solution là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

solution nghĩa là sự giải quyết, giải pháp. Học cách phát âm, sử dụng từ solution qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ solution

solutionnoun

sự giải quyết, giải pháp

/səˈluːʃn/
Định nghĩa & cách phát âm từ solution

Từ "solution" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm chính xác: /səˈluːʃən/
  • Chia thành các âm tiết: sə - luː - shən
  • Giải thích từng âm tiết:
    • sə: Phát âm giống như "su" trong "sun" nhưng âm đầu hơi nghén.
    • luː: Phát âm giống như "loo" (như trong "blue") nhưng kéo dài.
    • shən: Phát âm giống như "shun" (như trong "sun") kết thúc bằng âm "n".

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ solution trong tiếng Anh

Từ "solution" (dịch ra "giải pháp") trong tiếng Anh rất phổ biến và có nhiều cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách sử dụng từ này, chia theo ngữ cảnh:

1. Giải pháp cho một vấn đề (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. "Solution" đề cập đến một cách giải quyết một vấn đề, khó khăn hoặc tình huống.
  • Ví dụ:
    • "We need a solution to the traffic problem." (Chúng ta cần một giải pháp cho vấn đề giao thông.)
    • "The company's solution was to invest in new technology." (Giải pháp của công ty là đầu tư vào công nghệ mới.)
    • "This is not a solution; it's just a temporary fix." (Đây không phải là giải pháp; chỉ là một giải pháp tạm thời.)

2. Quyết định (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: "Solution" có thể dùng để chỉ một quyết định hoặc lựa chọn.
  • Ví dụ:
    • "The judge reached a solution in the case." (Thẩm phán đưa ra một phán quyết trong vụ án.)
    • "They came to a solution on how to split the money." (Họ đã đạt được một giải pháp về cách chia tiền.)

3. Giải pháp hóa học (Noun - Danh từ):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh khoa học, "solution" đề cập đến một hỗn hợp đồng nhất của chất tan (ví dụ: dung dịch) trong chất tan (ví dụ: nước).
  • Ví dụ:
    • "Salt is dissolved in water to create a solution." (Muối được hòa tan trong nước để tạo thành một dung dịch.)

4. Hành động tìm ra giải pháp (Verb - Động từ):

  • Định nghĩa: "To solve" (thì hãy dùng động từ) có nghĩa là tìm ra giải pháp cho một vấn đề.
  • Ví dụ:
    • "Can you solve this puzzle?" (Bạn có thể giải được câu đố này không?)
    • "Scientists are trying to solve the climate crisis." (Các nhà khoa học đang cố gắng giải quyết cuộc khủng hoảng khí hậu.)
    • "I’m going to solve this problem by working extra hours." (Tôi sẽ giải quyết vấn đề này bằng cách làm thêm giờ.)

5. (Tính từ) – Giải pháp (Adjective - Tính từ):

  • Định nghĩa: Khi dùng làm tính từ, "solution" mô tả một cách giải quyết thích hợp hoặc hiệu quả.
  • Ví dụ:
    • "a solution-oriented approach" (một cách tiếp cận tập trung giải pháp)
    • "He is a solution to the problem." (Anh ấy là một giải pháp cho vấn đề.)

Lời khuyên:

  • Ngữ cảnh: Việc hiểu ngữ cảnh là rất quan trọng để xác định nghĩa chính xác của "solution".
  • Từ đồng nghĩa: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "answer," "fix," "resolution," hoặc "approach" để thay thế "solution" tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể.

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng từ "solution" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: Bạn đang viết một bài luận, một email, hoặc chỉ đơn giản là muốn hiểu cách sử dụng nó trong một câu cụ thể?

Luyện tập với từ vựng solution

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The team worked tirelessly to find a ________ to the software bug before the deadline.
  2. Effective communication is often the ________ to workplace conflicts.
  3. His proposal offered a practical ___________ for reducing energy costs.
  4. The government’s new policy aims to address the crisis, but critics argue it’s not a viable __________.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Engineers are testing multiple approaches, but none seem to provide a permanent:
    a) answer
    b) solution
    c) problem
    d) idea

  2. To improve productivity, the company implemented a new system, which turned out to be a(n):
    a) obstacle
    b) solution
    c) alternative
    d) failure

  3. Which word(s) can replace "solution" in this sentence?
    "The researchers proposed a groundbreaking ______ to climate change."
    a) remedy
    b) option
    c) resolution
    d) challenge

  4. The manager’s decision created more confusion instead of offering a clear:
    a) path
    b) solution
    c) method
    d) explanation

  5. If negotiations fail, the only remaining ___________ might be legal action.
    a) choice
    b) solution
    c) result
    d) outcome


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "The committee suggested several ways to fix the budget deficit."
    Rewrite: _________________________________________________________.

  2. Original: "She couldn’t resolve the issue despite multiple attempts."
    Rewrite: _________________________________________________________.

  3. Original: "His approach successfully ended the dispute between the departments."
    Rewrite: _________________________________________________________.


Đáp án:

Bài 1:

  1. solution
  2. solution
  3. approach (nhiễu)
  4. remedy (nhiễu)

Bài 2:

  1. b) solution
  2. b) solution
  3. a) remedy, c) resolution
  4. b) solution
  5. a) choice, b) solution

Bài 3:

  1. The committee proposed several solutions to the budget deficit.
  2. She couldn’t find a solution to the issue despite multiple attempts.
  3. His method successfully resolved the dispute between the departments. (thay thế bằng từ khác).

Bình luận ()