veneration là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

veneration nghĩa là tôn kính. Học cách phát âm, sử dụng từ veneration qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ veneration

venerationnoun

tôn kính

/ˌvenəˈreɪʃn//ˌvenəˈreɪʃn/

Từ "veneration" phát âm như sau:

  • və-neh-rə-shən

Phần gạch nối (ˈ) biểu thị các nguyên âm được nhấn mạnh.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng âm tiết:

  • və: (giống như "və" trong "verb")
  • neh: (giống như "neh" trong "net")
  • rə: (giống như "rə" trong "father") - âm 'r' được phát hơi nhẹ
  • shən: (giống như "shən" trong "ship")

Để nghe cách phát âm chuẩn, bạn có thể tra cứu trên các từ điển trực tuyến như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ veneration trong tiếng Anh

Từ "veneration" trong tiếng Anh có nghĩa là sự tôn kính, tôn trọng sâu sắc, thường dành cho một người đã khuất, tượng đài, hoặc một điều gì đó được coi là cao quý. Nó khác với "respect" (sự tôn trọng) ở chỗ "veneration" mang sắc thái sâu sắc hơn, thường liên quan đến việc ngưỡng mộ, tôn thờ, hoặc cảm thấy kính phục.

Dưới đây là cách sử dụng "veneration" trong các ngữ cảnh khác nhau:

1. Đối với người đã khuất:

  • General: "He held a deep veneration for his ancestors." (Ông dành sự tôn kính sâu sắc cho tổ tiên của mình.)
  • Religious context: "The monks showed veneration for the relics of the saint." (Các tu sĩ tỏ ra tôn kính với những di tích của vị thánh.)
  • Historical figures: "She felt a great veneration for the revolutionary leader." (Cô cảm thấy tôn kính sâu sắc đối với nhà lãnh đạo cách mạng.)

2. Đối với tượng đài hoặc những người có công lao lớn:

  • Public monuments: "The statue was erected in veneration of the city’s founders." (Tượng đài được dựng lên để tôn vinh những người sáng lập thành phố.)
  • Achievements: "The nation held a veneration for her contributions to science." (Quốc gia tôn kính những đóng góp của cô cho khoa học.)

3. Trong các ngữ cảnh trang trọng hơn:

  • Formal writings: "The scholar expressed his veneration for the ancient texts." (Nhà học giả bày tỏ sự tôn kính với những văn bản cổ.)
  • Ceremonies: "The ceremony was conducted with respect and veneration." (Buổi lễ được tổ chức với sự tôn kính và tôn trọng.)

Chú ý: "Veneration" là một từ ít phổ biến hơn "respect." Bạn nên sử dụng nó trong những ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh sự ngưỡng mộ và tôn kính sâu sắc.

Tóm tắt:

Tính từ Nghĩa Ví dụ
Veneration Sự tôn kính sâu sắc She showed veneration for his wisdom.

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "veneration" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào không?


Bình luận ()