push là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

push nghĩa là xô đẩy; sự xô đẩy. Học cách phát âm, sử dụng từ push qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ push

pushverb

xô đẩy, sự xô đẩy

/pʊʃ/
Định nghĩa & cách phát âm từ push

Từ "push" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Nguyên âm: /ˈpʊʃ/
    • /ˈpʊ/ phát âm giống như "pu" trong tiếng Việt (nhưng ngắn hơn một chút).
    • /ʃ/ phát âm giống như chữ "sh" trong "ship".

Tổng hợp: /ˈpʊʃ/ (pu-sh)

Bạn có thể tìm nghe các phiên âm này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ push trong tiếng Anh

Từ "push" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là một số nghĩa phổ biến nhất và ví dụ minh họa:

1. Đẩy (Động từ):

  • Ý nghĩa: Hành động đẩy một vật hoặc người nào đó về phía trước.
  • Ví dụ:
    • "He pushed the door open." (Anh ấy đẩy cánh cửa ra.)
    • "She pushed him away gently." (Cô ấy nhẹ nhàng đẩy anh ấy ra.)
    • "The mountain climbers had to push their way through the snow." (Những người leo núi phải đẩy con đường mình qua tuyết.)

2. Áp lực, tác động (Động từ):

  • Ý nghĩa: Tạo ra một lực ép hoặc tác động mạnh mẽ lên một thứ gì đó hoặc ai đó.
  • Ví dụ:
    • "The new regulations push small businesses into difficulty." (Các quy định mới gây áp lực lên các doanh nghiệp nhỏ.)
    • "Higher interest rates will push down house prices." (Lãi suất cao hơn sẽ đẩy giá nhà xuống.)
    • "The company is pushing for a merger." (Công ty đang thúc đẩy việc sáp nhập.)

3. Nút "Push" (Danh từ):

  • Ý nghĩa: Một nút bấm có thể nhấn để kích hoạt một chức năng.
  • Ví dụ:
    • "The push button started the machine." (Nút nhấn bắt đầu máy móc.)
    • "The phone has a push button for volume control." (Điện thoại có nút nhấn để điều chỉnh âm lượng.)

4. Đẩy, đưa (Động từ - thường dùng trong ngữ cảnh mạng, phần mềm):

  • Ý nghĩa: Đưa một bản cập nhật hoặc thông tin mới lên cho người dùng.
  • Ví dụ:
    • "The app will push out an update tomorrow." (Ứng dụng sẽ đưa ra một bản cập nhật vào ngày mai.)
    • "The server is pushing new data to the client." (Máy chủ đang đưa dữ liệu mới lên cho khách hàng.)

5. "Push" vào (Danh động từ – thường dùng với cố gắng):

  • Ý nghĩa: Cố gắng chui vào, chen vào hoặc thâm nhập.
  • Ví dụ:
    • "He tried to push his way through the crowd." (Anh ấy cố gắng chen vào đám đông.)
    • "She pushed her way to the front of the line." (Cô ấy chen vào phía trước hàng đợi.)

Tổng kết:

Để hiểu rõ cách sử dụng từ "push", bạn cần xem xét ngữ cảnh cụ thể. Sự thay đổi trong ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định nghĩa chính xác mà từ này mang lại.

Bạn có muốn tôi giải thích thêm về một nghĩa cụ thể nào đó của từ "push" không? Hoặc bạn có muốn tôi đưa ra các ví dụ khác trong các tình huống khác nhau không?

Thành ngữ của từ push

be pushing 40, 50, etc.
(informal)to be nearly 40, 50, etc. years old
    be pushing up (the) daisies
    (old-fashioned, humorous)to be dead and buried in the ground
      press/push the panic button
      to react in a sudden or extreme way to something unexpected that has frightened you
      • The prime minister pressed the panic button yesterday as Britain’s economy plunged deeper into crisis.
      push all the (right) buttons
      (informal)to do exactly the right things to please somebody
      • a new satirical comedy show that pushes all the right buttons
      push the boat out
      (British English, informal)to spend a lot of money on enjoying yourself or celebrating something
        push the boundaries/limits
        to attempt to go beyond what is allowed or thought to be possible
        • We aim to push the boundaries of what we can achieve.
        • She pushes her physical limits through various endurance challenges.
        push the envelope
        (informal)to go beyond the limits of what is allowed or thought to be possible
        • He is a performer who consistently pushes the envelope of TV comedy.
        push your luck | push it/things
        (informal)to take a risk because you have successfully avoided problems in the past
        • You didn't get caught last time, but don't push your luck!
        push somebody over/to the edge
        to force somebody to lose control of their behaviour, usually after a particular event or series of events
        • No one knows exactly what caused his breakdown, but losing his job may have pushed him over the edge.
        push/press the panic button
        to react in a sudden or extreme way to something unexpected that has frightened you
        • The prime minister pushed the panic button yesterday as Britain's economy plunged deeper into crisis.
        push something to the back of your mind
        to try to forget about something unpleasant
        • I tried to push the thought to the back of my mind.

        Bình luận ()