surprised là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

surprised nghĩa là ngạc nhiên. Học cách phát âm, sử dụng từ surprised qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ surprised

surprisedadjective

ngạc nhiên

/səˈprʌɪzd/
Định nghĩa & cách phát âm từ surprised

Từ "surprised" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /sərˈpraɪzd/
  • Phát âm gần đúng: /sər-praɪzd/

Giải thích chi tiết:

  • sur-: Phát âm giống như "sur" trong từ "sure".
  • -prised: Đây là phần khó nhất. Nó được phát âm giống như "praised" nhưng không nhấn mạnh, và cái "e" ở cuối kéo dài một chút. Nó gần giống như "prayzed".

Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ surprised trong tiếng Anh

Từ "surprised" trong tiếng Anh có nghĩa là "ngạc nhiên". Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết, đi kèm với ví dụ:

1. Dùng như tính từ (adjective):

  • Thể hiện cảm xúc:

    • "I was surprised to see him here." (Tôi ngạc nhiên khi thấy anh ta ở đây.)
    • "She looked surprised at my answer." (Cô ấy trông ngạc nhiên khi nghe câu trả lời của tôi.)
    • "He gave a surprised expression." (Anh ấy thể hiện một biểu cảm ngạc nhiên.)
  • Mô tả một sự kiện, tình huống:

    • "It was a surprising result." (Đây là một kết quả đáng ngạc nhiên.)
    • "He had a surprising amount of money." (Anh ta có một số tiền đáng ngạc nhiên.)

2. Dùng như động từ (verb):

  • Động từ chính (base form):

    • "I surprised her with a gift." (Tôi đã tặng cô ấy một món quà.)
    • "The news surprised us all." (Tin tức đã khiến tất cả chúng ta ngạc nhiên.)
  • Dạng quá khứ (past tense):

    • "I surprised myself by finishing the race." (Tôi đã khiến chính mình ngạc nhiên khi hoàn thành cuộc đua.)
  • Dạng quá khứ hoàn thành (past participle):

    • "He had been surprised by the announcement." (Anh ấy đã bị sốc bởi thông báo.) (Thường dùng trong câu bị động hoặc với các thì quá khứ phức tạp)

3. Các thành ngữ và cụm từ với "surprised":

  • Surprised to hear: Ngạc nhiên khi nghe được (ví dụ: "I was surprised to hear about her wedding.")
  • Surprised by: Ngạc nhiên vì (ví dụ: "I was surprised by the kindness of strangers.")
  • Out of the blue: Bất chợt, không ngờ tới (thường hay kết hợp "surprised" với cụm từ này) (ví dụ: "He surprised me out of the blue with a visit.")
  • Beyond surprise: Vượt ngoài khả năng mong đợi, vô cùng ngạc nhiên. (ví dụ: "I was beyond surprise when I learned I'd won the lottery.")

Lưu ý:

  • "Surprised" thường đi kèm với các trạng từ như "very," "extremely," "completely" để tăng cường mức độ ngạc nhiên. Ví dụ: “I was extremely surprised.”
  • Trong nhiều trường hợp, "astonished" và "amazed" cũng có thể thay thế cho "surprised" để diễn tả mức độ ngạc nhiên cao hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể về cách sử dụng "surprised" trong một ngữ cảnh nào đó không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một câu nói, một đoạn văn, hay một tình huống cụ thể?

Luyện tập với từ vựng surprised

Bài tập 1: Điền từ vào chỗ trống

  1. When the team saw the final results, they were completely ______ by the unexpected success.
  2. His face turned pale because he felt ______ and confused after hearing the shocking news.
  3. She was ______ to see her coworkers decorating the office for her birthday. (happy / surprised)
  4. The manager seemed ______ rather than angry when the project deadline was missed. (disappointed / surprised)

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. The audience was ______ when the performer suddenly stopped mid-show.
    a) surprised
    b) amused
    c) frustrated
    d) excited

  2. Which of these words can describe a reaction to unexpected news? (Choose all correct answers)
    a) surprised
    b) shocked
    c) annoyed
    d) indifferent

  3. She looked ______ because she hadn’t expected to win the award.
    a) bored
    b) surprised
    c) relieved
    d) nervous

  4. His tone sounded more ______ than surprised when he heard about the changes.
    a) curious
    b) excited
    c) worried
    d) delighted

  5. The students were ______ when the teacher canceled the exam.
    a) surprised
    b) terrified
    c) thrilled
    d) exhausted


Bài tập 3: Viết lại câu

  1. Original: "It shocked me to see how quickly the market changed."
    Rewrite: "I was ______ by how quickly the market changed."

  2. Original: "The sudden noise made everyone look up in alarm."
    Rewrite: "Everyone was ______ by the sudden noise."

  3. Original: "She was astonished when her proposal got approved."
    Rewrite (do NOT use "surprised"): "She felt ______ when her proposal got approved."


Đáp án:

Bài tập 1: Điền từ

  1. surprised
  2. confused (nhiễu)
  3. surprised
  4. disappointed (nhiễu)

Bài tập 2: Chọn đáp án

  1. a) surprised
  2. a) surprised, b) shocked
  3. b) surprised
  4. a) curious (nhiễu)
  5. a) surprised, c) thrilled (nhiễu)

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. "I was surprised by how quickly the market changed."
  2. "Everyone was surprised by the sudden noise."
  3. "She felt amazed when her proposal got approved." (Không dùng "surprised")

Bình luận ()