Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
valuable nghĩa là có giá trị lớn, đáng giá. Học cách phát âm, sử dụng từ valuable qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.
có giá trị lớn, đáng giá

Từ "valuable" (có giá trị) được phát âm trong tiếng Anh như sau:
Phần gạch đầu dòng biểu thị các nguyên âm và các âm tiết. Dưới đây là cách phân tích chi tiết hơn:
Bạn có thể tìm nghe cách phát âm chính xác trên các trang web như:
Chúc bạn học tốt!
Từ "valuable" trong tiếng Anh có nghĩa là có giá trị, quý giá, hữu ích hoặc đáng trân trọng. Dưới đây là cách sử dụng từ này một cách chi tiết và rõ ràng:
Bạn có thể thử sử dụng "valuable" trong các câu của mình để luyện tập và làm quen hơn với cách dùng từ này nhé! Nếu bạn có câu hỏi cụ thể hơn, hãy cứ hỏi!
The training provided __________ insights into market trends.
A. valuable
B. expensive
C. ordinary
D. fragile
Which word(s) can describe a person’s contribution to a project?
A. significant
B. valuable
C. temporary
D. irrelevant
The antique vase is __________ due to its rarity and history.
A. useless
B. valuable
C. broken
D. replaceable
His experience in the field makes him a __________ team member.
A. costly
B. essential
C. valuable
D. wasteful
The report contains __________ data, but some sections need revision.
A. outdated
B. valuable
C. misleading
D. incomplete
Original: The mentorship program offers benefits that are very useful.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: This rare book is worth a lot of money.
Rewrite: _________________________________________________________.
Original: Her feedback helped us improve the design significantly.
Rewrite: (Không dùng "valuable") ____________________________________.
Bài 1:
Bài 2:
Bài 3:
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()