
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
spare nghĩa là thừa thãi, dự trữ, rộng rãi; đồ dự trữ, đồ dự phòng. Học cách phát âm, sử dụng từ spare qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
thừa thãi, dự trữ, rộng rãi, đồ dự trữ, đồ dự phòng
Từ "spare" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin hoặc ví dụ nào khác không?
Từ "spare" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là tổng hợp các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa để bạn dễ hình dung:
Lưu ý:
Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể mà bạn đang gặp khó khăn khi sử dụng từ "spare" để tôi giúp bạn giải thích chi tiết hơn được không?
The hotel offered us a(n) ______ room when our flight was canceled.
a) spare
b) empty
c) extra
d) vacant
Can you ______ some time to review my report?
a) save
b) spare
c) spend
d) share
She keeps her ______ keys in a drawer to avoid locking herself out.
a) reserve
b) backup
c) spare
d) additional
The mechanic used a ______ part to fix the broken engine.
a) spare
b) replacement
c) leftover
d) optional
We should ______ no effort to complete the project on time.
a) spare
b) avoid
c) waste
d) hesitate
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()