
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
cure nghĩa là chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị, thuốc. Học cách phát âm, sử dụng từ cure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
chữa trị, điều trị, cách chữa bệnh, cách điều trị, thuốc
Từ "cure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:
Hướng dẫn phát âm chi tiết:
Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:
Chúc bạn học tốt!
Từ "cure" trong tiếng Anh có nghĩa là "chữa khỏi" hoặc "khắc phục bệnh tật". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:
Tổng kết:
Ngữ cảnh | Ví dụ |
---|---|
Chữa bệnh tật (bệnh hiểm) | "The doctors are trying to cure him." |
Chữa bệnh thông thường | "She cured her cold with rest and tea." |
Sửa chữa, khắc phục | "The carpenter cured the broken chair." |
Giải quyết vấn đề | "The president cured the economic crisis." |
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cure" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.
The term "penicillin" refers to:
a) A famous poet
b) The first antibiotic that could ________ bacterial infections
c) A type of virus
d) A surgical technique
To address climate change, we must focus on ________, not just temporary fixes.
a) prevention
b) cure
c) recovery
d) disguise
Which words can replace "remedy" in this sentence? "Traditional medicine offers natural remedies for insomnia."
a) cures
b) poisons
c) solutions
d) illusions
Misusing antibiotics may lead to drug-resistant bacteria that lack a ________.
a) cause
b) cure
c) excuse
d) source
The doctor suggested ________ the patient’s pain with physical therapy, not surgery.
a) worsening
b) curing
c) alleviating
d) diagnosing
Original: Vaccines help eliminate diseases.
→ Rewrite using "cure."
Original: There’s no instant solution for heart disease.
→ Replace "solution" with a form of "cure."
Original: The therapy reduced her anxiety significantly.
→ Rewrite without using "cure."
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()