squander là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

squander nghĩa là phung phí. Học cách phát âm, sử dụng từ squander qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ squander

squanderverb

phung phí

/ˈskwɒndə(r)//ˈskwɑːndər/

Từ "squander" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

Giải thích chi tiết:

  • /ˈskw/: Âm "squ" nghe giống như "sk" trong "sky".
  • /ænd/: Âm "and" nghe giống như "and" trong tiếng Việt.
  • /ər/: Âm "er" là âm kéo dài, nghe giống như "er" trong "her" nhưng kéo dài hơn một chút.

Lưu ý:

  • Phần "squ" thường được phát âm rõ ràng và nhấn mạnh hơn.
  • Phần "er" ở cuối từ cũng cần được phát âm rõ ràng, kéo dài một chút.

Bạn có thể thử luyện tập theo cách phát âm này để làm quen với từ "squander". Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ squander trong tiếng Anh

Từ "squander" trong tiếng Anh có nghĩa là lãng phí, tiêu tốn một cách vô ích, thường là một nguồn tài nguyên quý giá như tiền bạc, thời gian hoặc cơ hội. Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Nghĩa đen (về tiền bạc, tài sản):

  • Definition: To waste something valuable, especially money or time, carelessly or extravagantly.
  • Example:
    • "He squandered his inheritance on gambling and luxury cars." (Anh ta đã lãng phí di sản thừa kế của mình vào cờ bạc và những chiếc xe sang.)
    • "Don't squander your money on unnecessary purchases." (Đừng lãng phí tiền bạc vào những khoản mua sắm không cần thiết.)
    • "The company squandered its profits by investing in a failed project." (Công ty đã lãng phí lợi nhuận của mình vào một dự án thất bại.)

2. Nghĩa bóng (về thời gian, cơ hội, năng lực):

  • Definition: To use something (like time, talent, or opportunities) carelessly or wastefully.
  • Example:
    • "They squandered their youth on partying and chasing fleeting pleasures." (Họ đã lãng phí tuổi thanh xuân vào những bữa tiệc và những thú vui phù du.)
    • "He squandered his talent by never pursuing his dreams." (Anh ta đã lãng phí tài năng của mình bằng cách không bao giờ theo đuổi ước mơ.)
    • "Don't squander your time worrying about things you can't change." (Đừng lãng phí thời gian lo lắng về những điều bạn không thể thay đổi.)

3. Cấu trúc động từ thường gặp:

  • Squander away: (lãng phí một cách vô tội vạ)
    • "He squandered away all his savings in a week." (Anh ta đã lãng phí hết tiết kiệm của mình chỉ trong một tuần.)

Lời khuyên khi sử dụng:

  • Tone: Từ "squander" mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự tiếc nuối và chỉ trích hành vi lãng phí.
  • Synonyms: Bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "waste," "squirt," "spend recklessly," "throw away," tùy thuộc vào ngữ cảnh.

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo thêm những câu ví dụ sau:

  • "The politicians squandered the public trust through corruption and dishonesty." (Các chính trị gia đã lãng phí lòng tin của công chúng thông qua tham nhũng và sự bất trung.)
  • "She squandered a brilliant career opportunity because she lacked confidence." (Cô ấy đã lãng phí một cơ hội sự nghiệp tuyệt vời vì cô ấy thiếu sự tự tin.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "squander" trong tiếng Anh!


Bình luận ()