • The children were let off lightly.

Luyện tập với từ vựng lightly

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. She tapped the table ______ to get his attention without startling him.
  2. The chef seasoned the soup ______, afraid of making it too salty.
  3. The curtains moved ______ in the breeze, creating a soothing sound.
  4. He criticized her work ______, focusing on improvement rather than blame.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. To avoid damaging the antique paper, handle it ______.
    A) heavily
    B) lightly
    C) roughly
    D) briskly

  2. The comedian made fun of the topic ______, ensuring no one felt offended.
    A) lightly
    B) harshly
    C) gently
    D) seriously

  3. She brushed the crumbs ______ off the tablecloth.
    A) fiercely
    B) lightly
    C) carelessly
    D) firmly

  4. The rain fell ______, barely wetting the sidewalk.
    A) lightly
    B) violently
    C) scarcely
    D) hardly

  5. He ______ dismissed her concerns, which made her upset.
    A) warmly
    B) lightly
    C) rudely
    D) thoughtfully


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: She pressed the button with very little force.
    Rewrite: ______

  2. Original: The teacher corrected the student’s mistake in a gentle way.
    Rewrite: ______

  3. Original: The snow covered the ground in a thin layer.
    Rewrite: ______


Đáp án:

Bài 1:

  1. lightly
  2. lightly
  3. gently (nhiễu)
  4. constructively (nhiễu)

Bài 2:

  1. B) lightly
  2. A) lightly, C) gently
  3. B) lightly
  4. A) lightly
  5. C) rudely (nhiễu)

Bài 3:

  1. Rewrite: She pressed the button lightly.
  2. Rewrite: The teacher corrected the student’s mistake lightly.
  3. Rewrite: The snow fell thinly on the ground. (không dùng "lightly")


Bình luận ()