message là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

message nghĩa là tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp. Học cách phát âm, sử dụng từ message qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ message

messagenoun

tin nhắn, thư tín, điện thông báo, thông điệp

/ˈmɛsɪdʒ/
Định nghĩa & cách phát âm từ message

Từ "message" trong tiếng Anh có hai cách phát âm phổ biến:

Cách 1 (Phổ biến nhất):

  • məˈsɪdʒ (gần giống như: "mə-sídʒ")
    • : Giống âm "m" trong tiếng Việt
    • ˈsɪdʒ: Nguyên âm "si" gần giống "sée" nhưng ngắn hơn, và "dʒ" giống âm "j" trong tiếng "jam"

Cách 2 (Ít phổ biến hơn, đặc biệt ở Mỹ):

  • ˈmɛsɪdʒ (gần giống như: "mé-sídʒ")
    • ˈmɛs: Nguyên âm "mé" gần giống "mess" nhưng ngắn hơn.
    • ɪdʒ: Giống âm "j" trong tiếng "jam"

Lời khuyên:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ message trong tiếng Anh

Từ "message" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất, cùng với ví dụ minh họa:

1. Thông điệp (Message - trạng thái/tin nhắn):

  • Định nghĩa: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất, ám chỉ một thông tin, câu nói, hoặc ý tưởng mà người nào đó muốn truyền đạt.
  • Ví dụ:
    • "I received a message from my friend." (Tôi nhận được một thông điệp từ bạn tôi.)
    • "The message was clear and concise." (Thông điệp rất rõ ràng và súc tích.)
    • "He sent me a text message." (Anh ấy gửi cho tôi một tin nhắn.)
    • (Trong tin nhắn/chat): "Hey! Just wanted to send you a quick message." (Chào! Muốn gửi cho bạn một tin nhắn nhanh.)

2. Tin thư/Thư từ (Message - một lá thư):

  • Định nghĩa: "Message" có thể được dùng để chỉ một lá thư, đặc biệt là một lá thư tay hoặc một lá thư có thông điệp đặc biệt.
  • Ví dụ:
    • "She wrote a heartfelt message to her grandmother." (Cô ấy viết một lá thư cảm động cho bà của mình.)
    • "I received a lovely message in a bottle." (Tôi nhận được một lá thư trong chai.) (thường mang tính chất huyền bí)

3. Mạng thông điệp (Message - trong công nghệ thông tin):

  • Định nghĩa: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, "message" (hay còn gọi là "packet") là một đơn vị dữ liệu được gửi qua một mạng máy tính.
  • Ví dụ:
    • "The computer sent a message to the server." (Máy tính đã gửi một tin nhắn đến máy chủ.)
    • "Network messages are analyzed to troubleshoot problems." (Các tin nhắn mạng được phân tích để khắc phục sự cố.)

4. Thông báo/Lời nhắn (Message - một lời nhắc nhở):

  • Định nghĩa: "Message" có thể được dùng để chỉ một lời nhắc nhở, một thông báo hoặc một lời nhắn chung chung.
  • Ví dụ:
    • "The doctor left a message for the nurse." (Bác sĩ đã để lại một thông báo cho y tá.)
    • "I forgot to leave a message after I hung up." (Tôi quên để lại tin nhắn sau khi cúp máy.)

5. (Động từ, ít dùng hơn) Truyền đạt một thông điệp:

  • Định nghĩa: "To message" (dạng động từ) có nghĩa là gửi hoặc truyền đạt một thông điệp, thường là thông qua điện thoại hoặc tin nhắn.
  • Ví dụ:
    • "Please message me if you need anything." (Vui lòng gửi tin nhắn cho tôi nếu bạn cần gì.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Định nghĩa Ví dụ
Thông điệp (trạng thái) Thông tin, ý tưởng "I received a message."
Tin thư Một lá thư "She wrote a heartfelt message."
Mạng thông điệp Đơn vị dữ liệu trong máy tính "The computer sent a message to the server."
Thông báo/Lời nhắn Lời nhắc nhở, thông báo "The doctor left a message."
(Động từ) Gửi/Truyền đạt thông điệp "Please message me."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "message", hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giúp bạn hiểu cách sử dụng "message" trong một tình huống cụ thể.

Thành ngữ của từ message

get the message
(informal)to understand what somebody is trying to tell you indirectly
  • When he started looking at his watch, I got the message and left.
on/off message
stating/not stating the official view of the political party or organization you represent

    Bình luận ()