serve là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

serve nghĩa là phục vụ, phụng sự. Học cách phát âm, sử dụng từ serve qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ serve

serveverb

phục vụ, phụng sự

/səːv/
Định nghĩa & cách phát âm từ serve

Từ "serve" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào ngữ cảnh:

1. Serve (phát âm như "sərv") - Dùng khi có nghĩa là "phục vụ":

  • Nguyên âm đầu: /sɜːrv/ (âm "s" nghe như "s" trong "sun" - mặt trời)
  • Nguyên âm giữa: /ər/ (âm "er" ngắn, giống như âm trong "bird" - chim)
  • Nguyên âm cuối: /v/ (âm "v")

2. Serve (phát âm như "sɜːrv") - Dùng khi có nghĩa là "bày ra", "mời":

  • Nguyên âm đầu: /sɜːrv/ (giống như cách phát âm thứ nhất)
  • Nguyên âm giữa: /ər/ (âm "er" ngắn)
  • Nguyên âm cuối: /v/ (âm "v")

Lưu ý: Phần đuôi "ve" trong cả hai cách phát âm đều được phát âm "v".

Để nghe cách phát âm chính xác, bạn có thể tham khảo các nguồn sau:

  • Google Translate: https://translate.google.com/ - Nhập "serve" và chọn quốc gia phát âm (ví dụ: Mỹ hoặc Anh) để nghe.
  • Forvo: https://forvo.com/word/serve/ - Trang này cung cấp bản ghi âm phát âm của từ ngữ do người bản xứ đóng góp.
  • YouTube: Tìm kiếm "how to pronounce serve in English" trên YouTube để xem video hướng dẫn phát âm.

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ serve trong tiếng Anh

Từ "serve" trong tiếng Anh có rất nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số cách sử dụng phổ biến nhất của từ này, được chia theo nhóm để bạn dễ hiểu hơn:

1. Dịch vụ, phục vụ:

  • To serve (someone/something): Thường dùng để chỉ việc phục vụ ai đó hoặc một cái gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh dịch vụ.
    • Example: “The waiter served us dinner.” (Nhà phục vụ đã phục vụ bữa tối cho chúng tôi.)
    • Example: “The government serves the people.” (Chính phủ phục vụ nhân dân.)
  • To serve on (a committee/board): Tham gia vào một ủy ban hoặc hội đồng.
    • Example: “She serves on the school board.” (Cô ấy tham gia vào hội đồng trường.)

2. Trận đấu, môn thể thao:

  • To serve (a ball/shot): Trong tennis, bóng rổ, bóng bàn, v.v., "serve" là hành động tung bóng lên lưới để bắt đầu điểm.
    • Example: “He served a powerful ace.” (Anh ấy đã tung một quả bóng giao mạnh đến khó đỡ.)
  • To serve (a team): Là một thành viên của một đội.
    • Example: “He serves on the football team.” (Anh ấy là thành viên của đội bóng đá.)

3. Dùng, sử dụng:

  • To serve (a purpose): Có một mục đích cụ thể.
    • Example: “This tool serves a useful purpose.” (Công cụ này có một mục đích hữu ích.)
  • To serve (food/drinks): Tống, đưa thức ăn hoặc đồ uống.
    • Example: “The hostess served drinks to the guests.” (Cô hostess đã tống đồ uống cho khách.)

4. Pháp lý, chính trị (diện rộng):

  • To serve (a term): Thực hiện một nhiệm kỳ (thường dùng cho chính trị gia).
    • Example: “The president served two terms in office.” (Tổng thống đã làm việc hai nhiệm kỳ.)
  • To serve (justice): Thực thi công lý.
    • Example: “The police serve justice.” (Cảnh sát thực thi công lý.)

5. Các nghĩa khác:

  • To serve (a hymn/piece of music): Đóng góp một bài thánh ca hoặc bản nhạc.
    • Example: “The choir served a beautiful hymn.” (Băng nhạc đã đóng góp một bài thánh ca tuyệt đẹp.)
  • To serve (a sentence): Càishan tội. (Thường dùng trong ngữ pháp pháp luật)

Để giúp tôi cung cấp thông tin chi tiết hơn, bạn có thể cho tôi biết:

  • Bạn đang sử dụng từ "serve" trong ngữ cảnh nào? (Ví dụ: trong một câu cụ thể, một chủ đề nào đó)
  • Bạn muốn biết thêm về nghĩa nào của từ "serve"?

Thành ngữ của từ serve

do/pull/serve double duty (as something)
to perform two roles or functions at the same time
  • This device can pull double duty as a decent laptop and an adequate tablet.
  • She deserves credit for serving double duty as a host and performer.
first come, first served
(saying)people will be dealt with, seen, etc. strictly in the order in which they arrive
  • Tickets are available on a first come, first served basis.
if (my) memory serves me well, correctly, etc.
if I remember correctly
    it serves somebody right (for doing something)
    used to say that something that has happened to somebody is their own fault and they deserve it
    • Left you, did she? It serves you right for being so selfish.
    serve your/its turn
    (British English)to be useful for a particular purpose or period of time
      serve two masters
      to support two different parties, principles, etc. at the same time

        Bình luận ()