accelerate là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

accelerate nghĩa là Thúc giục. Học cách phát âm, sử dụng từ accelerate qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ accelerate

accelerateverb

Thúc giục

/əkˈseləreɪt//əkˈseləreɪt/

Từ "accelerate" trong tiếng Anh được phát âm như sau:

  • ăn - (ˈæk.sə.lə.reɪt)

Phần gạch đầu dòng (ˈ) biểu thị âm tiết mạnh nhất.

Cụ thể hơn, ta có thể chia thành các âm tiết:

  1. ac - giống như "ac" trong "cat"
  2. cel - giống như "cell" nhưng không có "l" cuối
  3. er - giống như "er" trong "her"
  4. ate - giống như "ate"

Bạn có thể nghe phát âm chính xác của từ này trên các trang web như:

Chúc bạn học tốt!

Cách sử dụng và ví dụ với từ accelerate trong tiếng Anh

Từ "accelerate" trong tiếng Anh có nghĩa là tăng tốc, đẩy nhanh, làm tăng tốc độ (của một động cơ, quá trình, sự phát triển, v.v.). Dưới đây là cách sử dụng từ này với các ví dụ cụ thể:

1. Tăng tốc máy móc (động cơ, xe cộ):

  • Example: "The driver accelerated the car to overtake the truck." (Người lái xe tăng tốc xe để vượt xe tải.)
  • Example: "The engine accelerated rapidly when the pedal was pressed." (Động cơ tăng tốc nhanh chóng khi bàn đạp được nhấn.)

2. Làm tăng tốc độ (một quá trình, một hoạt động):

  • Example: "The company is accelerating its expansion plans." (Công ty đang đẩy nhanh kế hoạch mở rộng của mình.)
  • Example: "The negotiations are accelerating towards a resolution." (Các cuộc đàm phán đang tiến nhanh đến một giải pháp.)
  • Example: "New technologies are accelerating the pace of research." (Các công nghệ mới đang đẩy nhanh tốc độ nghiên cứu.)

3. Làm cho ai hoặc cái gì đó phát triển nhanh hơn:

  • Example: "The new policy is accelerating student enrollment." (Chính sách mới đang đẩy nhanh số lượng học sinh đăng ký.)
  • Example: "He is accelerating his career by taking on more responsibilities." (Anh ấy đang thúc đẩy sự nghiệp của mình bằng cách đảm nhận nhiều trách nhiệm hơn.)

4. (Trong toán học) làm tăng tốc độ của một hàm:

  • Example: "The function is accelerating; its rate of change is increasing rapidly." (Hàm đang tăng tốc; tốc độ thay đổi của nó đang tăng nhanh chóng.)

Các dạng khác của từ "accelerate":

  • Accelerated: Đạng quá khứ phân từ (past participle) của "accelerate". Sử dụng trong các thì quá khứ (past perfect, past continuous): "The plane had accelerated before taking off." (Máy bay đã tăng tốc trước khi cất cánh.)
  • Accelerating: Đạng động từ hiện tại phân từ (present participle) hoặc dạng liên tiếp (gerund). Sử dụng với "to" hoặc "ing" : "The company is accelerating its growth." (Công ty đang đẩy nhanh tốc độ tăng trưởng của mình.)

Tổng kết:

"Accelerate" là một từ hữu ích để mô tả sự tăng tốc, đẩy nhanh tiến độ. Hãy chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng từ này một cách chính xác nhất.

Bạn có muốn tôi đưa ra thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "accelerate" không?


Bình luận ()