popularize là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

popularize nghĩa là phổ biến. Học cách phát âm, sử dụng từ popularize qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ popularize

popularizeverb

phổ biến

/ˈpɒpjələraɪz//ˈpɑːpjələraɪz/

Từ "popularize" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pop-u-luh-raize

Dưới đây là phân tích chi tiết:

  • pop: Phát âm giống như "pop" trong từ "popcorn".
  • u: Phát âm ngắn, giống như "u" trong "cup".
  • luh: Phát âm giống như "luh" trong "lunch".
  • raize: Phát âm giống như "raise" (nâng lên) nhưng bỏ âm "s" cuối cùng.

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ popularize trong tiếng Anh

Từ "popularize" trong tiếng Anh có nghĩa là làm cho một điều gì đó trở nên phổ biến, được nhiều người biết đến và chấp nhận. Nó có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là cách sử dụng từ này và các ví dụ minh họa:

1. Nghĩa đen:

  • Định nghĩa: To make something popular; to cause something to be widely known and accepted. (Làm cho một điều gì đó trở nên phổ biến; gây ra sự biết đến rộng rãi và chấp nhận).
  • Ví dụ:
    • "The artist worked hard to popularize his new style of painting." (Nghệ sĩ đã làm việc chăm chỉ để phổ biến phong cách vẽ mới của mình.)
    • "The government launched a campaign to popularize healthy eating habits." (Chính phủ đã khởi động một chiến dịch để phổ biến những thói quen ăn uống lành mạnh.)

2. Nghĩa bóng:

  • Định nghĩa: To make something well-known or familiar. (Làm cho một điều gì đó trở nên nổi tiếng hoặc quen thuộc).
  • Ví dụ:
    • "The movie helped to popularize the genre of science fiction." (Bộ phim đã giúp phổ biến thể loại khoa học viễn tưởng.)
    • "Social media has popularized slang and new trends." (Mạng xã hội đã phổ biến tiếng lóng và xu hướng mới.)
    • "The band worked to popularize their music among younger audiences." (Ban nhạc đã cố gắng phổ biến âm nhạc của họ đến đối tượng khán giả trẻ.)

3. Cấu trúc thường dùng:

  • Popularize + Noun: popularize a concept, popularize a product, popularize a technology (phổ biến một khái niệm, một sản phẩm, một công nghệ)
  • Popularize + Verb-ing form: popularize the idea of recycling (phổ biến ý tưởng tái chế)

4. Các từ đồng nghĩa:

  • make popular
  • spread
  • introduce
  • bring to public attention
  • disseminate

Tóm lại, “popularize” là một từ hữu ích để mô tả quá trình làm cho một điều gì đó trở nên được nhiều người biết đến và sử dụng hơn. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu rõ nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hơn trong một ngữ cảnh nhất định không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng từ này trong marketing, giáo dục, hay một lĩnh vực khác?


Bình luận ()