cure là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

cure nghĩa là chữa trị, điều trị; cách chữa bệnh, cách điều trị, thuốc. Học cách phát âm, sử dụng từ cure qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ cure

cureverb

chữa trị, điều trị, cách chữa bệnh, cách điều trị, thuốc

/kjʊə//kjɔː/
Định nghĩa & cách phát âm từ cure

Từ "cure" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA: /kjuːr/
  • Nguyên âm: /kjuː/ (giống như "cue" nhưng hơi kéo dài)
  • Phụ âm cuối: /r/ (giọng hơi tròn)

Hướng dẫn phát âm chi tiết:

  1. "C": Phát âm như âm "k" trong "kite".
  2. "U": Phát âm như âm "oo" trong "moon" (giọng hơi tròn).
  3. "R": Phát âm như âm "r" hơi tròn (thường gọi là "r ngậm").

Bạn có thể tham khảo các video hướng dẫn phát âm trên YouTube để nghe và luyện tập:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ cure trong tiếng Anh

Từ "cure" trong tiếng Anh có nghĩa là "chữa khỏi" hoặc "khắc phục bệnh tật". Dưới đây là cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau, cùng với ví dụ:

1. Chữa khỏi bệnh tật:

  • General use (Sử dụng thông thường):
    • "The medicine can cure the disease." (Thuốc có thể chữa khỏi bệnh.)
    • "Scientists are working to cure cancer." (Các nhà khoa học đang làm việc để chữa khỏi ung thư.)
    • "He cured himself of the flu." (Anh ấy đã khỏi bệnh cúm.)
  • Specific diseases (Các bệnh cụ thể):
    • "There is no cure for Parkinson's disease." (Không có phương pháp chữa khỏi bệnh Parkinson.)
    • "A cure for HIV/AIDS is still being sought." (Phương pháp chữa trị HIV/AIDS vẫn đang được tìm kiếm.)

2. Khắc phục sự cố, vấn đề (trong một nghĩa rộng hơn):

  • Fix/Repair (Sửa chữa): Đôi khi "cure" được dùng để chỉ việc sửa chữa hoặc khắc phục một vấn đề, thường là về vật chất.
    • "The mechanic cured the engine problem." (Người thợ máy đã sửa chữa vấn đề động cơ.)
    • "The software update cured the bug." (Cập nhật phần mềm đã khắc phục lỗi.)
  • Resolve (Giải quyết): Có thể dùng để chỉ việc giải quyết một vấn đề một cách triệt để.
    • "The diplomat cured the conflict between the two countries." (Nhà ngoại giao đã giải quyết xung đột giữa hai quốc gia.)

3. Sử dụng với các dạng khác:

  • Cured (Past Participle): Dùng để hình thành Perfect Tenses (thì hoàn thành)
    • "The patient was cured after several treatments." (Bệnh nhân được chữa khỏi sau nhiều lần điều trị.)
  • Curing (Present Participle): Dùng trong cụm động từ
    • "He is curing his illness with a new diet." (Anh ấy đang chữa bệnh bằng chế độ ăn mới.)

Tổng kết:

Ngữ cảnh Ví dụ
Chữa bệnh tật (bệnh hiểm) "The doctors are trying to cure him."
Chữa bệnh thông thường "She cured her cold with rest and tea."
Sửa chữa, khắc phục "The carpenter cured the broken chair."
Giải quyết vấn đề "The president cured the economic crisis."

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "cure" trong tiếng Anh! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác, đừng ngần ngại hỏi.

Thành ngữ của từ cure

kill or cure
(British English)used to say that what you are going to do will either be very successful or fail completely

    Luyện tập với từ vựng cure

    Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

    1. Scientists are racing to find a ________ for Alzheimer’s disease, but current treatments only manage symptoms.
    2. A balanced diet and exercise can ________ many lifestyle-related illnesses.
    3. The new policy aims to ________ corruption by increasing transparency.
    4. This herbal tea is believed to ________ headaches, though scientific证据 is limited.

    Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

    1. The term "penicillin" refers to:
      a) A famous poet
      b) The first antibiotic that could ________ bacterial infections
      c) A type of virus
      d) A surgical technique

    2. To address climate change, we must focus on ________, not just temporary fixes.
      a) prevention
      b) cure
      c) recovery
      d) disguise

    3. Which words can replace "remedy" in this sentence? "Traditional medicine offers natural remedies for insomnia."
      a) cures
      b) poisons
      c) solutions
      d) illusions

    4. Misusing antibiotics may lead to drug-resistant bacteria that lack a ________.
      a) cause
      b) cure
      c) excuse
      d) source

    5. The doctor suggested ________ the patient’s pain with physical therapy, not surgery.
      a) worsening
      b) curing
      c) alleviating
      d) diagnosing


    Bài tập 3: Viết lại câu

    1. Original: Vaccines help eliminate diseases.
      → Rewrite using "cure."

    2. Original: There’s no instant solution for heart disease.
      → Replace "solution" with a form of "cure."

    3. Original: The therapy reduced her anxiety significantly.
      → Rewrite without using "cure."


    Đáp án:

    Bài 1:

    1. cure
    2. prevent (nhiễu: từ chỉ phòng ngừa, không phải chữa trị)
    3. eradicate (nhiễu: từ chỉ loại bỏ triệt để)
    4. relieve (nhiễu: giảm triệu chứng, không chữa khỏi)

    Bài 2:

    1. b) cure
    2. a) prevention (nhiễu: "cure" không hợp ngữ cảnh phòng ngừa)
    3. a) cures / c) solutions
    4. b) cure
    5. c) alleviating (nhiễu: giảm đau ≠ chữa khỏi)

    Bài 3:

    1. Vaccines can cure certain diseases.
    2. There’s no instant cure for heart disease.
    3. The therapy helped her manage her anxiety effectively. (Thay thế bằng "manage")

    Bình luận ()