sail là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

sail nghĩa là đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền. Học cách phát âm, sử dụng từ sail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ sail

sailnoun/verb

đi tàu, thuyền, nhổ neo, buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền

/seɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ sail

Từ "sail" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. /seɪl/ (Đây là cách phát âm phổ biến nhất)

  • /seɪ/: Âm "se" giống như âm "se" trong từ "sea" (biển).
  • /l/: Âm "l" là âm l cuối.

2. /sɛɪl/ (Ít phổ biến hơn, thường dùng trong ngữ cảnh chuyên ngành hoặc khi nói về các loại thuyền buồm cụ thể)

  • /sɛ/: Âm "sɛ" giống như âm "say" trong từ "say" (bồn chồn).
  • /l/: Âm "l" là âm l cuối.

Lời khuyên:

  • Để luyện phát âm, bạn có thể nghe các từ "sail" được phát âm bởi người bản xứ trên các trang web như Forvo: https://forvo.com/word/%C3%9Asail%2C
  • Bạn cũng có thể tìm kiếm các video hướng dẫn phát âm trên YouTube.

Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ sail trong tiếng Anh

Từ "sail" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:

1. Động từ (Verb):

  • Leo thuyền, chèo thuyền: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "sail".

    • Ví dụ: "He sails a yacht on the lake." (Anh ấy chèo một chiếc du thuyền trên hồ.)
    • Ví dụ: "We sailed to the island yesterday." (Hôm qua chúng tôi đi thuyền đến đảo.)
  • Cánh buồm: (đôi khi dùng để chỉ cánh buồm, đặc biệt là khi nói về thuyền buồm)

    • Ví dụ: "The sail is torn." (Cánh buồm bị rách.)
  • Đi theo một hướng, tiến triển (theo nghĩa bóng): Sử dụng cho sự tiến bộ, sự phát triển hoặc sự theo đuổi một mục tiêu.

    • Ví dụ: "The company sailed through the recession." (Công ty đã vượt qua giai đoạn suy thoái kinh tế một cách suôn sẻ.)
    • Ví dụ: "His career has sailed into obscurity." (Nghề nghiệp của anh ấy đã chìm vào bóng tối.)
    • Ví dụ: "The project sailed off the rails." (Dự án đã đi sai hướng.)

2. Danh từ (Noun):

  • Cánh buồm: (cụm từ "sail" được dùng với một danh từ khác để chỉ cánh buồm cụ thể)

    • Ví dụ: "A triangular sail." (Một cánh buồm hình tam giác.)
    • Ví dụ: “The ship needs a new sail.” (Hòn tàu cần một cánh buồm mới.)
  • Hành trình, chuyến đi (thường liên quan đến việc đi thuyền)

    • Ví dụ: “They embarked on a long sail.” (Họ bắt đầu một hành trình dài trên đường biển.)

Một vài lưu ý bổ sung:

  • Sailboat/Sailing: "Sail" thường đi kèm với các từ như "sailboat" (thuyền buồm) hoặc "sailing" (việc chèo thuyền) để làm rõ ngữ cảnh.
  • Idioms: “Sail” còn có một số thành ngữ khác liên quan đến việc đi thuyền, ví dụ như "to sail through" (đi dễ dàng, vượt qua một việc gì đó một cách dễ dàng).

Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "sail" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang quan tâm đến việc sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?

Thành ngữ của từ sail

sail close to the wind
to take a risk by doing something that is dangerous or that may be illegal

    Luyện tập với từ vựng sail

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. The ship will ______ across the Atlantic Ocean next month, carrying scientific equipment.
    2. After the storm, the fishermen decided to ______ back to the harbor for safety.
    3. The team plans to ______ through the project timeline carefully to avoid delays. (gây nhiễu)
    4. She loves to watch the leaves ______ in the wind during autumn. (gây nhiễu)

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The yacht is ready to ______ around the Caribbean Islands.
      a) sail
      b) row
      c) fly
      d) drive

    2. Which words can replace "sail" in this sentence?
      "They will sail to Japan for the conference."
      a) travel by sea
      b) swim
      c) navigate
      d) book

    3. The company’s new strategy will help it ______ through economic challenges.
      a) fail
      b) sail
      c) prevail
      d) drift (gây nhiễu)

    4. Choose the correct phrase:
      "The wind made the kite ______ high above the beach."
      a) sail
      b) float
      c) glide
      d) soar (gây nhiễu)

    5. To reduce costs, the manager suggested ______ the proposal deadline.
      a) sailing
      b) extending
      c) canceling
      d) ignoring (gây nhiễu)


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: The boat moved smoothly across the lake.
      Rewrite: ______
    2. Original: Their business succeeded despite the market difficulties.
      Rewrite: ______
    3. Original: The paper airplane flew in a straight line. (Không dùng "sail")
      Rewrite: ______

    Đáp án:

    Bài 1: Điền từ

    1. sail
    2. sail
    3. navigate (nhiễu)
    4. flutter (nhiễu)

    Bài 2: Chọn đáp án

    1. a) sail
    2. a) travel by sea, c) navigate
    3. b) sail
    4. d) soar
    5. b) extending

    Bài 3: Viết lại câu

    1. The boat sailed smoothly across the lake.
    2. Their business sailed through the market difficulties.
    3. The paper airplane glided in a straight line. (thay thế bằng "glide")

    Bình luận ()