publish là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

publish nghĩa là công bố, ban bố; xuất bản. Học cách phát âm, sử dụng từ publish qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ publish

publishverb

công bố, ban bố, xuất bản

/ˈpʌblɪʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ publish

Từ "publish" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên âm: /ˈpʌblɪʃ/
    • p phát âm giống như âm "p" trong tiếng Việt.
    • u phát âm giống như âm "uh" (như âm "u" trong "cup").
    • b phát âm giống như âm "b" trong tiếng Việt.
    • l phát âm giống như âm "l" trong tiếng Việt.
    • i phát âm giống như âm "ee" (như âm "i" trong "see").
    • ʃ phát âm giống như chữ "sh" trong tiếng Việt (như trong "ship").
  • Phát âm hậu tố: -sh phát âm giống như âm "sh" trong tiếng Việt.
  • Tổng quan: /ˈpʌblɪʃ/ (phát âm theo quán rụng, trọng âm ở âm tiết thứ hai).

Lưu ý: Có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ publish trong tiếng Anh

Từ "publish" trong tiếng Anh có rất nhiều cách sử dụng, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các cách phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Publish (v): xuất bản, công bố - Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

  • Công bố sách, báo, tạp chí: “The publisher decided to publish the author’s new novel.” (Nhà xuất bản quyết định xuất bản cuốn tiểu thuyết mới của tác giả.)
  • Công bố bài viết, nghiên cứu: “The journal will publish her research findings next month.” (Tạp chí sẽ công bố kết quả nghiên cứu của cô ấy vào tháng tới.)
  • Công bố thông tin trên mạng: “I'm going to publish my blog post on social media.” (Tôi sẽ đăng bài trên blog lên mạng xã hội.)

2. Publish (v): đăng tải, đưa lên (mạng) - Thường dùng với các nền tảng trực tuyến.

  • Đăng lên mạng xã hội: “She published a picture of her vacation on Instagram.” (Cô ấy đăng một bức ảnh về kỳ nghỉ của mình lên Instagram.)
  • Đăng lên website, blog: "We publish articles about sustainable living on our website." (Chúng tôi đăng bài viết về lối sống bền vững trên trang web của chúng tôi.)
  • Đăng lên YouTube, Vimeo, Spotify: “He’s publishing his music on Spotify and Apple Music.” (Anh ấy đang đăng nhạc của mình lên Spotify và Apple Music.)

3. Publish (v): xuất hiện, được công bố (dưới dạng thông tin) - Dùng để nói rằng thông tin đó đã được công bố.

  • “The company’s secret formula was finally published in a patent.” (Công thức bí mật của công ty cuối cùng cũng được công bố trong một bằng sáng chế.)

4. To publish (adj.): công khai, được công bố - Dùng để miêu tả trạng thái của thông tin đã được công khai.

  • “The report was published last week.” (Báo cáo được công khai vào tuần trước.)

5. Publish (n): ấn phẩm, bản sao - Thường dùng trong ngành xuất bản.

  • “This is the first publish of the book.” (Đây là bản ấn phẩm đầu tiên của cuốn sách.)

Tóm lại:

Cách sử dụng Nghĩa Ví dụ
Verb (v) Xuất bản, công bố “They publish books regularly.”
Verb (v) Đăng tải, đưa lên mạng “She published her photo online.”
Adjective (adj.) Công khai, được công bố “The published results were impressive.”
Noun (n) Ấn phẩm, bản sao “That’s a great publish!”

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh để tôi có thể cung cấp cho bạn câu ví dụ cụ thể hơn và giải thích chính xác hơn về cách sử dụng từ "publish" trong tình huống đó.


Bình luận ()