memorandum là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

memorandum nghĩa là Bản ghi nhớ. Học cách phát âm, sử dụng từ memorandum qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ memorandum

memorandumnoun

Bản ghi nhớ

/ˌmeməˈrændəm//ˌmeməˈrændəm/

Cách phát âm từ "memorandum" trong tiếng Anh như sau:

/ˌmem.oʊˈrɑːn.dəm/

Phát âm chi tiết hơn:

  • me-mo-ra-num: (gạch dưới ở các âm tiết này)
  • me: /mi/ (giống tiếng Việt "mi")
  • mo: /moʊ/ (giống tiếng Việt "mo", nhưng phát âm dài hơn một chút)
  • ra: /ˈrɑː/ (giống tiếng Việt "ra", hơi nhấn mạnh)
  • num: /ˈnɑːn/ (giống tiếng Việt "nấm", nhưng phát âm dài hơn một chút)

Lưu ý:

  • Âm "o" trong "memorandum" được phát âm dài hơn một chút so với âm "o" thông thường.
  • Âm "a" trong "memorandum" được phát âm như trong từ "car" (không giống âm "a" trong "father").

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chuẩn của từ này trên các trang web hoặc ứng dụng học từ vựng, ví dụ:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ memorandum trong tiếng Anh

Từ "memorandum" (hay viết tắt là memo) trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:

1. Memorandum (Thông báo nội bộ):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "Memorandum" là một tài liệu nội bộ thường ngắn gọn, tập trung vào việc thông báo thông tin, yêu cầu, hoặc đề xuất tới một nhóm hoặc cá nhân trong một tổ chức. Nó thường được sử dụng để truyền đạt thông tin nhanh chóng và hiệu quả, thay vì gửi email dài dòng.
  • Đặc điểm:
    • Ngắn gọn: Tối đa 3-5 đoạn.
    • Ngắn gọn: Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, rõ ràng.
    • Tập trung: Chỉ tập trung vào một chủ đề chính.
    • Hành động: Thường bao gồm một hoặc nhiều hành động cần thực hiện.
  • Ví dụ:
    • "Please find attached the memorandum regarding the upcoming company-wide training." (Xin vui lòng tìm xem tài liệu đính kèm về buổi đào tạo toàn công ty sắp tới.)
    • "A memorandum was sent to all employees outlining the new policy on working remotely." (Một thông báo đã được gửi đến tất cả nhân viên quy định về chính sách làm việc từ xa mới.)

2. Memorandum (Ghi nhớ):

  • Định nghĩa: Trong nghĩa này, "memorandum" có nghĩa là ghi chú, ghi nhớ, hoặc ghi lại thông tin để ghi nhớ sau này.
  • Ví dụ:
    • "I made a memorandum of the meeting minutes." (Tôi đã ghi chú biên bản cuộc họp.)
    • “Please make a memorandum of the key points discussed.” (Vui lòng ghi nhớ những điểm chính đã thảo luận.)

3. Memorandum (Đơn xin phép/ủy quyền):

  • Định nghĩa: Trong một số trường hợp, "memorandum" có thể được dùng để chỉ một đơn xin phép, ủy quyền, hoặc đề xuất chính thức.
  • Ví dụ (ít phổ biến hơn): "The department submitted a memorandum requesting funding for a new project." (Bộ phận đã nộp một đơn xin phép tài trợ cho một dự án mới.)

Cách viết và trình bày một memorandum hiệu quả:

  • Tiêu đề: Rõ ràng, ngắn gọn, nêu rõ chủ đề.
  • Ngày: Ngày gửi.
  • Người gửi: Tên và chức danh.
  • Người nhận: Tên và chức danh.
  • Nội dung: Chia thành các đoạn ngắn gọn, rõ ràng, sử dụng gạch đầu dòng nếu cần.
  • Hành động (Call to action): Nếu cần, nêu rõ những hành động mà người nhận cần thực hiện.
  • Chữ ký (nếu cần):

Tóm lại: Trong hầu hết các trường hợp, khi bạn nghe hoặc đọc từ "memorandum" trong ngữ cảnh công việc, nó có nghĩa là một tài liệu thông báo nội bộ ngắn gọn, tập trung.

Bạn có thể cung cấp thêm ngữ cảnh nếu bạn muốn tôi giải thích chi tiết hơn về cách sử dụng "memorandum" trong một tình huống cụ thể.


Bình luận ()