
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
unlike nghĩa là khác, không giống. Học cách phát âm, sử dụng từ unlike qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
khác, không giống
Từ "unlike" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên (un) là âm tiết nhấn.
Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce unlike".
Chúc bạn học tốt!
Từ "unlike" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và hiểu rõ các trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "unlike":
unlike + adjective + noun
unlike + noun
unlike + clause/phrase
Unlike what...?
Lưu ý quan trọng:
Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "unlike" không? Tôi sẽ giúp bạn viết một câu ví dụ phù hợp.
__________ traditional marketing, digital strategies allow real-time feedback.
a) Unlike
b) Dislike
c) Similar to
d) Contrary
The research methodology here is __________ the standard approach, as it prioritizes qualitative data.
a) identical to
b) unlike
c) different from
d) resembling
__________ most fruits, durian has a strong smell that many people find unpleasant.
a) Unlike
b) Similar to
c) Compared to
d) Alike
Her management style is __________ her predecessor’s; both value transparency.
a) unlike
b) similar to
c) distinct from
d) differing from
The software’s interface is __________ the old version — it’s more user-friendly now.
a) like
b) unlike
c) opposed to
d) identical to
Original: Cats are independent, but dogs need constant attention.
→ Rewrite using "unlike."
Original: The two theories have completely different foundations.
→ Rewrite using "unlike."
Original: Her approach is not the same as mine.
→ Rewrite without using "unlike."
Lưu ý: Một số câu có thể có nhiều đáp án đúng tùy ngữ cảnh, nhưng đáp án trên ưu tiên sự rõ ràng và tính học thuật.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()