
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
message nghĩa là tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp. Học cách phát âm, sử dụng từ message qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp
Từ "message" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:
Cách 1 (Phổ biến nhất):
Cách 2 (Ít phổ biến hơn, đặc biệt ở Mỹ):
Lời khuyên:
Chúc bạn học tốt!
Từ "message" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:
Tóm lại:
Cách sử dụng | Định nghĩa | Ví dụ |
---|---|---|
Thông điệp (trạng thái) | Thông tin, ý tưởng | "I received a message." |
Tin thư | Một lá thư | "She wrote a heartfelt message." |
Mạng thông điệp | Đơn vị dữ liệu trong máy tính | "The computer sent a message to the server." |
Thông báo/Lời nhắn | Lời nhắc nhở, thông báo | "The doctor left a message." |
(Động từ) | Gửi/Truyền đạt thông điệp | "Please message me." |
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "message", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn hiểu cách sử dụng "message" trong một tình huống cụ thể.
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()