
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
gradual nghĩa là dần dần, từng bước một. Học cách phát âm, sử dụng từ gradual qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
dần dần, từng bước một
Phát âm từ "gradual" trong tiếng Anh như sau:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác tại đây: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/gradual
Lưu ý:
Chúc bạn luyện tập thành công!
Từ "gradual" trong tiếng Anh có nghĩa là từng bước, dần dần, từ từ. Nó mô tả một quá trình hoặc sự thay đổi diễn ra chậm rãi, liên tục chứ không phải đột ngột.
Dưới đây là cách sử dụng từ "gradual" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:
Ví dụ tổng quát:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "gradual" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt câu một cách chính xác nhất nhé!
The recovery process after the surgery was:
a) instant
b) gradual
c) abrupt
d) overnight
Which words describe a slow change over time? (Chọn tối đa 2)
a) progressive
b) gradual
c) immediate
d) fluctuating
The ______ increase in temperature has altered migration patterns.
a) rapid
b) swift
c) gradual
d) unexpected
Learning a language requires ______ effort and patience.
a) gradual
b) spontaneous
c) sudden
d) minimal
The shift from fossil fuels to renewables must be ______ to avoid economic shocks.
a) delayed
b) gradual
c) instantaneous
d) stagnant
The city’s population grew slowly over 50 years.
→ The city’s population experienced ______ growth over 50 years.
The team’s progress was steady but not rushed.
→ The team made ______ progress.
The changes in policy happened at a slow pace.
→ The policy changes were ______. (Không dùng "gradual")
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()