equip là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

equip nghĩa là trang bị. Học cách phát âm, sử dụng từ equip qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ equip

equipverb

trang bị

/ɪˈkwɪp/
Định nghĩa & cách phát âm từ equip

Từ "equip" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • IPA (International Phonetic Alphabet): /ɪˈkwɪp/
  • Nghe qua: /ɪˈkwɪp/ (giống như "ih-KWIP")

Phân tích cách phát âm:

  • ih: Giọng điệu thấp, nhẹ nhàng.
  • KWIP: Giọng điệu cao hơn một chút, nhấn mạnh vào âm "KWIP".

Bạn có thể tìm nghe phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ equip trong tiếng Anh

Từ "equip" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng nhìn chung nó có nghĩa là "trang bị", "lengkapi", "đồ đạc" hoặc "đội quân". Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Trang bị (một người hoặc vật thể) với đồ dùng, trang thiết bị:

  • Ví dụ:
    • "The soldiers were equipped with helmets and rifles." (Các lính đã được trang bị mũ bảo hiểm và súng trường.)
    • "The company needs to equip its employees with the latest software." (Công ty cần trang bị cho nhân viên của mình phần mềm mới nhất.)
    • "He equipped his bike with a new speedometer." (Anh ấy đã trang bị xe đạp của mình với đồng hồ đo tốc độ mới.)

2. Đội quân hoặc tàu thuyền:

  • Ví dụ:
    • "The fleet was equipped with advanced radar systems." (Đội tàu được trang bị hệ thống radar tiên tiến.)
    • "The army is equipped to handle any situation." (Quân đội được trang bị để xử lý mọi tình huống.)

3. Chuẩn bị (một cái gì đó) cho một mục đích cụ thể:

  • Ví dụ:
    • "The school is equipped with state-of-the-art laboratories." (Trường học được trang bị phòng thí nghiệm hiện đại.) - Ở đây, "equipped" mang nghĩa "được trang bị, được đầu tư".
    • "The library is equipped for research and study." (Thư viện được trang bị cho nghiên cứu và học tập.)

4. (Tham chỉ) Trang bị, đồ đạc (thường dùng trong danh sách):

  • Ví dụ:
    • "The package included a flashlight, a map, and a first-aid kit - everything he was equipped for the hike." (Bộ đồ bao gồm đèn pin, bản đồ và bộ sơ cứu - tất cả những gì anh ấy được trang bị cho chuyến đi bộ đường dài.)

Các dạng từ đồng nghĩa và liên quan:

  • Equipping: Động từ dạng chủ động của equip (ví dụ: "They are equipping the new building.")
  • Equipped: Tính từ hoặc trạng từ (ví dụ: "an equipped soldier," "equipped with...")
  • Outfit: Một cách khác để nói về việc trang bị, thường dùng để nói về trang phục (ví dụ: "She wore a beautiful outfit for the party.")

Lời khuyên:

  • Cấu trúc thường gặp: "to equip someone/something with..." (trang bị ai/cái gì đó với...)
  • Nghĩa bóng: “Equip” thường được sử dụng mang nghĩa rộng hơn là chỉ vật chất, có thể bao gồm cả kiến thức, kỹ năng, và sự chuẩn bị tinh thần.

Bạn có thể cho tôi một câu cụ thể bạn muốn sử dụng từ "equip" để tôi có thể giúp bạn diễn đạt nó tốt nhất không?


Bình luận ()