
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Trong thế giới hội nhập ngày nay, việc trang bị cho mình vốn từ vựng tiếng Anh phong phú ở mọi lĩnh vực là vô cùng cần thiết. Đặc biệt, từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe (Health) không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp trong các tình huống hàng ngày, khi đi du lịch hay khám chữa bệnh ở nước ngoài, mà còn mở ra cánh cửa tri thức để bạn tiếp cận với những tài liệu y khoa và các bài viết chuyên sâu về chăm sóc sức khỏe.
Hiểu được tầm quan trọng đó, bài viết này đã tổng hợp một cách đầy đủ và chi tiết nhất hơn 150 từ vựng thiết yếu thuộc chủ đề Sức khỏe, được phân loại rõ ràng để bạn dễ học và ghi nhớ. Hãy cùng khám phá và làm giàu vốn từ của mình ngay thôi!
# | Từ vựng | Ý nghĩa | Loại từ | Ví dụ | Xem trước |
---|---|---|---|---|---|
1 | cough /kɒf/ ![]() | ho, sự ho, tiếng hoa | verb | He let out a loud, racking cough![]() | |
2 | diet /ˈdʌɪət/ ![]() | chế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng | noun | She decided to go on a diet to lose weight![]() | |
3 | fever /ˈfiːvə/ ![]() | cơn sốt, bệnh sốt | noun | She had a fever and felt very unwell![]() | |
4 | flu /fluː/ ![]() | bệnh cúm | noun | Last week, she came down with the flu![]() | |
5 | headache /ˈhɛdeɪk/ ![]() | chứng nhức đầu | noun | The throbbing headache made it difficult for her to concentrate![]() | |
6 | medicine /ˈmɛd(ɪ)s(ɪ)n/ ![]() | y học, y khoa; thuốc | noun | She takes her medicine every morning![]() | |
7 | operation /ˌɒpəˈreɪʃn/ ![]() | sự hoạt động, quá trình hoạt động | noun | The surgeon successfully performed the delicate operation on the patient![]() | |
8 | pill /pɪl/ ![]() | viên thuốc | noun | She swallowed the tiny pill![]() | |
9 | scratch /skratʃ/ ![]() | cào, làm xước da; sự cào, sự trầy xước da | verb | She scratched the itch on her arm with a pen![]() |
Nắm vững tên gọi các bệnh phổ biến là bước đầu tiên để giao tiếp hiệu quả về tình hình sức khỏe.
Cold /koʊld/: Cảm lạnh
Ví dụ: I think I'm catching a cold. (Tôi nghĩ mình bị cảm lạnh rồi.)
Flu (Influenza) /fluː/: Cảm cúm
Ví dụ: The doctor said I have the flu and need to rest. (Bác sĩ nói tôi bị cúm và cần nghỉ ngơi.)
Fever /ˈfiː.vər/: Sốt
Ví dụ: She has a high fever of 39 degrees Celsius. (Cô ấy bị sốt cao 39 độ C.)
Headache /ˈhed.eɪk/: Đau đầu
Ví dụ: I have a terrible headache after a long day at work. (Tôi bị đau đầu kinh khủng sau một ngày dài làm việc.)
Stomachache /ˈstʌm.ək.eɪk/: Đau bụng, đau dạ dày
Ví dụ: Eating too much spicy food gave me a stomachache. (Ăn quá nhiều đồ cay khiến tôi bị đau bụng.)
Sore throat /sɔːr θroʊt/: Viêm họng, đau họng
Ví dụ: A cup of hot honey lemon tea can soothe a sore throat. (Một tách trà chanh mật ong nóng có thể làm dịu cơn đau họng.)
Allergy /ˈæl.ə.dʒi/: Dị ứng
Ví dụ: He has a severe allergy to peanuts. (Anh ấy bị dị ứng nặng với đậu phộng.)
Asthma /ˈæs.mə/: Bệnh hen suyễn
Ví dụ: My brother uses an inhaler for his asthma. (Anh trai tôi dùng ống hít cho bệnh hen suyễn của mình.)
Diabetes /ˌdaɪ.əˈbiː.tiːz/: Bệnh tiểu đường
Ví dụ: People with diabetes need to control their sugar intake. (Người bị bệnh tiểu đường cần kiểm soát lượng đường nạp vào.)
Cancer /ˈkæn.sər/: Bệnh ung thư
Ví dụ: Early detection is crucial in treating cancer. (Việc phát hiện sớm rất quan trọng trong điều trị ung thư.)
Mô tả chính xác triệu chứng giúp bác sĩ chẩn đoán bệnh nhanh hơn.
Symptom /ˈsɪmp.təm/: Triệu chứng
Ví dụ: Fever is a common symptom of infection. (Sốt là một triệu chứng phổ biến của nhiễm trùng.)
Pain /peɪn/: Cơn đau
Ví dụ: He felt a sharp pain in his chest. (Anh ấy cảm thấy một cơn đau nhói ở ngực.)
Dizzy /ˈdɪz.i/: Chóng mặt, hoa mắt
Ví dụ: I felt dizzy after standing up too quickly. (Tôi cảm thấy chóng mặt sau khi đứng dậy quá nhanh.)
Nauseous /ˈnɔː.zi.əs/: Buồn nôn
Ví dụ: The smell of that food made me feel nauseous. (Mùi của món ăn đó làm tôi thấy buồn nôn.)
Fatigue /fəˈtiːɡ/: Sự mệt mỏi, kiệt sức
Ví dụ: Chronic fatigue is a serious health issue. (Mệt mỏi mãn tính là một vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
Cough /kɒf/: Ho
Ví dụ: He has a persistent cough that keeps him up at night. (Anh ấy bị ho dai dẳng khiến anh ấy thức suốt đêm.)
Sneeze /sniːz/: Hắt xì
Ví dụ: Dust makes me sneeze. (Bụi làm tôi hắt xì.)
Itchy /ˈɪtʃ.i/: Ngứa
Ví dụ: My skin feels itchy because of the mosquito bite. (Da tôi bị ngứa vì muỗi đốt.)
Vomit / Throw up /ˈvɒm.ɪt/ /θroʊ ʌp/: Nôn, ói
Ví dụ: The baby threw up all his milk. (Em bé đã nôn hết sữa ra ngoài.)
Đây là những từ vựng tiếng anh về y tế bạn sẽ gặp khi đi khám bệnh.
Hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/: Bệnh viện
Clinic /ˈklɪn.ɪk/: Phòng khám
Emergency Room (ER) /ɪˈmɜː.dʒən.si ruːm/: Phòng cấp cứu
Doctor (Dr.) /ˈdɒk.tər/: Bác sĩ
Nurse /nɜːrs/: Y tá
Patient /ˈpeɪ.ʃənt/: Bệnh nhân
Surgeon /ˈsɜː.dʒən/: Bác sĩ phẫu thuật
Dentist /ˈden.tɪst/: Nha sĩ
Pharmacist /ˈfɑː.mə.sɪst/: Dược sĩ
Appointment /əˈpɔɪnt.mənt/: Cuộc hẹn
Ví dụ: I have a doctor's appointment at 3 PM. (Tôi có một cuộc hẹn với bác sĩ lúc 3 giờ chiều.)
Check-up /ˈtʃek.ʌp/: Buổi kiểm tra sức khỏe tổng quát
Ví dụ: You should have a medical check-up once a year. (Bạn nên đi kiểm tra sức khỏe tổng quát mỗi năm một lần.)
Medicine / Medication /ˈmed.sən/ /ˌmed.ɪˈkeɪ.ʃən/: Thuốc
Prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/: Đơn thuốc
Ví dụ: The doctor gave me a prescription for antibiotics. (Bác sĩ đã kê cho tôi một đơn thuốc kháng sinh.)
Pill / Tablet /pɪl/ /ˈtæb.lət/: Thuốc viên
Syrup /ˈsɪr.əp/: Siro
Vaccine /ˈvæk.siːn/: Vắc-xin
Ví dụ: Children are given several vaccines in their first few years. (Trẻ em được tiêm một vài loại vắc-xin trong những năm đầu đời.)
Surgery / Operation /ˈsɜː.dʒər.i/ /ˌɒp.ərˈeɪ.ʃən/: Cuộc phẫu thuật
Ví dụ: The surgery was successful. (Ca phẫu thuật đã thành công.)
Treatment /ˈtriːt.mənt/: Sự điều trị, liệu pháp
Ví dụ: He is receiving treatment for a lung infection. (Anh ấy đang được điều trị nhiễm trùng phổi.)
Antibiotics /ˌæn.ti.baɪˈɒt.ɪks/: Thuốc kháng sinh
Painkiller /ˈpeɪnˌkɪl.ər/: Thuốc giảm đau
Sử dụng những từ này để nói về cách bạn chăm sóc sức khỏe bản thân.
Health /helθ/: Sức khỏe
Healthy /ˈhel.θi/: Khỏe mạnh, lành mạnh
Ví dụ: I try to eat a healthy diet. (Tôi cố gắng ăn theo một chế độ ăn uống lành mạnh.)
Diet /ˈdaɪ.ət/: Chế độ ăn uống
Nutrition /njuːˈtrɪʃ.ən/: Dinh dưỡng
Exercise /ˈek.sə.saɪz/: Tập thể dục
Ví dụ: Regular exercise is good for your heart. (Tập thể dục thường xuyên thì tốt cho tim của bạn.)
Hygiene /ˈhaɪ.dʒiːn/: Vệ sinh
Ví dụ: Good personal hygiene can prevent the spread of diseases. (Vệ sinh cá nhân tốt có thể ngăn ngừa sự lây lan của bệnh tật.)
Mental health /ˌmen.təl ˈhelθ/: Sức khỏe tinh thần
Stress /stres/: Căng thẳng
Relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/: Sự thư giãn
Sleep /sliːp/: Giấc ngủ
Ví dụ: It's important to get enough sleep every night. (Việc ngủ đủ giấc mỗi đêm là rất quan trọng.)
Trên đây là tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe thông dụng và cần thiết nhất. Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn là một kỹ năng quan trọng để chăm sóc sức khỏe cho bản thân và gia đình một cách chủ động hơn.
Đừng chỉ học thuộc lòng, hãy áp dụng chúng thường xuyên bằng cách đặt câu, đọc các bài báo về y tế hoặc xem các chương trình truyền hình liên quan. Chúc bạn thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh và quan trọng nhất là luôn có một sức khỏe thật tốt!
Từ vựng và cụm từ tiếng Anh chủ đề Trung thu
Các Tips nâng cao từ vựng trong giao tiếp
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Quần áo
Bí quyết nhớ trọn 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày dễ dàng
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề: Cơ thể người
Từ vựng các môn học bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Học Tiếng Anh về Covid: Tất tần tật về từ vựng và cách phòng bệnh
Từ Vựng Các Môn Học Bằng Tiếng Anh
Bộ 60 từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục
Từ vựng - chỉ là chuyện nhỏ!
Bình luận ()