Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sympathetic nghĩa là đồng cảm, đáng mến, dễ thương. Học cách phát âm, sử dụng từ sympathetic qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đồng cảm, đáng mến, dễ thương

Từ "sympathetic" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
/ˌsɪm.pəˈθet.ɪk/
Dưới đây là cách phân tích từng âm tiết:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "sympathetic" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và ví dụ minh họa:
Đây là nghĩa phổ biến nhất của "sympathetic". Nó mô tả việc có khả năng hiểu và chia sẻ cảm xúc của người khác, đặc biệt là khi họ đang gặp khó khăn.
Trong một số trường hợp, "sympathetic" có thể được sử dụng để chỉ sự thấu hiểu hoặc có chung quan điểm với một ý tưởng, nguyên tắc, hoặc hành động nào đó.
Trong trường hợp này, "sympathetic" được sử dụng như một tính từ để miêu tả một người hoặc thứ dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc của người khác.
Lưu ý:
Để giúp tôi cung cấp những ví dụ cụ thể hơn cho bạn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn sử dụng "sympathetic" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu cụ thể, hoặc bạn muốn tìm hiểu thêm về một khía cạnh nào đó của từ này?
When my colleague lost her pet, I tried to be:
a. sympathetic
b. indifferent
c. sarcastic
d. efficient
Which words best describe someone who shows deep understanding of others' feelings?
a. empathetic
b. sympathetic
c. apathetic
d. logical
The counselor’s __________ tone helped the student open up about his anxiety.
a. harsh
b. impatient
c. sympathetic
d. dismissive
Mark pretended to be __________, but he secretly didn’t care about the team’s problems.
a. sympathetic
b. sincere
c. oblivious
d. critical
A good leader should always be __________ to their team’s needs.
a. hostile
b. sympathetic
c. flexible
d. rigid
Original: "She understood my feelings and offered support."
Rewrite using "sympathetic":
Original: "He listened to my complaint but didn’t seem to care."
Rewrite using "sympathetic" (phủ định):
Original: "The doctor showed kindness when explaining the diagnosis."
Rewrite without using "sympathetic":
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()