Biểu hiện và cảm xúc trong tiếng Anh (Feelings and Emotions)

Từ vựng về biểu hiện và cảm xúc là một phần quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả và diễn đạt suy nghĩ một cách tự nhiên hơn. Nắm vững những từ này sẽ giúp bạn mô tả chính xác cảm xúc của bản thân và hiểu được người khác. Dưới đây là một số từ vựng thông dụng được phân loại theo từng nhóm cảm xúc.

#Từ vựngÝ nghĩaLoại từVí dụXem trước
1angry
/ˈaŋɡri/
giận, tức giậnadjectiveShe was angry about the unfair decision
2bored
/bɔːd/
buồn chánadjectiveShe was bored during the long, slow movie
3bright
/brʌɪt/
sáng chói, tươiadjectiveThe sun shone brightly, illuminating the blossoming flowers
4comfortable
/ˈkʌmf(ə)təbl/
thoải mái, tiện nghi, đầy đủadjectiveThe soft, plush armchair was incredibly comfortable
5confused
/kənˈfjuːzd/
bối rối, lúng túng, ngượngadjectiveAfter receiving conflicting instructions, she felt confused about which direction to go
6embarrassed
/ɪmˈbarəst/
lúng túng, bối rối, ngượng; mang nợadjectiveI felt deeply embarrassed when I tripped and dropped my lunch in front of everyone
7funny
/ˈfʌni/
buồn cười, khôi hàiadjectiveThat joke was so funny, I laughed out loud
8grateful
/ˈɡreɪtf(ʊ)l/
biết ơn, dễ chịu, khoan khoáiadjectiveI am grateful for your kind words and support
9happy
/ˈhapi/
vui sướng, hạnh phúcadjectiveI am happy to help you
10hungry
/ˈhʌŋɡri/
đóiadjectiveI am hungry for a slice of pizza
11jealous
/ˈdʒɛləs/
ghen, ghen tịadjectiveShe felt a pang of jealousy when her friend received the promotion
12nervous
/ˈnəːvəs/
hoảng sợ, dễ bị kích thích, hay lo lắngadjectiveShe felt nervous before her big presentation
13sad
/sad/
buồn, buồn bãadjectiveHer heart was sad after she lost her beloved pet
14scared
/skɛːd/
bị hoảng sợ, bị sợ hãiadjectiveThe little child was scared of the loud noises
15shame
/ʃeɪm/
sự xấu hổ, thẹn thùng, sự ngượngnounThe weight of shame settled over her like a heavy cloak
16surprised
/səˈprʌɪzd/
ngạc nhiênadjectiveI was surprised to see her at the party
17thirsty
/ˈθəːsti/
khát, cảm thấy khátadjectiveAfter running a mile, I was incredibly thirsty
18tired
/ˈtʌɪəd/
mệt, muốn ngủ, nhàm chánadjectiveI am tired after a long day of work

1. Cảm xúc tích cực (Positive feelings)

Đây là những cảm xúc mang lại niềm vui và sự thoải mái.

  • Happy / Joyful: vui vẻ, hạnh phúc.

    • Example: I feel so happy today because I passed my exam. (Tôi cảm thấy rất vui hôm nay vì tôi đã đỗ kỳ thi.)

  • Excited: hào hứng, phấn khởi.

    • Example: The children are excited about the trip to the zoo. (Những đứa trẻ rất hào hứng với chuyến đi đến sở thú.)

  • Calm / Relaxed: bình tĩnh, thư giãn.

    • Example: After a long day, I just want to feel relaxed. (Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn cảm thấy thư giãn.)

  • Proud: tự hào.

    • Example: I am so proud of my sister for winning the competition. (Tôi rất tự hào về chị gái tôi vì đã thắng cuộc thi.)

  • Hopeful: đầy hy vọng.

    • Example: She feels hopeful about the future. (Cô ấy cảm thấy đầy hy vọng về tương lai.)

  • Confident: tự tin.

    • Example: He is confident that he will get the job. (Anh ấy tự tin rằng mình sẽ có được công việc đó.)

Biểu hiện và cảm xúc trong tiếng Anh (Feelings and Emotions)

2. Cảm xúc tiêu cực (Negative feelings)

Đây là những cảm xúc không mấy dễ chịu, thường đi kèm với sự lo lắng, buồn bã hoặc tức giận.

  • Sad / Unhappy: buồn bã, không vui.

    • Example: She felt sad after hearing the bad news. (Cô ấy cảm thấy buồn sau khi nghe tin xấu.)

  • Angry / Annoyed: tức giận, khó chịu.

    • Example: He was angry at his friend for being late. (Anh ấy tức giận với bạn mình vì đã đến muộn.)

  • Scared / Frightened: sợ hãi.

    • Example: The loud noise made me scared. (Tiếng ồn lớn làm tôi sợ hãi.)

  • Nervous: lo lắng, hồi hộp.

    • Example: I always feel nervous before a presentation. (Tôi luôn cảm thấy lo lắng trước một bài thuyết trình.)

  • Stressed: căng thẳng.

    • Example: She feels stressed about her upcoming exams. (Cô ấy cảm thấy căng thẳng về các kỳ thi sắp tới.)

  • Lonely: cô đơn.

    • Example: He feels lonely since his family moved away. (Anh ấy cảm thấy cô đơn từ khi gia đình chuyển đi.)

  • Disappointed: thất vọng.

    • Example: The team was disappointed with the result. (Đội bóng đã thất vọng với kết quả.)

Biểu hiện và cảm xúc trong tiếng Anh (Feelings and Emotions)

3. Cảm xúc trung tính và cảm xúc khác (Neutral and other feelings)

Đây là những cảm xúc không hẳn là tích cực hay tiêu cực, hoặc những từ mô tả một trạng thái cảm xúc cụ thể hơn.

  • Surprised: ngạc nhiên.

    • Example: We were all surprised by the unexpected gift. (Tất cả chúng tôi đều ngạc nhiên vì món quà bất ngờ.)

  • Tired / Exhausted: mệt mỏi, kiệt sức.

    • Example: I feel so tired after a long week of work. (Tôi cảm thấy rất mệt mỏi sau một tuần làm việc dài.)

  • Bored: buồn chán.

    • Example: The movie was so long that I started to feel bored. (Bộ phim dài đến nỗi tôi bắt đầu cảm thấy chán.)

  • Confused: bối rối, hoang mang.

    • Example: I was confused by the instructions. (Tôi bối rối vì những hướng dẫn.)

  • Embarrassed: xấu hổ, ngượng ngùng.

    • Example: I was so embarrassed when I tripped in front of everyone. (Tôi đã rất xấu hổ khi bị vấp ngã trước mặt mọi người.)

4. Cách sử dụng các từ này trong câu

Thông thường, bạn có thể sử dụng cấu trúc "feel + tính từ" hoặc "be + tính từ" để diễn tả cảm xúc.

  • I feel happy. (Tôi cảm thấy vui.)

  • He is angry. (Anh ấy đang tức giận.)

Bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ để làm phong phú hơn cách diễn đạt của mình.

  • I’m in a good mood. (Tôi đang có tâm trạng tốt.)

  • She's got a bad temper. (Cô ấy có tính khí nóng nảy.)

Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh của mình để có thể diễn đạt cảm xúc một cách tự tin và chính xác hơn!


Bình luận ()