maneuver là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

maneuver nghĩa là thao tác. Học cách phát âm, sử dụng từ maneuver qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ maneuver

maneuvernoun

thao tác

/məˈnuːvə(r)//məˈnuːvər/

Từ "maneuver" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • ˈmen.juː.vər

Phần gạch dưới (ˈ) biểu thị trọng âm, tức là âm mạnh nhất trong từ.

Bạn có thể chia nhỏ cách phát âm như sau:

  • men: nghe như "men" (như trong "man")
  • u: nghe như "you"
  • vər: nghe như "ver" (có thêm âm "r" cuối)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ maneuver trong tiếng Anh

Từ "maneuver" trong tiếng Anh có một vài nghĩa và cách sử dụng khá đa dạng. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Nghĩa chính:

  • Vận động, thao túng, điều khiển (một vật hoặc tình huống): Đây là nghĩa phổ biến nhất của "maneuver". Nó diễn tả hành động kiểm soát hoặc điều hướng một thứ gì đó, thường là một vật thể di động, linh hoạt hoặc một tình huống phức tạp.
    • Ví dụ:
      • "The ship had to maneuver through the narrow channel." (Hải tàu phải thao túng để đi qua kênh hẹp.)
      • "The driver skillfully maneuvered the car out of the crowded parking lot." (Người lái xe khéo léo điều khiển chiếc xe ra khỏi bãi đậu xe đông nghịt.)
      • "She cleverly maneuvered the negotiations to her advantage." (Cô ấy khéo léo thao túng các cuộc đàm phán để có lợi cho mình.)

2. Nghĩa kếch xừa, lừa gạt (trong một tình huống):

  • To handle a situation with skill and cunning; to manipulate: Ở nghĩa này, "maneuver" ám chỉ việc sử dụng kỹ năng và sự xảo quyệt để đạt được mục đích, thường là trong một tình huống phức tạp hoặc cạnh tranh.
    • Ví dụ:
      • "He maneuvered his way into the executive position." (Anh ta lừa gạt để đạt được vị trí quản lý.)
      • "The politician skillfully maneuvered the public opinion." (Chính trị gia khéo léo lừa gạt dư luận.)

3. (Quá khứ và phân từ) Maneuver - hoạt động, diễn biến (trong một lĩnh vực):

  • A particular action or movement in a game or sport: Trong một số trường hợp, "maneuver" được sử dụng để chỉ một động tác hoặc diễn biến cụ thể trong một trò chơi hoặc môn thể thao.
    • Ví dụ:
      • "The offensive maneuver was brilliantly executed." (Bước tấn công được thực hiện một cách xuất sắc.)

Lưu ý thêm:

  • Cấu trúc: "Maneuver" thường được sử dụng với giới từ: maneuver around, maneuver through, maneuver for.
  • Từ đồng nghĩa: Dưới đây là một số từ đồng nghĩa có thể thay thế "maneuver" tùy thuộc vào ngữ cảnh: navigate, maneuver, adjust, handle, operate, control.

Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bạn có thể cho tôi một câu ví dụ cụ thể mà bạn muốn sử dụng từ "maneuver" trong đó được không? Tôi sẽ giúp bạn diễn đạt câu đó một cách chính xác nhất.

Thành ngữ của từ maneuver

freedom of/room for maneuver
the chance to change the way that something happens and influence decisions that are made
  • Small farmers have limited room for maneuver.

Bình luận ()