persuade là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

persuade nghĩa là thuyết phục. Học cách phát âm, sử dụng từ persuade qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ persuade

persuadeverb

thuyết phục

/pəˈsweɪd/
Định nghĩa & cách phát âm từ persuade

Từ "persuade" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • Phát âm nguyên từ: /ˈpɜː.sweɪd/

  • Phân tích từng âm tiết:

    • per-: /pɜːr/ (giống như "per" trong "pearl")
    • suade: /sweɪd/ (âm "su" giống như "shoe", "aid" trong "aid")
  • Lưu ý:

    • Phần "suade" có âm "ea" được phát âm như một âm duy nhất, không tách riêng.
    • "e" ở cuối âm tiết đầu tiên thường được phát âm ngắn (schwa - /ə/).

Bạn có thể tìm kiếm trên các trang web như Forvo (https://forvo.com/word/persuade/) để nghe cách phát âm chính xác của từ này do người bản xứ đọc.

Cách sử dụng và ví dụ với từ persuade trong tiếng Anh

Từ "persuade" trong tiếng Anh có nghĩa là khuyên bảo, thuyết phục ai đó cho một hành động hoặc ý kiến nào đó. Nó thường được sử dụng khi bạn cố gắng làm một ai đó thay đổi suy nghĩ hoặc quyết định của họ.

Dưới đây là cách sử dụng từ "persuade" trong các ngữ cảnh khác nhau với các ví dụ:

1. Làm thuyết phục ai đó thay đổi ý kiến hoặc quyết định:

  • I tried to persuade him to come to the party, but he refused. (Tôi đã cố gắng khuyên anh ấy đến bữa tiệc, nhưng anh ấy từ chối.)
  • The advertisement tried to persuade us that their product was the best. (Chiếc quảng cáo đã cố gắng thuyết phục chúng tôi rằng sản phẩm của họ là tốt nhất.)
  • She persuaded her parents to let her go on the trip. (Cô ấy đã khuyên cha mẹ cho phép cô ấy đi du lịch.)

2. Thuyết phục bằng lời nói và bằng chứng:

  • The speaker used persuasive arguments to convince the audience. (Người phát biểu đã sử dụng những luận điểm thuyết phục để thuyết phục khán giả.)
  • He has a persuasive way of speaking that makes people want to agree with him. (Anh ấy có một cách nói thuyết phục khiến mọi người muốn đồng ý với anh ấy.)

3. Sử dụng "persuade" với các giới từ:

  • to persuade someone of something: (khuyên ai đó tin vào điều gì đó) - He persuaded me of the importance of recycling. (Anh ấy đã khuyên tôi về tầm quan trọng của việc tái chế.)
  • to persuade someone to do something: (khuyên ai đó làm gì đó) - I persuaded her to try the new restaurant. (Tôi đã khuyên cô ấy thử nhà hàng mới.)

4. Phân biệt "persuade" với các từ tương tự:

  • Convince: Tương tự như "persuade" nhưng thường mạnh mẽ hơn và có thể dựa trên bằng chứng rõ ràng hơn. (Ví dụ: I tried to convince him to change his mind.)
  • Influence: Tạo ra ảnh hưởng lên ai đó, không nhất thiết phải thuyết phục họ thay đổi ý kiến. (Ví dụ: Her beauty influenced everyone in the room.)

Lời khuyên:

  • "Persuade" thường được sử dụng trong các tình huống trực tiếp, khi bạn đang nói chuyện hoặc viết cho một người cụ thể.
  • Sử dụng các chi tiết cụ thể để làm cho lời khuyên của bạn trở nên thuyết phục hơn.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ hoặc giải thích về một khía cạnh cụ thể nào của từ "persuade" không? Ví dụ như cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hay cách xây dựng một lời khuyên thuyết phục?


Bình luận ()