
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
vacancy nghĩa là chỗ trống, vị trí tuyển dụng. Học cách phát âm, sử dụng từ vacancy qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chỗ trống, vị trí tuyển dụng
Từ "vacancy" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Phát âm chi tiết:
Lưu ý:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "vacancy" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, thường liên quan đến việc có một khoảng trống, chỗ trống hoặc tình trạng không có người đang giữ một vị trí nào đó. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất:
Tổng kết:
Cách sử dụng | Nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Danh từ | Khoảng trống | "A vacancy for a new employee." |
Danh từ | Vị trí công việc trống | "We're advertising a vacancy online." |
Động từ | Thay thế, lấp đầy | "The role will be vacancy next month." |
(Ít phổ biến) Danh từ | Kỳ nghỉ | "Taking a vacancy during the summer." |
Mẹo: Trong hầu hết các trường hợp, khi nói về việc tuyển dụng, hãy sử dụng "vacancy" để chỉ một vị trí công việc trống.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "vacancy" không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()