quote là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

quote nghĩa là trích dẫn. Học cách phát âm, sử dụng từ quote qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ quote

quoteverb

trích dẫn

/kwəʊt/
Định nghĩa & cách phát âm từ quote

Từ "quote" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào cách sử dụng:

1. Quote (noun - trích dẫn):

  • Phát âm: /kwɑːt/ (khọng ngắn)
  • Giải thích: Cách phát âm này thường được sử dụng khi "quote" là danh từ, có nghĩa là một đoạn văn, câu hoặc lời nói được trích dẫn từ người khác.
    • Phần "/kw/" giống như "qu" trong "quick".
    • Phần "/ɑː/" giống như "a" trong "father".
    • Phần "/t/" là âm "t" thông thường.

2. Quote (verb - trích dẫn, dẫn nguồn):

  • Phát âm: /kwɑːt/ (khọng ngắn) - giống như phát âm của noun.
  • Giải thích: Khi "quote" là động từ, có nghĩa là trích dẫn hoặc dẫn nguồn một đoạn văn, câu hoặc lời nói.
    • Cách phát âm cũng giống như khi "quote" là danh từ.

Lưu ý: Cả hai cách phát âm đều sử dụng nguyên âm "/ɑː/" (giống như "a" trong "father").

Lời khuyên: Bạn có thể tìm kiếm các đoạn hội thoại hoặc ví dụ sử dụng từ "quote" trên YouTube hoặc các trang web dạy tiếng Anh để nghe cách phát âm chính xác hơn. Ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ quote trong tiếng Anh

Từ "quote" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân loại và giải thích chi tiết:

1. Quote (Động từ - Hành động trích dẫn):

  • To quote someone: Trích dẫn lời của ai đó.
    • Example: "The politician quoted Shakespeare in his speech." (Nhà chính trị đã trích dẫn Shakespeare trong bài phát biểu của mình.)
  • To quote a book/article/study: Trích dẫn một đoạn văn từ sách, bài báo, nghiên cứu.
    • Example: "The student quoted several paragraphs from the textbook." (Học sinh đã trích dẫn nhiều đoạn văn từ sách giáo khoa.)
  • To quote a price: Đưa ra một mức giá.
    • Example: "The salesman quoted a price of $100." (Người bán hàng đã đưa ra giá 100 đô la.)

2. Quote (Danh từ - Đoạn trích dẫn):

  • A quote: Một đoạn văn được trích dẫn từ một nguồn nào đó.
    • Example: "I found a beautiful quote about love in a poetry book." (Tôi đã tìm thấy một câu trích dẫn hay về tình yêu trong một cuốn sách thơ.)
  • Quote (Price quote): Mức giá được đưa ra.
    • Example: "We received quote from three different contractors." (Chúng tôi nhận được báo giá từ ba thợ xây khác nhau.)
  • Quote (Citation): Câu trích dẫn cụ thể, thường được in dấu ngoặc kép.
    • Example: “As Confucius said, ‘To know what you know and what you do not know, that is true knowledge.’” (Như Khổng Tử nói, “Biết điều mình biết và điều mình không biết, đó là tri thức chân thật.”)

3. Sử dụng "quote" trong các ngữ cảnh cụ thể:

  • Business/Construction: "Quote" thường dùng để chỉ báo giá. Khi bạn yêu cầu một báo giá, bạn sẽ nhận được một "quote" (báo giá).
  • Legal: "Quote" có thể đề cập đến việc trích dẫn một câu nói hoặc tài liệu pháp lý.
  • Art/Literature: "Quote" được sử dụng để trích dẫn những câu nói nổi bật hoặc những đoạn văn quan trọng từ tác phẩm.

Cách viết dấu ngoặc kép khi sử dụng "quote":

Khi sử dụng "quote" như một đoạn trích dẫn, thường sẽ sử dụng dấu ngoặc kép (" ") để đánh dấu.

Lời khuyên:

  • Context is key: Nghĩa của "quote" phụ thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.
  • Pay attention to the verb or noun form: Hãy chú ý xem "quote" được sử dụng ở dạng động từ hay danh từ để hiểu rõ ý nghĩa.

Bạn có thể cho tôi một ví dụ cụ thể về cách bạn muốn sử dụng từ "quote" để tôi có thể giúp bạn hơn? Ví dụ, bạn muốn biết cách viết báo giá (quote) trong ngữ cảnh kinh doanh hay cách trích dẫn một câu nói?

Thành ngữ của từ quote

quote (… unquote)
(informal)used to show the beginning (and end) of a word, phrase, etc. that has been said or written by somebody else
  • It was quote, ‘the hardest decision of my life’, unquote, and one that he lived to regret.
  • now that the, quote, unquote, ‘real story’ has begun

Bình luận ()