salvage là gì? Phát âm và cách dùng trong tiếng Anh

salvage nghĩa là trục vớt. Học cách phát âm, sử dụng từ salvage qua ví dụ sinh động và bài luyện tập dễ hiểu.

Định nghĩa & cách phát âm từ salvage

salvagenoun

trục vớt

/ˈsælvɪdʒ//ˈsælvɪdʒ/

Từ "salvage" trong tiếng Anh có cách phát âm như sau:

  • IPA (Phonetic Alphabet): /səˈlærvɪdʒ/
  • Nguyên âm: /əˈ/ (như "a" trong "about")
  • Diphthong: /lærv/ (âm kéo dài, giống như "larv" trong "larva")
  • Phụ âm cuối: /dʒ/ (như "j" trong "jump")

Cách phát âm theo từng phần:

  1. sal: Phát âm giống như "sahl" (nhấn mạnh âm "a")
  2. vage: Phát âm giống như "vidge" (nhấn mạnh âm "i")

Tổng hợp: /səˈlærvɪdʒ/ (Sahl-vidge)

Mẹo:

  • Bạn có thể nghe cách phát âm chính xác bằng cách tìm kiếm "how to pronounce salvage" trên Google hoặc YouTube, nơi có nhiều video hướng dẫn phát âm từ này.

Hy vọng điều này giúp bạn!

Cách sử dụng và ví dụ với từ salvage trong tiếng Anh

Từ "salvage" trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến nhất:

1. Cứu vãn, giải cứu (noun & verb)

  • Noun: Ý nghĩa chính là một phương tiện, vật phẩm, hoặc quá trình được cứu vãn từ sự hư hỏng, mất mát hoặc nguy hiểm.
    • Ví dụ:
      • "The ship was salvaged after the wreck." (Hải tàu bị đắm được cứu vãn sau vụ đắm tàu.)
      • "They used a salvage crew to remove the wreckage." (Họ sử dụng đội cứu vãn để dọn dẹp đống đổ nát.)
      • "The salvage operation cost millions of dollars." (Chi phí cho việc cứu vãn là hàng triệu đô la.)
  • Verb: Chỉ hành động cứu vãn, thu hồi lại, hoặc giải quyết một vấn đề xấu.
    • Ví dụ:
      • "The police salvaged the situation by arresting the thief." (Cảnh sát đã cứu vãn tình hình bằng cách bắt tên trộm.)
      • "He salvaged his reputation after the scandal." (Anh ấy đã cứu vãn danh tiếng của mình sau vụ bê bối.)
      • "We salvaged the data from the corrupted hard drive." (Chúng tôi đã cứu vãn dữ liệu từ ổ cứng bị hỏng.)

2. Cứu vớt, thu hồi lợi nhuận (noun) (Thường dùng trong bối cảnh kinh doanh, đặc biệt là biển cả)

  • Trong bối cảnh thương mại và hàng hải, "salvage" đề cập đến việc thu hồi tài sản bị hư hỏng hoặc mất mát từ một con tàu bị lật hoặc đắm. Thứ được cứu vớt này thường được bán để bù đắp cho các chi phí liên quan đến việc cứu vãn.
    • Ví dụ:
      • "The salvage company offered a significant sum for the recovered cargo." (Công ty cứu vớt đưa ra một khoản tiền đáng kể cho hàng hóa đã được thu hồi.)

3. (Ít dùng hơn) Cứu chữa, hồi phục (verb) – Hiếm gặp

  • Trong khẩu hiệu, "salvage" đôi khi được sử dụng để biểu thị việc chữa bệnh hoặc hồi phục.

Mẹo để sử dụng đúng:

  • Ngữ cảnh là chìa khóa: Hãy xem xét ngữ cảnh cụ thể để xác định nghĩa phù hợp của "salvage".
  • Nhấn mạnh vào sự cứu vãn: Cả hai dạng (noun và verb) đều nhấn mạnh việc khôi phục, giải quyết, hoặc thu hồi lại thứ gì đó bị mất.

Bạn có muốn tôi cung cấp thêm ví dụ cụ thể hoặc giải thích chi tiết hơn về một khía cạnh nào đó của từ "salvage" không? Ví dụ, bạn muốn biết cách sử dụng nó trong một tình huống cụ thể, hoặc có câu hỏi nào về lịch sử của từ này không?


Bình luận ()