
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
solo nghĩa là độc tấu. Học cách phát âm, sử dụng từ solo qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
độc tấu
Từ "solo" trong tiếng Anh có hai cách phát âm chính, tùy thuộc vào nghĩa của từ:
Lưu ý:
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm thông tin gì về từ "solo" không? Ví dụ như các ví dụ khác, hoặc cách sử dụng từ này trong các ngữ cảnh khác nhau?
Từ "solo" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là các nghĩa phổ biến và cách sử dụng của từ này:
Tổng kết:
Nghĩa | Ví dụ |
---|---|
Đơn lẻ | "I went fishing solo." |
Âm nhạc | "The guitarist played a stunning solo." |
Độc lập | "She's working solo on the project." |
Nghệ thuật solo | "He's a solo painter." |
Lưu ý:
Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng "solo", bạn nên xem xét ngữ cảnh cụ thể mà từ này được sử dụng.
Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ về một loại sử dụng cụ thể của từ "solo" không? Hoặc bạn có muốn tôi giải thích về một từ liên quan đến "solo" nào đó không?
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()