unlike là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unlike nghĩa là khác, không giống. Học cách phát âm, sử dụng từ unlike qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unlike

unlikepreposition

khác, không giống

/ʌnˈlʌɪk/
Định nghĩa & cách phát âm từ unlike

Từ "unlike" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ˈʌnˌlaɪk

Phần gạch đầu dòng (ˈ) chỉ ra rằng âm tiết đầu tiên (un) là âm tiết nhấn.

  • ʌ là âm "u" ngắn, như trong từ "cup".
  • laɪk là âm "like" (như trong từ "like").

Bạn có thể tìm thêm các video hướng dẫn phát âm chi tiết trên YouTube bằng cách tìm kiếm "how to pronounce unlike".

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unlike trong tiếng Anh

Từ "unlike" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và hiểu rõ các trường hợp này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác và hiệu quả. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của "unlike":

1. So sánh (Chủ yếu dùng với "unlike" + adjective):

  • Ý nghĩa: Để chỉ sự khác biệt giữa hai hoặc nhiều thứ.
  • Cấu trúc: unlike + adjective + noun
  • Ví dụ:
    • “Unlike her sister, she doesn't like to spend money on clothes.” (Khác với chị gái của cô ấy, cô ấy không thích chi tiền vào quần áo.)
    • “Unlike the previous model, this one is much faster.” (Khác với mẫu trước, chiếc này nhanh hơn nhiều.)
    • “Unlike a traditional library, this digital archive is accessible 24/7.” (Khác với thư viện truyền thống, kho lưu trữ kỹ thuật số này có thể truy cập 24/7.)

2. Không giống như (để chỉ sự không tương đồng):

  • Ý nghĩa: Tương tự như cách 1, nhưng nhấn mạnh vào sự khác biệt sâu sắc hơn.
  • Cấu trúc: unlike + noun
  • Ví dụ:
    • “Unlike me, he is always calm and collected.” (Không giống như tôi, anh ấy luôn bình tĩnh và giữ mình.)
    • “Unlike a fairy tale, this story is realistic.” (Không giống như một câu chuyện cổ tích, câu chuyện này là thực tế.)

3. "Unlike" như một trạng từ (để giới thiệu sự khác biệt):

  • Ý nghĩa: Để làm rõ hoặc bổ sung thông tin, nhấn mạnh sự khác biệt trực tiếp.
  • Cấu trúc: unlike + clause/phrase
  • Ví dụ:
    • “Unlike what he said, it wasn't difficult to complete the task.” (Không giống như anh ấy nói, việc hoàn thành nhiệm vụ không hề khó.)
    • "Unlike the other children, she loved reading." (Không giống như những đứa trẻ khác, cô ấy thích đọc sách.)

4. Trong câu hỏi "Unlike what...?” (Để hỏi về điểm khác biệt):

  • Ý nghĩa: Để so sánh điều đang được đề cập đến với một điều khác, để làm rõ sự khác biệt.
  • Cấu trúc: Unlike what...?
  • Ví dụ:
    • "Unlike what I expected, the movie was really good.” (Không giống như tôi mong đợi, bộ phim thực sự rất hay.)
    • "Unlike what he told me, he didn’t win the lottery." (Không giống như anh ấy nói với tôi, anh ấy không trúng xổ số.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Unlike" thường đi kèm với một tính từ (adjective) hoặc một cụm danh từ (noun) để mô tả sự khác biệt.
  • "Unlike" thường được dùng để nhấn mạnh sự khác biệt so với một cái gì đó cụ thể hoặc một tiêu chuẩn nào đó.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một tình huống cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "unlike" không? Tôi sẽ giúp bạn viết một câu ví dụ phù hợp.

Luyện tập với từ vựng unlike

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. __________ his brother, who loves sports, John prefers reading books.
  2. The climate in Hanoi is very __________ that in Ho Chi Minh City; one has four seasons, while the other is tropical.
  3. She enjoys teamwork, __________ her colleague, who prefers working alone.
  4. The new policy is __________ the previous one because it focuses on flexibility.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. __________ traditional marketing, digital strategies allow real-time feedback.
    a) Unlike
    b) Dislike
    c) Similar to
    d) Contrary

  2. The research methodology here is __________ the standard approach, as it prioritizes qualitative data.
    a) identical to
    b) unlike
    c) different from
    d) resembling

  3. __________ most fruits, durian has a strong smell that many people find unpleasant.
    a) Unlike
    b) Similar to
    c) Compared to
    d) Alike

  4. Her management style is __________ her predecessor’s; both value transparency.
    a) unlike
    b) similar to
    c) distinct from
    d) differing from

  5. The software’s interface is __________ the old version — it’s more user-friendly now.
    a) like
    b) unlike
    c) opposed to
    d) identical to


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: Cats are independent, but dogs need constant attention.
    → Rewrite using "unlike."

  2. Original: The two theories have completely different foundations.
    → Rewrite using "unlike."

  3. Original: Her approach is not the same as mine.
    → Rewrite without using "unlike."


Đáp án:

Bài 1:

  1. Unlike
  2. unlike (hoặc "different from" – chấp nhận cả hai nếu dùng đúng ngữ cảnh)
  3. unlike
  4. different from (nhiễu: "unlike" cũng đúng, nhưng "different from" phù hợp hơn ở đây để tránh lặp).

Bài 2:

  1. a) Unlike (đúng)
  2. b) unlike hoặc c) different from (cả hai đều đúng)
  3. a) Unlike (đúng)
  4. b) similar to (đúng; "unlike" sai ngữ cảnh)
  5. b) unlike hoặc d) identical to (tùy ngữ cảnh; "unlike" phổ biến hơn nếu nhấn sự khác biệt).

Bài 3:

  1. Unlike cats, dogs need constant attention.
  2. Unlike the other theory, this one has a completely different foundation. (Hoặc ngược lại)
  3. Her approach differs from mine. (Hoặc: "Her approach is different from mine.")

Lưu ý: Một số câu có thể có nhiều đáp án đúng tùy ngữ cảnh, nhưng đáp án trên ưu tiên sự rõ ràng và tính học thuật.


Bình luận ()