recoup là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

recoup nghĩa là thu hồi. Học cách phát âm, sử dụng từ recoup qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ recoup

recoupverb

thu hồi

/rɪˈkuːp//rɪˈkuːp/

Từ "recoup" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • rɪˈkuːp

    • - nghe như "ri" (như trong "rip")
    • ˈkuːp - nghe như "kup" (giống như "cup" nhưng phát âm rõ hơn)

Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác qua các nguồn này:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ recoup trong tiếng Anh

Từ "recoup" trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến việc lấy lại hoặc bù đắp lại một điều gì đã mất, thường là tiền bạc hoặc lợi nhuận. Dưới đây là các cách sử dụng phổ biến nhất của từ này:

1. Bù đắp lại (Recover/Regain):

  • Meaning: To recover or regain something, especially money or a loss.
  • Example:
    • "The company is working hard to recoup the losses from the recent economic downturn." (Công ty đang cố gắng hết sức để bù đắp lại những khoản lỗ từ thời kỳ suy thoái kinh tế gần đây.)
    • "It took him years to recoup his investment in the failing business." (Anh ấy mất nhiều năm để lấy lại vốn đầu tư của mình trong doanh nghiệp thất bại.)
    • "The doctor hoped the medication would recoup her hearing." (Bác sĩ hy vọng thuốc sẽ giúp cô lấy lại thính giác.)

2. Lấy lại (Recover/Get back):

  • Meaning: To get something back that you have lost.
  • Example:
    • "We need to recoup our stolen data." (Chúng ta cần lấy lại dữ liệu bị đánh cắp của mình.)

3. Đạt được lợi nhuận (Gain profit/Generate profit):

  • Meaning: To make a profit or gain something, often after an investment or effort.
  • Example:
    • "The new marketing campaign is expected to recoup the initial costs within a year." (Chiến dịch tiếp thị mới dự kiến sẽ thu hồi chi phí ban đầu trong vòng một năm.)
    • "He invested in stocks hoping to recoup a large profit." (Anh ấy đầu tư vào cổ phiếu hy vọng sẽ thu lợi nhuận lớn.)

4. (Less common) - Ngăn chặn (Prevent):

  • Meaning: To prevent something bad from happening, often implying an effort to stop a negative outcome.
  • Example: "The security measures were put in place to recoup the threat of terrorism." (Các biện pháp an ninh được triển khai để ngăn chặn mối đe dọa khủng bố.)

Synonyms: recover, regain, make up, compensate, offset, restore

Dưới đây là một vài ví dụ tổng hợp để giúp bạn hiểu rõ hơn:

  • "After losing a lot of money in the stock market, he decided to work extra hours to recoup his losses." (Sau khi mất nhiều tiền trong thị trường chứng khoán, anh ấy quyết định làm thêm giờ để bù đắp lại những khoản lỗ.)
  • "The government is implementing new policies to recoup the environmental damage caused by the factory." (Chính phủ đang thực hiện các chính sách mới để bù đắp thiệt hại môi trường do nhà máy gây ra.)

Lưu ý: "Recoup" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh kinh doanh, tài chính, hoặc khi nói về sự phục hồi sau một sự cố.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích thêm về một khía cạnh nào đó của từ "recoup" không?


Bình luận ()