
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
glad nghĩa là vui lòng, sung sướng. Học cách phát âm, sử dụng từ glad qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
vui lòng, sung sướng
Từ "glad" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lời khuyên:
Hy vọng điều này giúp bạn!
Từ "glad" trong tiếng Anh có nghĩa là vui mừng, hạnh phúc, hài lòng. Nó là một trạng từ (adjective) được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực. Dưới đây là cách sử dụng từ "glad" trong các ngữ cảnh khác nhau:
Lưu ý:
Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "glad" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào đó không?
The manager was __________ to see the positive results.
a) glad
b) angry
c) pleased
d) confused
She looked __________ when her proposal was rejected. (Không chọn "glad")
a) delighted
b) disappointed
c) glad
d) thrilled
I’m __________ you could join us for dinner.
a) happy
b) glad
c) sad
d) annoyed
They were __________ about the sudden change in plans. (Không chọn "glad")
a) glad
b) frustrated
c) excited
d) relieved
He was __________ to accept the job offer.
a) unwilling
b) glad
c) reluctant
d) eager
Bài 1:
Bài 2:
5. a) glad / c) pleased
6. b) disappointed
7. a) happy / b) glad
8. b) frustrated / d) relieved
9. b) glad / d) eager
Bài 3:
10. She was glad to hear the good news.
11. They were glad when the storm passed.
12. We were pleased/thrilled by the performance. (Không dùng "glad")
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()