
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
spell nghĩa là đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê. Học cách phát âm, sử dụng từ spell qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đánh vần, sự thu hút, sự quyến rũ, say mê
Từ "spell" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý quan trọng:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về cách sử dụng của từ "spell" với cả hai nghĩa này không?
Từ "spell" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết:
Tóm lại:
Nghĩa | Cách sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|
Lật chữ | Gõ trên bàn phím | "She was spelling out the word..." |
Ma thuật | Văn học cổ điển, truyện thần thoại | "The wizard uttered a dark spell..." |
Gõ sai | Diễn tả sự sai sót khi gõ | "I just spelled 'there' as 'their'..." |
Giữ, trìu tượng | Thường đi kèm với danh từ | "The rain spelled the end of the drought." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "spell" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh cụ thể nào không?
In English, which word relates to forming letters correctly?
a) Pronounce
b) Spell
c) Define
d) Translate
Which of these can describe a period of unpredictable weather?
a) A long spell of rain
b) A sudden burst of wind
c) A quick flash of lightning
d) A heavy pour of snow
The student struggled to _____ the scientific term.
a) remember
b) spell
c) pronounce
d) repeat
Choose the correct phrase(s) for temporary loss of consciousness:
a) A dizzy spell
b) A faint spell
c) A blackout moment
d) A sudden sleep
Her resignation might _____ the end of the project.
a) signify
b) spell
c) predict
d) announce
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()