vacancy là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

vacancy nghĩa là chỗ trống, vị trí tuyển dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ vacancy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ vacancy

vacancynoun

chỗ trống, vị trí tuyển dụng

/ˈveɪk(ə)nsi/
Định nghĩa & cách phát âm từ vacancy

Từ "vacancy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • vəˈken(t)si

Phát âm chi tiết:

  1. - Giống như "və" trong tiếng Việt.
  2. ken - Giống như "ken" trong "pen".
  3. tsi - Giống như "tsi" trong "tissues".

Lưu ý:

  • Phần đuôi "ty" sẽ không được phát âm rõ ràng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ vacancy trong tiếng Anh

Từ "vacancy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc có một khoảng trống, chỗ trống hoặc tình trạng không có người đang giữ một vị trí nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Khoảng trống, chỗ trống (chủ yếu trong chủ nghĩa xã hội học):

  • Noun (Danh từ): Chỉ một khoảng trống trong một tổ chức, hệ thống hoặc xã hội. Ví dụ:
    • "There's a vacancy for a senior manager in our department." (Có một vị trí trống cho một người quản lý cấp cao trong bộ phận của chúng ta.)
    • "The sudden retirement created a vacancy in the board of directors." (Sự nghỉ hưu đột ngột đã tạo ra một vị trí trống trong hội đồng quản trị.)
  • Verb (Động từ): Thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức, có nghĩa là "thay thế" hoặc "lấp đầy" một vị trí trống. Đây là cách sử dụng ít phổ biến hơn so với danh từ.
    • “The council will vacancy the position after the election.” (Hội đồng sẽ lấp đầy vị trí sau cuộc bầu cử.)

2. Vị trí công việc trống (thường dùng trong tuyển dụng):

  • Noun (Danh từ): Chỉ một vị trí công việc không có người đang làm. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của từ này.
    • "We have a vacancy for a Customer Service Representative." (Chúng tôi có một vị trí trống cho Nhân viên Dịch vụ Khách hàng.)
    • "Check the company website for current vacancies." (Kiểm tra trang web công ty để biết các vị trí tuyển dụng hiện tại.)

3. Kỳ nghỉ, thời gian rảnh (ít phổ biến hơn):

  • Noun (Danh từ): Một khoảng thời gian rảnh hoặc nghỉ ngơi. Cách dùng này ít phổ biến và thường được thay thế bằng từ "holiday" hoặc "leave".
    • "I'm taking a vacancy next week." (Tôi sẽ nghỉ phép tuần tới - lưu ý: cách dùng này có thể gây hiểu lầm, nên tốt nhất là dùng "I'm taking some time off next week." )

Tổng kết:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Danh từ Khoảng trống "A vacancy for a new employee."
Danh từ Vị trí công việc trống "We're advertising a vacancy online."
Động từ Thay thế, lấp đầy "The role will be vacancy next month."
(Ít phổ biến) Danh từ Kỳ nghỉ "Taking a vacancy during the summer."

Mẹo: Trong hầu hết các trường hợp, khi nói về việc tuyển dụng, hãy sử dụng "vacancy" để chỉ một vị trí công việc trống.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "vacancy" không?


Bình luận ()