excellence là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

excellence nghĩa là xuất sắc. Học cách phát âm, sử dụng từ excellence qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ excellence

excellencenoun

xuất sắc

/ˈeksələns//ˈeksələns/

Từ "excellence" (xuất sắc, hoàn hảo) được phát âm trong tiếng Anh như sau:

  • ex - như âm "e" trong "bed"
  • cel - như âm "cell" (nhưng không có "l" cuối)
  • ence - như âm "sense" (nhưng không có "s" cuối)

Tổng hợp lại, phát âm gần đúng nhất là: ek-sel-əns

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn luyện tập thành công!

Cách sử dụng và ví dụ với từ excellence trong tiếng Anh

Từ "excellence" trong tiếng Anh có nghĩa là sự xuất sắc, sự hoàn hảo, hoặc khả năng đạt đến mức độ cao nhất. Nó được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, dưới đây là cách sử dụng phổ biến và ví dụ minh họa:

1. Trong ngữ cảnh chung (General context):

  • Định nghĩa: Excellence refers to the state or quality of being exceptionally good. (Sự xuất sắc là trạng thái hoặc chất lượng của việc vượt trội).
  • Ví dụ:
    • "She dedicated her life to achieving excellence in her field." (Cô ấy đã tận tâm để đạt được sự xuất sắc trong lĩnh vực của mình.)
    • "The company is committed to providing excellence in customer service." (Công ty cam kết cung cấp sự xuất sắc trong dịch vụ khách hàng.)
    • "He strived for excellence in every aspect of his work." (Anh ấy nỗ lực để đạt được sự xuất sắc trong mọi khía cạnh công việc của mình.)

2. Đề cập đến một phẩm chất hoặc kỹ năng (Referring to a quality or skill):

  • Định nghĩa: The quality of being exceptionally good or superior. (Chất lượng của việc vượt trội hoặc hoàn hảo).
  • Ví dụ:
    • "Her writing demonstrates a remarkable excellence." (Viết của cô ấy thể hiện một sự xuất sắc đáng kinh ngạc.)
    • "His musical excellence is evident in his performances." (Sự xuất sắc về âm nhạc của anh ấy thể hiện rõ trong các buổi biểu diễn của anh ấy.)
    • "The program focuses on developing student excellence in math and science." (Chương trình tập trung vào việc phát triển sự xuất sắc của học sinh trong toán và khoa học.)

3. Sử dụng trong các cụm từ khác (Used in other phrases):

  • To strive for excellence: Mong muốn đạt được sự xuất sắc. (He is striving for excellence in his new role.)
  • Achieve excellence: Đạt được sự xuất sắc. (The team achieved excellence in their final project.)
  • Search for excellence: Tìm kiếm sự xuất sắc. (We are constantly searching for excellence in our products.)
  • An area of excellence: Một lĩnh vực xuất sắc. (The university is an area of excellence in medical research.)

4. Sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh và giáo dục (Business and Education context):

  • Business: Nhấn mạnh vào chất lượng, hiệu quả và sự cải tiến liên tục.
    • "Our goal is to deliver products of exceptional excellence." (Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp các sản phẩm mang đến sự xuất sắc vượt trội.)
  • Education: Liên quan đến việc học sinh đạt được mức độ học tập cao nhất.
    • "The school aims to foster a culture of excellence among its students." (Trường học hướng tới việc nuôi dưỡng một nền văn hóa sự xuất sắc cho học sinh của mình.)

Lưu ý: "Excellence" thường được sử dụng như một từ tính từ (adjective) để mô tả một cái gì đó hoặc một người. Nó mang ý nghĩa là vượt trội hơn, hoàn hảo hơn so với những gì khác.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn về cách sử dụng “excellence” trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó không? Ví dụ, bạn muốn tôi viết một câu sử dụng từ này trong ngữ cảnh học tập, công việc, hay cuộc sống cá nhân?


Bình luận ()