file là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

file nghĩa là hồ sơ, tài liệu. Học cách phát âm, sử dụng từ file qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ file

filenoun/verb

hồ sơ, tài liệu

/fʌɪl/
Định nghĩa & cách phát âm từ file

Từ "file" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:

1. File (noun - tệp tin):

  • Phát âm: /faɪl/
  • Nguyên âm: /faɪ/ (giống như "fay")
  • Phụ âm cuối: /l/ (giống như "l")
  • Gợi ý: Hãy tưởng tượng bạn đang nói từ "fay" rồi thêm phần "l" cuối cùng.

2. File (verb - lưu trữ, ghiền):

  • Phát âm: /faɪl/ (giống như cách phát âm của noun)
  • Gợi ý: Cách phát âm này giống hệt như phát âm của noun.

Lưu ý: Trong cả hai trường hợp, âm "i" trong "file" được phát âm ngắn.

Bạn có thể tham khảo thêm các kênh video hướng dẫn phát âm trên YouTube:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ file trong tiếng Anh

Từ "file" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. File (văn bản, tài liệu):

  • Định nghĩa: Đây là nghĩa phổ biến nhất. "File" ở đây có nghĩa là một bản sao, một bản phô tô, hoặc một bản sao đơn giản của một văn bản, tài liệu, hoặc hình ảnh.
  • Ví dụ:
    • "I made a file of the report." (Tôi đã làm một bản sao của báo cáo.)
    • "Please file this document." (Vui lòng sao chép tài liệu này.)
    • "She filed a complaint." (Cô ấy đã nộp một khiếu nại.) (Ở đây “file” có nghĩa là “nộp”)

2. File (tệp tin máy tính):

  • Định nghĩa: Trong ngữ cảnh máy tính, "file" là một đơn vị dữ liệu được lưu trên đĩa cứng hoặc thiết bị lưu trữ khác.
  • Ví dụ:
    • "Save the file to your computer." (Lưu tệp tin vào máy tính của bạn.)
    • "I opened the file from my email." (Tôi mở tệp tin từ email của tôi.)
    • "What file extension is this?" (Tệp tin này có phần mở rộng nào?) (Ví dụ: .docx, .pdf, .jpg)

3. File (người thi hành án):

  • Định nghĩa: "File" là một người làm việc cho tòa án, chịu trách nhiệm thực thi các lệnh của tòa án, như bắt giữ người, tịch thu tài sản.
  • Ví dụ:
    • "The file arrived to arrest him." (Người thi hành án đến bắt anh ta.)

4. File (thao túng, can thiệp):

  • Định nghĩa: Trong một số ngữ cảnh, “file” có nghĩa là thao túng, can thiệp vào điều gì đó.
  • Ví dụ:
    • “The politician tried to file the legislation.” (Chính trị gia đã cố gắng thao túng dự luật.) (Ở đây "file" có nghĩa là "thao túng")

Tóm tắt:

Nghĩa Ví dụ
Bản sao, bản phô tô "I filed a copy of the letter."
Tệp tin máy tính "Save the file."
Người thi hành án "The file was arresting the suspect."
Thao túng, can thiệp "He tried to file the decision."

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ "file", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà nó xuất hiện. Nếu bạn muốn biết thêm về một ngữ cảnh cụ thể nào đó, hãy cho tôi biết.

Thành ngữ của từ file

(in) single file
(in) one line, one behind the other
  • They made their way in single file along the cliff path.

Luyện tập với từ vựng file

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. Please ensure you save the document as a PDF ______ before sending it to the client.
  2. The teacher asked us to submit our essays in a single ______ to avoid confusion.
  3. She accidentally deleted an important ______ of photos from her phone.
  4. The manager keeps all contracts in a secure ______ cabinet.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. How should I send these reports?
    a) file
    b) folder
    c) document
    d) archive

  2. The system automatically creates a backup ______ every hour.
    a) copy
    b) file
    c) version
    d) data

  3. I couldn’t open the _____ because it was corrupted. (Chọn 2 đáp án)
    a) attachment
    b) file
    c) format
    d) folder

  4. You’ll need to compress these _____ into a ZIP format.
    a) folders
    b) files
    c) records
    d) databases

  5. She organized all her research papers in a labeled _____.
    a) file
    b) directory
    c) binder
    d) drive


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "Store the data in a digital format for easy access."
    Rewrite: "Save the data in a digital ______ for easy access."

  2. Original: "He transferred the documents to a shared drive."
    Rewrite: "He uploaded the ______ to a shared drive."

  3. Original: "The secretary misplaced the contract papers."
    Rewrite: (Không dùng "file") "The secretary lost the _____ documents."


Đáp án:

Bài 1:

  1. file
  2. file
  3. album (nhiễu)
  4. filing (nhiễu)

Bài 2:

  1. a) file / b) folder / c) document (đều hợp lý, tùy ngữ cảnh)
  2. b) file
  3. a) attachment / b) file
  4. b) files
  5. c) binder

Bài 3:

  1. "Save the data in a digital file for easy access."
  2. "He uploaded the files to a shared drive."
  3. "The secretary lost the contract documents." (Không dùng "file")

Bình luận ()