
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
sail nghĩa là đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền. Học cách phát âm, sử dụng từ sail qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
đi tàu, thuyền, nhổ neo, buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền
Từ "sail" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này sẽ giúp bạn!
Từ "sail" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là những nghĩa phổ biến nhất và cách sử dụng chúng:
Leo thuyền, chèo thuyền: Đây là nghĩa gốc và phổ biến nhất của "sail".
Cánh buồm: (đôi khi dùng để chỉ cánh buồm, đặc biệt là khi nói về thuyền buồm)
Đi theo một hướng, tiến triển (theo nghĩa bóng): Sử dụng cho sự tiến bộ, sự phát triển hoặc sự theo đuổi một mục tiêu.
Cánh buồm: (cụm từ "sail" được dùng với một danh từ khác để chỉ cánh buồm cụ thể)
Hành trình, chuyến đi (thường liên quan đến việc đi thuyền)
Một vài lưu ý bổ sung:
Để giúp tôi cung cấp thông tin cụ thể hơn, bạn có thể cho tôi biết bạn muốn biết thêm về cách sử dụng "sail" trong ngữ cảnh nào không? Ví dụ: bạn đang quan tâm đến việc sử dụng nó trong một tình huống cụ thể nào đó?
The yacht is ready to ______ around the Caribbean Islands.
a) sail
b) row
c) fly
d) drive
Which words can replace "sail" in this sentence?
"They will sail to Japan for the conference."
a) travel by sea
b) swim
c) navigate
d) book
The company’s new strategy will help it ______ through economic challenges.
a) fail
b) sail
c) prevail
d) drift (gây nhiễu)
Choose the correct phrase:
"The wind made the kite ______ high above the beach."
a) sail
b) float
c) glide
d) soar (gây nhiễu)
To reduce costs, the manager suggested ______ the proposal deadline.
a) sailing
b) extending
c) canceling
d) ignoring (gây nhiễu)
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()