Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
surprised nghĩa là ngạc nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ surprised qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
ngạc nhiên

Từ "surprised" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:
Giải thích chi tiết:
Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "surprised" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngạc nhiên". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, đi kèm với ví dụ:
Thể hiện cảm xúc:
Mô tả một sự kiện, tình huống:
Động từ chính (base form):
Dạng quá khứ (past tense):
Dạng quá khứ hoàn thành (past participle):
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "surprised" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu nói, một đoạn văn, hay một tình huống cụ thể?
The audience was ______ when the performer suddenly stopped mid-show.
a) surprised
b) amused
c) frustrated
d) excited
Which of these words can describe a reaction to unexpected news? (Choose all correct answers)
a) surprised
b) shocked
c) annoyed
d) indifferent
She looked ______ because she hadn’t expected to win the award.
a) bored
b) surprised
c) relieved
d) nervous
His tone sounded more ______ than surprised when he heard about the changes.
a) curious
b) excited
c) worried
d) delighted
The students were ______ when the teacher canceled the exam.
a) surprised
b) terrified
c) thrilled
d) exhausted
Original: "It shocked me to see how quickly the market changed."
Rewrite: "I was ______ by how quickly the market changed."
Original: "The sudden noise made everyone look up in alarm."
Rewrite: "Everyone was ______ by the sudden noise."
Original: "She was astonished when her proposal got approved."
Rewrite (do NOT use "surprised"): "She felt ______ when her proposal got approved."
Bài tập 1: Điền từ
Bài tập 2: Chọn đáp án
Bài tập 3: Viết lại câu
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()