normal là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

normal nghĩa là thường, bình thường; tình trạng bình thường. Học cách phát âm, sử dụng từ normal qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ normal

normaladjective

thường, bình thường, tình trạng bình thường

/ˈnɔːml/
Định nghĩa & cách phát âm từ normal

Từ "normal" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ˈnɔːrəl/
  • Nguyên âm: /ˈnɔːr-/ (âm "or" dài, giống như "ore" trong "ore" - quặng sắt)
  • Phụ âm cuối: -l (giống như chữ "l" ở cuối từ "normal")

Dưới đây là cách phát âm chi tiết:

  1. "nɔːr-": Phát âm âm "or" dài, kéo dài một chút.
  2. "l": Phát âm âm "l" đơn giản.

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe cách phát âm chính xác hơn:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ normal trong tiếng Anh

Từ "normal" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến và các nghĩa của từ này:

1. Sử dụng như tính từ (adjective):

  • Ý nghĩa 1: Bình thường, thông thường: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất. Nó dùng để mô tả một thứ gì đó hoặc một hành động là phù hợp, quen thuộc và không khác thường.
    • Ví dụ:
      • "He's a normal teenager." (Anh ấy là một cậu bé bình thường.)
      • "The weather today is normal." (Thời tiết hôm nay là bình thường.)
      • "I have a normal temperature." (Nhiệt độ của tôi bình thường.)
  • Ý nghĩa 2: Běžng, عادی: Trong bối cảnh về tâm lý, hành vi, thì nó có nghĩa là dựa trên những gì thường thấy, không có gì đặc biệt.
    • Ví dụ:
      • "She has a normal reaction to that situation." (Cô ấy có một phản ứng bình thường với tình huống đó.)
      • "He has normal memories." (Anh ấy có những ký ức bình thường.)

2. Sử dụng như trạng từ (adverb):

  • Ý nghĩa: Bình thường, theo đúng cách: Thường dùng để mô tả một cách thực hiện hoặc trạng thái bình thường.
    • Ví dụ:
      • "He spoke normally." (Anh ấy nói bình thường.)
      • "She walked normally." (Cô ấy đi bộ bình thường.)

3. Sử dụng trong câu mang tính so sánh (comparative):

  • Ý nghĩa: Thông thường hơn, bình thường hơn: Được sử dụng để so sánh với một mức độ nào đó.
    • Ví dụ:
      • "He's more normal than his brother." (Anh ấy thông thường hơn anh trai mình.)
      • "This is a normal price for this kind of product." (Đây là mức giá bình thường cho loại sản phẩm này.)

Lưu ý quan trọng:

  • "Normal" có thể mang sắc thái tiêu cực: Trong một số ngữ cảnh, “normal” có thể mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng điều gì đó là “bình thường nhưng không tốt,” “thường thấy nhưng đáng ngờ”. Đặc biệt là khi nói đến hành vi hoặc tâm lý.
  • Sử dụng “normal” thay vì “typical”: "Typical" thường được sử dụng để chỉ những điều diễn ra theo khuôn mẫu, được dự đoán trước. "Normal" thường dùng để chỉ những điều phù hợp với tiêu chuẩn hoặc sự mong đợi chung.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "normal", bạn có thể xem qua các ví dụ cụ thể trong ngữ cảnh khác nhau. Nếu bạn có câu cụ thể mà bạn muốn biết cách sử dụng "normal" trong đó, hãy chia sẻ với tôi nhé!

Thành ngữ của từ normal

as per normal/usual
(informal)in the way that is normal or usual; as often happens
  • Everyone blamed me as per usual.

Bình luận ()