prospective là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

prospective nghĩa là tiềm năng. Học cách phát âm, sử dụng từ prospective qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ prospective

prospectiveadjective

tiềm năng

/prəˈspektɪv//prəˈspektɪv/

Từ "prospective" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • pro-spec-tiv

Trong đó:

  • pro (giống như "pro" trong "problem")
  • spec (giống như "spec" trong "spectacle")
  • tiv (giống như "tiv" trong "active")

Bạn có thể tìm nghe thêm tại các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ prospective trong tiếng Anh

Từ "prospective" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng và mang nhiều ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là giải thích chi tiết về cách sử dụng từ này, cùng với các ví dụ minh họa:

1. Như tính từ (adjective) - "có khả năng" hoặc "tiềm năng":

  • Ý nghĩa: Đề cập đến một người, vật hoặc tình huống có khả năng xảy ra hoặc phát triển trong tương lai. Nó nhấn mạnh tiềm năng, sự hứa hẹn, hoặc khả năng.
  • Ví dụ:
    • "She is a prospective student at Oxford University." (Cô ấy là sinh viên tiềm năng của Đại học Oxford.) - Nghĩa là cô ấy có khả năng sẽ vào học ở đó.
    • "The company is evaluating several prospective partners." (Công ty đang đánh giá nhiều đối tác tiềm năng.) - Nghĩa là họ đang xem xét những công ty có khả năng sẽ hợp tác.
    • "He’s a prospective buyer for that property." (Anh ấy là người mua tiềm năng căn nhà đó.) – Anh ấy có khả năng sẽ mua căn nhà đó.
    • "There are several prospective homes in the area." (Có một vài ngôi nhà tiềm năng trong khu vực.) - Nói về những ngôi nhà có tiềm năng trở thành nhà ở.

2. Như tính từ (adjective) - "người sẽ/sẽ":

  • Ý nghĩa: Chỉ những người dự định hoặc dự kiến sẽ có một vai trò, chức vụ trong tương lai.
  • Ví dụ:
    • "He’s a prospective chairman of the committee." (Anh ấy là phó chủ tịch sẽ trở thành chủ tịch của ủy ban.) - Anh ấy được dự đoán sẽ là chủ tịch.
    • "The new recruits are prospective officers." (Các tân binh là sĩ quan sẽ trở thành.) – Họ được coi là những ứng viên tiềm năng để trở thành sĩ quan.

3. Như một phần của cụm từ "prospective future" (tương lai tiềm năng):

  • Ý nghĩa: Sử dụng để chỉ tương lai, những khả năng và những gì có thể xảy ra.
  • Ví dụ: "Let’s think about the prospective future of the company." (Hãy suy nghĩ về tương lai tiềm năng của công ty.)

Sự khác biệt giữa "prospective" và "potential":

  • Prospective thường tập trung vào khả năng hoặc tiềm năng xảy ra trong tương lai.
  • Potential tập trung vào khả năng phát triển hoặc thực hiện.

Ví dụ so sánh:

  • "She has a potential for great success." (Cô ấy có tiềm năng thành công lớn.) - Nhấn mạnh khả năng cô ấy sẽ thành công.
  • "He is a prospective leader." (Anh ấy là nhà lãnh đạo tiềm năng.) - Nhấn mạnh khả năng anh ấy sẽ trở thành nhà lãnh đạo trong tương lai.

Tóm lại:

  • "Prospective" là một từ hữu ích để diễn tả những thứ có khả năng, tiềm năng hoặc sẽ xảy ra trong tương lai. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để hiểu chính xác nghĩa của nó.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể của từ này không? Ví dụ, bạn muốn tôi giải thích cách sử dụng nó trong một ngữ cảnh cụ thể nào đó (như thư xin việc, báo cáo kinh doanh, v.v.)?


Bình luận ()