
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
serve nghĩa là phục vụ, phụng sự. Học cách phát âm, sử dụng từ serve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
phục vụ, phụng sự
Từ "serve" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:
Lưu ý: Phần đuôi "ve" trong cả hai cách phát âm đều được phát âm "v".
Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:
Chúc bạn học tốt!
Từ "serve" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo nhóm để bạn dễ hiểu hơn:
Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:
The committee’s primary goal is to ________ the interests of all stakeholders.
a) support
b) serve
c) assist
d) provide
Which sentence uses "serve" correctly?
a) She will serve the project deadline next week.
b) This tool serves multiple functions in the laboratory.
c) He served a promotion after his excellent performance.
The restaurant’s mission is to ________ high-quality meals at affordable prices.
a) deliver
b) serve
c) prepare
d) distribute
Choose the INCORRECT sentence:
a) The bridge serves as a vital transportation link.
b) Her experience serves her well in leadership roles.
c) We must serve our resources responsibly.
The team needs to ________ the new software requirements before the launch.
a) review
b) serve
c) analyze
Original: The organization helps people in need by providing free education.
Rewrite: ______________________________
Original: This document will act as the official contract.
Rewrite: ______________________________
Original: The manager distributed the tasks equally among the team.
Rewrite: ______________________________
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()