own là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

own nghĩa là của chính mình, tự mình; nhận, nhìn nhận. Học cách phát âm, sử dụng từ own qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ own

ownadjective/verb

của chính mình, tự mình, nhận, nhìn nhận

/əʊn/
Định nghĩa & cách phát âm từ own

Cách phát âm từ "own" trong tiếng Anh như sau:

  • Nguyên âm: /aʊn/
  • Phát âm chi tiết:
    • /aʊ/ - nghe giống như âm "ow" trong từ "cow" hoặc "how".
    • /n/ - phát âm "n" như bình thường.

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web hoặc ứng dụng học tiếng Anh như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ own trong tiếng Anh

Từ "own" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng, và có thể là động từ hoặc tính từ. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất của nó:

1. "Own" là Động từ (Verb):

  • Ý nghĩa: Sở hữu, làm chủ, tự có, tự mình làm được.
  • Cách sử dụng:
    • Sở hữu: Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.
      • I own a car. (Tôi sở hữu một chiếc xe.)
      • She owns a beautiful house. (Cô ấy sở hữu một ngôi nhà đẹp.)
      • Do you own this pen? (Bạn có chiếc bút này không?)
    • Làm chủ, tự mình làm được: Cho thấy khả năng, kỹ năng hoặc quyền hạn.
      • She owns the company. (Cô ấy là chủ công ty.) - Ý nghĩa là cô ấy quản lý và điều hành công ty.
      • He owns his mistakes. (Anh ấy chịu trách nhiệm cho những sai lầm của mình.) - Ý nghĩa là anh ấy không đổ lỗi cho người khác.
      • I want to own my future. (Tôi muốn tự chủ về tương lai của mình.) - Ý nghĩa là tôi muốn tự quyết định và định hình tương lai của mình.
    • Thực hiện một hành động: "Own" có thể được sử dụng trong câu cảm thán, diễn tả sự ngạc nhiên hoặc khẳng định mạnh mẽ.
      • Own that! (Thành thật đi!) - Thể hiện sự thách thức hoặc khuyến khích.
      • I own it! (Tôi thừa nhận điều đó!) - Thể hiện sự tự tin hoặc chấp nhận.

2. "Own" là Tính từ (Adjective):

  • Ý nghĩa: Thuộc về, của riêng.
  • Cách sử dụng:
    • Xác định chủ sở hữu:
      • This is my own book. (Đây là cuốn sách của tôi.)
      • It's our own problem to solve. (Đây là vấn đề của chúng ta để giải quyết.)
    • Chỉ điều gì đó tự nhiên, không phải do người khác tạo ra: (Ít dùng hơn, thường diễn đạt bằng các từ khác như "natural")
      • The mountain is an own landmark. (Núi là một địa danh tự nhiên.) - Cách dùng này không phổ biến lắm, có thể thay bằng "natural landmark."

Một số lưu ý:

  • "Have" vs. "Own": Cả "have" và "own" đều có thể được sử dụng để diễn tả việc sở hữu, nhưng "own" thường mang sắc thái trang trọng và nhấn mạnh đến quyền sở hữu.

    • I have a car. (Tôi có một chiếc xe.) - Chỉ đơn thuần nói về sự tồn tại của chiếc xe.
    • I own a car. (Tôi sở hữu một chiếc xe.) - Nhấn mạnh quyền sở hữu của chiếc xe.
  • "Take" + "Own": Cấu trúc này thường dùng để ám chỉ việc chiếm giữ hoặc chiếm đoạt tài sản.

    • He took my own car. (Anh ta đã lấy xe của tôi.)

Hy vọng điều này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "own" trong tiếng Anh! Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một khía cạnh cụ thể nào không?

Thành ngữ của từ own

come into your/its own
to have the opportunity to show how good or useful you are or something is
  • When the traffic's this bad, a bicycle really comes into its own.
the devil looks after his own
(saying)bad people often seem to have good luck
    get your own back (on somebody)
    (informal)to do something to somebody in return for harm they have done to you; to get revenge
    • I'll get my own back on him one day, I swear!
    have a mind of your own
    (humorous)to have your own opinion and make your own decisions without being influenced by other people
    • She has a mind of her own and isn't afraid to say what she thinks.
    • My computer seems to have a mind of its own!
    hold your own (against somebody/something) (in something)
    to remain in a strong position when somebody is attacking you, competing with you, etc.
    • Business isn't good but we're managing to hold our own.
    • She can hold her own against anybody in an argument.
    • The patient is holding her own although she is still very sick.
    in your own right
    because of your personal qualifications or efforts, not because of your connection with somebody else
    • She sings with a rock band, but she's also a jazz musician in her own right.
    like, etc. the sound of your own voice
    (disapproving)to like talking a lot or too much, usually without wanting to listen to other people
    • She’s much too fond of the sound of her own voice.
    (all) on your own
    North American Englishalone; without anyone else
    • I'm all on my own today.
    • She lives on her own.
    without help
    • He did it on his own.

    Bình luận ()