sympathetic là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sympathetic nghĩa là đồng cảm, đáng mến, dễ thương. Học cách phát âm, sử dụng từ sympathetic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sympathetic

sympatheticadjective

đồng cảm, đáng mến, dễ thương

/ˌsɪmpəˈθɛtɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ sympathetic

Từ "sympathetic" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

/ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/

Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:

  • sym-: /ˌsɪm/ (giống như "sim" trong "simplicity")
  • pa-: /pə/ (giống như "puh")
  • the-: /θet/ (âm "th" như trong "thin", và "et" giống như "ét")
  • tic: /ɪk/ (giống như "ik" trong "bike")

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sympathetic trong tiếng Anh

Từ "sympathetic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Đồng cảm, thông cảm (Feeling compassion or understanding):

Đây là nghĩa phổ biến nhất của "sympathetic". Nó mô tả việc có khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, đặc biệt là khi họ đang gặp khó khăn.

  • Ví dụ:
    • "She was a sympathetic listener and always knew how to make me feel better." (Cô ấy là một người lắng nghe tốt và luôn biết làm thế nào để tôi cảm thấy tốt hơn.)
    • "The charity aims to provide sympathetic support to victims of natural disasters." (Tổ chức từ thiện hướng tới việc cung cấp sự hỗ trợ đồng cảm cho nạn nhân của thiên tai.)
    • "It's important to be sympathetic to people who are going through a difficult time." (Điều quan trọng là phải có sự đồng cảm với những người đang trải qua một giai đoạn khó khăn.)

2. Thấu hiểu, có chung quan điểm (Showing understanding or approval):

Trong một số trường hợp, "sympathetic" có thể được sử dụng để chỉ sự thấu hiểu hoặc có chung quan điểm với một ý tưởng, nguyên tắc, hoặc hành động nào đó.

  • Ví dụ:
    • "He has a sympathetic view of the government's economic policies." (Ông ấy có một quan điểm thấu hiểu về các chính sách kinh tế của chính phủ.)
    • "The judge showed sympathetic understanding for the defendant's difficult background." (Thẩm phán thể hiện sự thấu hiểu thông cảm với hoàn cảnh khó khăn của bị cáo.)

3. (Động từ) Dễ bị ảnh hưởng, nhạy cảm (To be easily affected by):

Trong trường hợp này, "sympathetic" được sử dụng như một tính từ để miêu tả một người hoặc thứ dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của người khác.

  • Ví dụ:
    • "Old buildings are sympathetic to changes in weather." (Những tòa nhà cũ dễ bị ảnh hưởng bởi những thay đổi về thời tiết.) - Đây là một ví dụ ít dùng hơn.

Lưu ý:

  • "Sympathetic" thường được dùng trong các tình huống mang tính cảm xúc, thể hiện sự quan tâm và giúp đỡ người khác.
  • Trong một số ngữ cảnh, “empathetic” (cảm thông) là một lựa chọn thay thế phù hợp hơn, đặc biệt khi bạn muốn nhấn mạnh vào việc hiểu rõ cảm xúc của người khác.

Để giúp tôi cung cấp những ví dụ cụ thể hơn cho bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "sympathetic" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?

Luyện tập với từ vựng sympathetic

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. The manager was very __________ when I explained my family emergency, offering me extra time off.
  2. She gave me a __________ smile, but I could tell she wasn’t really listening to my concerns.
  3. His response was surprisingly __________, considering how cold he usually is in meetings.
  4. The teacher’s __________ attitude made the students feel comfortable sharing their struggles.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. When my colleague lost her pet, I tried to be:
    a. sympathetic
    b. indifferent
    c. sarcastic
    d. efficient

  2. Which words best describe someone who shows deep understanding of others' feelings?
    a. empathetic
    b. sympathetic
    c. apathetic
    d. logical

  3. The counselor’s __________ tone helped the student open up about his anxiety.
    a. harsh
    b. impatient
    c. sympathetic
    d. dismissive

  4. Mark pretended to be __________, but he secretly didn’t care about the team’s problems.
    a. sympathetic
    b. sincere
    c. oblivious
    d. critical

  5. A good leader should always be __________ to their team’s needs.
    a. hostile
    b. sympathetic
    c. flexible
    d. rigid


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "She understood my feelings and offered support."
    Rewrite using "sympathetic":

  2. Original: "He listened to my complaint but didn’t seem to care."
    Rewrite using "sympathetic" (phủ định):

  3. Original: "The doctor showed kindness when explaining the diagnosis."
    Rewrite without using "sympathetic":


Đáp án:

Bài 1:

  1. sympathetic
  2. polite (nhiễu: "sympathetic" không phù hợp do ngữ cảnh giả tạo)
  3. understanding (nhiễu: từ gần nghĩa)
  4. sympathetic

Bài 2:

  1. a (sympathetic)
  2. a, b (empathetic, sympathetic)
  3. c (sympathetic)
  4. a (sympathetic – nhiễu: câu mang nghĩa giả vờ)
  5. b, c (sympathetic, flexible)

Bài 3:

  1. Rewrite: "She was sympathetic and offered support."
  2. Rewrite: "He wasn’t sympathetic when I shared my complaint."
  3. Rewrite: "The doctor was compassionate when explaining the diagnosis." (thay thế bằng "compassionate")

Bình luận ()