spare là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

spare nghĩa là thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng. Học cách phát âm, sử dụng từ spare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ spare

spareadjective/verb

thừa thãi, dự trữ, rộng rãi, đồ dự trữ, đồ dự phòng

/spɛː/
Định nghĩa & cách phát âm từ spare

Từ "spare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. Spare (dư, còn lại, không tiêu thụ):

  • Phát âm: /ˈspeɪər/
  • Giải thích:
    • Phần "sp" được phát âm giống như "sp" trong tiếng Việt.
    • Phần "are" được phát âm giống như "air" (như tiếng "air" trong tiếng Việt).
  • Ví dụ:
    • "I have some spare money." (Tôi có một ít tiền còn dư.)
    • “We have a spare tire.” (Chúng tôi có săm dự phòng.)

2. Spare (tiết kiệm, không lãng phí, chu cấp):

  • Phát âm: /ˈspɛər/
  • Giải thích:
    • Phần "sp" được phát âm giống như "sp" trong tiếng Việt.
    • Phần "are" được phát âm giống như "a" (như "a" trong "apple").
  • Ví dụ:
    • “Don’t be so wasteful, spare some food.” (Đừng lãng phí thức ăn, hãy tiết kiệm một ít.)
    • “The charity relies on donations to spare those in need.” (Tổ chức từ thiện dựa vào các khoản quyên góp để giúp đỡ những người cần.)

Lưu ý:

  • Hãy lắng nghe các phiên âm trên các nguồn trực tuyến như Google Translate, Forvo, hoặc YouTube để nắm bắt chính xác cách phát âm.
  • Khi nói, thử luyện tập theo các âm tiết riêng lẻ trước, sau đó kết hợp lại.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ nào khác không?

Cách sử dụng và ví dụ với từ spare trong tiếng Anh

Từ "spare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:

1. Còn dư, thừa, có sẵn (to have extra):

  • Ý nghĩa: Chỉ những thứ dư thừa, không cần thiết, hoặc có sẵn hơn số lượng cần dùng.
  • Ví dụ:
    • "I have an extra ticket to the concert, so I can spare one to you." (Tôi có một vé dư cho buổi hòa nhạc, tôi có thể cho bạn một vé.)
    • "They had some spare rooms at the hotel." (Họ có phòng trống dư dả tại khách sạn.)
    • "I have a spare tire in my car." (Tôi có săm dự phòng trong xe.)

2. Tiết kiệm, nhường (to refrain from using):

  • Ý nghĩa: Chỉ việc không dùng hoặc không làm một việc nào đó, thường vì lòng tốt, sự lịch sự hoặc trách nhiệm.
  • Ví dụ:
    • "Please spare me a moment of your time." (Xin hãy dành cho tôi một chút thời gian.)
    • "She spared no effort to help him." (Cô ấy đã hết sức để giúp anh ấy.)
    • "The driver spared a pedestrian who was about to step into the road." (Người lái xe đã nhường một người đi bộ khỏi đường.)

3. (Động từ) Tiết kiệm, không lãng phí (to spend little or no money):

  • Ý nghĩa: Chỉ việc tiết kiệm tiền bạc, không tiêu xài lãng phí.
  • Ví dụ:
    • "We need to spare money for our vacation." (Chúng ta cần tiết kiệm tiền cho chuyến đi nghỉ.)
    • "I’m trying to spare as much as I can." (Tôi đang cố gắng tiết kiệm tối đa.)

4. (Tính từ) Tốn kém, đắt đỏ (expensive):

  • Ý nghĩa: Đôi khi, "spare" được dùng để chỉ một thứ có giá trị cao, tốn kém.
  • Ví dụ:
    • "That house is quite spare." (Căn nhà đó khá đắt đỏ.)

5. (Động từ, ít dùng hơn) Quan sát, nhìn ngó (to look at):

  • Ý nghĩa: Nhìn ngó, quan sát một cái gì đó.
  • Ví dụ:
    • “He spared a glance at the painting.” (Anh ấy liếc nhìn bức tranh một cái.)

Lưu ý:

  • "Spare" thường được dùng trong các tình huống thông tục, hàng ngày.
  • Để hiểu rõ ý nghĩa của "spare" trong một ngữ cảnh cụ thể, bạn cần xem xét các từ xung quanh nó.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ "spare" để tôi giúp bạn giải thích chi tiết hơn được không?

Thành ngữ của từ spare

go spare
(British English, informal)to become very angry or upset
  • Your mum would go spare if she knew!
  • I’ll go spare if I don’t get out of the house soon!

Luyện tập với từ vựng spare

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Could you please lend me a ______ pen? I forgot mine at home.
  2. She always keeps a ______ tire in her car for emergencies.
  3. He donated his ______ clothes to the homeless shelter.
  4. We need to find a ______ solution to this problem before the meeting.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The hotel offered us a(n) ______ room when our flight was canceled.
    a) spare
    b) empty
    c) extra
    d) vacant

  2. Can you ______ some time to review my report?
    a) save
    b) spare
    c) spend
    d) share

  3. She keeps her ______ keys in a drawer to avoid locking herself out.
    a) reserve
    b) backup
    c) spare
    d) additional

  4. The mechanic used a ______ part to fix the broken engine.
    a) spare
    b) replacement
    c) leftover
    d) optional

  5. We should ______ no effort to complete the project on time.
    a) spare
    b) avoid
    c) waste
    d) hesitate


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Do you have any extra time to help me with this task?"
    Rewrite: ______
  2. Original: "He keeps an additional battery for his phone in his bag."
    Rewrite: ______
  3. Original: "She didn’t leave any room for mistakes in her plan."
    Rewrite: (Không dùng "spare") ______

Đáp án

Bài 1:

  1. spare
  2. spare
  3. old/unused (nhiễu)
  4. quick/alternative (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) spare / c) extra
  2. b) spare
  3. c) spare
  4. a) spare / b) replacement
  5. a) spare

Bài 3:

  1. "Can you spare some time to help me with this task?"
  2. "He keeps a spare battery for his phone in his bag."
  3. "She didn’t allow any room for mistakes in her plan." (Thay bằng allow).

Bình luận ()