strategy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

strategy nghĩa là chiến lược. Học cách phát âm, sử dụng từ strategy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ strategy

strategynoun

chiến lược

/ˈstratɪdʒi/
Định nghĩa & cách phát âm từ strategy

Từ "strategy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈstreɪtrɪ.

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là phần phát âm mạnh nhất.

Phân tích chi tiết:

  • stre: giống như tiếng Việt "tré" (nhưng ngắn hơn)
  • tri: giống như tiếng Việt "tri" (nhưng phát âm nhanh và kết thúc âm tiết)

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ strategy trong tiếng Anh

Từ "strategy" (chiến lược) trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng rất đa dạng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, kèm theo ví dụ minh họa:

1. Chiến lược (kế hoạch):

  • Ý nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ một kế hoạch dài hạn hoặc một cách tiếp cận để đạt được một mục tiêu cụ thể.
  • Ví dụ:
    • "The company needs to develop a new strategy for entering the Asian market." (Công ty cần phát triển một chiến lược mới để thâm nhập thị trường châu Á.)
    • "Our strategy is to focus on customer service and build long-term relationships." (Chiến lược của chúng ta là tập trung vào dịch vụ khách hàng và xây dựng mối quan hệ lâu dài.)
    • "A good strategy involves careful planning and execution." (Một chiến lược tốt đòi hỏi lập kế hoạch và thực hiện cẩn thận.)

2. Chiến lược (phương pháp tiếp cận):

  • Ý nghĩa: Đây là cách tiếp cận, một phương pháp giải quyết vấn đề hoặc đạt được một mục tiêu.
  • Ví dụ:
    • "His strategy for winning the competition was to surprise the judges with his creativity." (Chiến lược của anh ấy để giành chiến thắng trong cuộc thi là gây bất ngờ cho ban giám khảo bằng sự sáng tạo.)
    • "The sprinter’s strategy was to maintain a consistent pace throughout the race." (Chiến lược của vận động viên chạy nước rút là duy trì một tốc độ ổn định trong suốt cuộc đua.)

3. Chiến lược (về quân sự):

  • Ý nghĩa: Trong ngữ cảnh quân sự, "strategy" có nghĩa là kế hoạch tổng thể cho một cuộc chiến.
  • Ví dụ:
    • "The general's strategy involved flanking the enemy's forces." (Chiến lược của tướng là bao vây lực lượng của đối phương.)

4. Chiến lược (trong kinh doanh):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ một kế hoạch dài hạn của công ty hoặc tổ chức để đạt được lợi thế cạnh tranh.
  • Ví dụ:
    • "The marketing strategy focused on social media engagement." (Chiến lược tiếp thị tập trung vào tương tác trên mạng xã hội.)
    • "The company’s long-term strategy is to become the market leader." (Chiến lược dài hạn của công ty là trở thành nhà dẫn đầu thị trường.)

5. Trong các cụm từ khác:

  • Strategic: (chiến lược) – dùng để miêu tả thứ gì đó quan trọng hoặc liên quan đến chiến lược.
    • "This is a strategic location." (Đây là một vị trí chiến lược.)
  • Strategic planning: (lập kế hoạch chiến lược)
  • Strategic decision: (quyết định chiến lược)

Mẹo để sử dụng từ "strategy":

  • Xác định ngữ cảnh: Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu ngữ cảnh để sử dụng từ "strategy" một cách chính xác.
  • Sử dụng động từ kết hợp: Thường thì bạn sẽ sử dụng "develop a strategy," "implement a strategy," hoặc "evaluate a strategy" để diễn tả hành động liên quan đến chiến lược.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh cụ thể để tôi có thể giúp bạn sử dụng từ "strategy" một cách hiệu quả hơn. Ví dụ: bạn muốn sử dụng nó trong ngữ cảnh nào (kinh doanh, học tập, cá nhân)?

Luyện tập với từ vựng strategy

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The company developed a new marketing ________ to target younger audiences.
  2. A good leader must balance short-term tactics with long-term ________.
  3. The team failed because they lacked proper ________ planning before executing the project.
  4. Effective communication is a key ________ for resolving conflicts in the workplace.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Which of the following are essential for business success? (Chọn 2)
    a) Strategy
    b) Luck
    c) Employee satisfaction
    d) Random decisions

  2. To improve productivity, managers should focus on:
    a) Micromanaging every task
    b) Developing a clear strategy
    c) Ignoring feedback
    d) Changing goals daily

  3. A well-designed ________ helps organizations adapt to market changes.
    a) Plan
    b) Strategy
    c) Excuse
    d) Mistake

  4. The CEO emphasized the importance of ________ in achieving long-term growth.
    a) Spontaneous decisions
    b) Strategic thinking
    c) Shortcuts
    d) Ignoring competitors

  5. When facing challenges, companies should rely on:
    a) Blind optimism
    b) Data-driven strategies
    c) Guessing
    d) Copying competitors without analysis


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: The government has a detailed plan to reduce carbon emissions.
    Rewrite:

  2. Original: Without proper methods, the project will likely fail.
    Rewrite:

  3. Original: The team’s approach to problem-solving was inefficient.
    Rewrite:


Đáp án:

Bài 1:

  1. strategy (The company developed a new marketing strategy to target younger audiences.)
  2. strategy (A good leader must balance short-term tactics with long-term strategy.)
  3. strategic (The team failed because they lacked proper strategic planning before executing the project.)
  4. tactic (Effective communication is a key tactic for resolving conflicts in the workplace.)

Bài 2:

  1. a) Strategy, c) Employee satisfaction
  2. b) Developing a clear strategy
  3. b) Strategy
  4. b) Strategic thinking
  5. b) Data-driven strategies

Bài 3:

  1. The government has a detailed strategy to reduce carbon emissions.
  2. Without a clear strategy, the project will likely fail.
  3. The team’s method for problem-solving was inefficient. (Không dùng "strategy")

Bình luận ()