unspectacular là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

unspectacular nghĩa là Không có mặt. Học cách phát âm, sử dụng từ unspectacular qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ unspectacular

unspectacularadjective

Không có mặt

/ˌʌnspekˈtækjələ(r)//ˌʌnspekˈtækjələr/

Từ "unspectacular" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • un - phát âm giống như "uhn" (không có âm cuối)
  • spec - phát âm giống như "spec" trong "spectator"
  • u - phát âm ngắn, giống như "uh"
  • lar - phát âm giống như "lar" trong "large"
  • i - phát âm ngắn, giống như "i" trong "it"
  • cul - phát âm giống như "kul"
  • ar - phát âm giống như "ar" trong "car"

Tổng hợp: /ʌnˈspektəkjʊlər/

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ unspectacular trong tiếng Anh

Từ "unspectacular" trong tiếng Anh mô tả một điều gì đó không gây ấn tượng, không bắt mắt, không hào nhoáng, và thường có nghĩa là trung bình, đơn giản, hoặc không có gì đặc biệt. Dưới đây là cách sử dụng từ này và một vài ví dụ để bạn dễ hình dung:

1. Ý nghĩa chung:

  • Không gây ấn tượng: Đây là ý nghĩa phổ biến nhất của "unspectacular." Nó nhấn mạnh sự thiếu đi những yếu tố làm cho một thứ gì đó trở nên nổi bật hoặc hấp dẫn.
  • Trung bình, đơn giản: "Unspectacular" thường được dùng để mô tả thứ gì đó ở mức bình thường, không có gì đáng chú ý.

2. Cách sử dụng trong câu:

  • Miêu tả ngoại hình:
    • "The room was small and unspectacular, decorated with basic furniture." (Phòng nhỏ và đơn giản, trang trí bằng đồ nội thất cơ bản.)
    • "He had an unspectacular appearance – average height, unremarkable features." (Anh ta có vẻ ngoài không bắt mắt – dáng vẻ trung bình, không có đặc điểm nổi bật.)
  • Miêu tả sự kiện, hành động:
    • "The journey was unspectacular – a long and boring drive through the countryside." (Chuyến đi không hề thú vị – một chuyến lái xe dài và nhàm chán qua vùng nông thôn.)
    • "The meeting was unspectacular, with little discussion and no major decisions made." (Cuộc họp không có gì đặc biệt, chỉ có thảo luận ít ỏi và không có quyết định quan trọng nào được đưa ra.)
  • Miêu tả tính cách, phẩm chất:
    • "He wasn't an unspectacular hero, but he did what he could to help others." (Anh ta không phải là một anh hùng hào hiệp, nhưng anh ta đã làm những gì có thể để giúp đỡ người khác.)
    • "Her personality was unspectacular, but she was reliable and kind." (Tính cách của cô ấy không nổi bật, nhưng cô ấy đáng tin cậy và tốt bụng.)

3. Một vài lưu ý:

  • Thường dùng để khen ngợi một cách gián tiếp: "Unspectacular" đôi khi được dùng để khen ngợi một cách nhẹ nhàng, tức là thừa nhận rằng thứ gì đó không có gì đặc biệt, nhưng vẫn đáng đánh giá. Ví dụ: "The food was unspectacular, but it was very affordable." (Thức ăn không đặc biệt, nhưng lại rất rẻ.)
  • Đối lập với "spectacular": Từ "unspectacular" thường được sử dụng để đối lập với từ "spectacular" (kỳ vĩ, hoành tráng).

Ví dụ bổ sung:

  • “The fireworks display was unspectacular; most of the rockets fizzled out before they reached the sky.” (Pháo hoa không mấy ấn tượng; hầu hết các quả tên lửa đều tắt trước khi vươn lên trời.)
  • “They had an unspectacular wedding – just a small gathering at a local restaurant.” (Hôn lễ của họ không được hoành tráng – chỉ là một buổi tụ tập nhỏ tại một nhà hàng địa phương.)

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm các ví dụ cụ thể hơn hoặc giải thích thêm về cách sử dụng "unspectacular" trong một ngữ cảnh nhất định không?


Bình luận ()